BẢNG GIÁ DỊCH KỸ THUẬT (THEO THÔNG TƯ 22/TTBYT NGÀY 20/11/2023)

10:28:00 22/12/2023
Tài liệu đính kèm: Tải về

TT

MA_DICHVU

TEN_DICHVU

 Giá KBH
TT14

 Giá BH
TT22

 Giá Theo
Yêu Cầu

1

08.1897

Khám YHCT

       34.500

       37.500

      +37,500 

2

15.1897

Khám Tai mũi họng

       34.500

       37.500

      +37,500 

3

16.1897

Khám Răng hàm mặt

       34.500

       37.500

      +37,500 

4

13.1897

Khám Phụ sản

       34.500

       37.500

      +37,500 

5

10.1897

Khám Ngoại

       34.500

       37.500

      +37,500 

6

14.1897

Khám Mắt

       34.500

       37.500

      +37,500 

7

05.1897

Khám Da liễu

       34.500

       37.500

      +37,500 

8

02.1897

Khám Nội

       34.500

       37.500

      +37,500 

9

03.1897

Khám Nhi

       34.500

       37.500

      +37,500 

10

17.1897

Khám Phục hồi chức năng

       34.500

       37.500

      +37,500 

11

10.1025.0518

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

      164.000

      172.000

 

12

10.1010.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng

      324.000

      341.000

 

13

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

      399.000

      412.000

 

14

03.3873.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

      399.000

      412.000

 

15

10.1011.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

      259.000

      267.000

 

16

10.1011.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

      159.000

      167.000

 

17

08.0018.0246

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

      105.000

      110.000

 

18

03.3874.0516

Nắn, cố định trật khớp hàm

      221.000

      234.000

 

19

13.0158.0634

Nạo hút thai trứng

      772.000

      824.000

 

20

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)  [giờ theo thực tế]

      559.000

      583.000

 

21

01.0139.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]

      559.000

      583.000

 

22

01.0138.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

      559.000

      583.000

 

23

01.0141.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế]

      559.000

      583.000

 

24

01.0140.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế]

      559.000

      583.000

 

25

01.0134.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]

      559.000

      583.000

 

26

01.0137.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]

      559.000

      583.000

 

27

15.0043.0875

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

      602.000

      613.000

 1.100.000

28

15.0043.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

   1.990.000

   2.038.000

 2.985.000

29

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

   3.741.000

   3.833.000

 

30

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

   3.741.000

   3.833.000

 

31

13.0017.0652

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

   4.585.000

   4.681.000

 

32

15.0105.0969

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

   3.873.000

   3.996.000

 

33

15.0224.1002

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

      954.000

      998.000

 

34

15.0123.0912

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

   2.672.000

   2.720.000

 

35

15.0112.0970

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

   3.188.000

   3.311.000

 

36

10.0828.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

37

10.0403.0436

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

   1.751.000

   1.813.000

 

38

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

   2.944.000

   3.044.000

 

39

08.0023.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

       49.400

       51.400

 

40

08.0023.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

       49.400

       51.400

 

41

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

      116.000

      124.000

 

42

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

      116.000

      124.000

 

43

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

       37.300

       40.700

     60.000

44

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

      190.000

      200.000

 

45

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

       37.300

       40.700

     60.000

46

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

      207.000

      218.000

   320.000

47

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

      102.000

      105.000

 

48

01.0136.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]

      559.000

      583.000

 

49

08.0483.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

       65.500

       69.300

 

50

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

       65.500

       69.300

 

51

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

       65.500

       69.300

 

52

08.0020.0284

Xông hơi thuốc

       42.900

       45.600

 

53

08.0019.0286

Xông thuốc bằng máy

       42.900

       45.600

 

54

13.0091.0665

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

   3.725.000

   3.883.000

 

55

10.0959.0573

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

   3.325.000

   3.469.000

 

56

11.0069.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu

   3.601.000

   3.759.000

 

57

11.0068.1137

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu

   3.601.000

   3.759.000

 

58

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

   1.756.000

   1.818.000

 

59

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

   4.616.000

   4.830.000

 

60

14.0046.0812

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

   1.970.000

   1.988.000

 

61

11.0106.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

   3.895.000

   4.092.000

 

62

10.0843.0550

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

   3.570.000

   3.699.000

 5.292.000

63

03.3385.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

   2.832.000

   2.945.000

 

64

10.0293.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

   6.686.000

   6.943.000

 

65

15.0133.0867

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

      133.000

      144.000

   199.500

66

02.0295.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm

   1.038.000

   1.063.000

 1.557.000

67

02.0266.0157

Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng

   2.277.000

   2.312.000

 

68

02.0271.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

      728.000

      753.000

 1.100.000

69

15.0129.0921

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê

      278.000

      289.000

   440.000

70

02.0306.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

      305.000

      322.000

   457.500

71

15.0131.0923

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

      673.000

      684.000

 1.346.000

72

15.0131.0922

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

      447.000

      463.000

   894.000

73

02.0273.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

      243.000

      258.000

 

74

10.0717.0556

Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

75

10.0173.0581

Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em

   4.728.000

   5.087.000

 

76

16.0291.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

   4.140.000

   4.356.000

 

77

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

78

16.0254.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim

   3.044.000

   3.136.000

 

79

16.0277.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

   2.944.000

   3.036.000

 

80

16.0268.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

   2.644.000

   2.736.000

 4.180.000

81

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

   2.318.000

   2.457.000

 3.720.000

82

05.0070.0340

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong

      546.000

      584.000

 

83

10.0163.0411

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

   6.686.000

   6.943.000

 

84

10.0291.0411

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi

   6.686.000

   6.943.000

 

85

15.0137.0931

Nội soi sinh thiết u vòm

   1.559.000

   1.575.000

 

86

15.0240.0905

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

      362.000

      378.000

 

87

15.0234.0927

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

      223.000

      234.000

 

88

15.0235.0926

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

      723.000

      742.000

 

89

03.1059.0500

Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật

   1.696.000

   1.713.000

 

90

02.0309.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

      291.000

      302.000

   440.000

91

13.0025.0638

Nội xoay thai

   1.406.000

   1.430.000

 

92

13.0156.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

      580.000

      597.000

 

93

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

      281.000

      292.000

 

94

10.0288.0583

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

   1.965.000

   2.122.000

 

95

11.0061.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

   4.288.000

   4.525.000

 

96

10.0148.0344

Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên

   2.318.000

   2.457.000

 3.720.000

97

10.0915.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

98

10.0904.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

   3.985.000

   4.109.000

 5.977.500

99

10.0865.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

100

10.0914.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

101

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

   3.985.000

   4.109.000

 5.977.500

102

10.0721.0556

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

103

10.0720.0556

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

104

10.0722.0556

Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn

   3.750.000

   3.878.000

 

105

10.0405.0156

Nong niệu đạo

      241.000

      252.000

 

106

13.0232.0647

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

      545.000

      569.000

 

107

13.0238.0648

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

      396.000

      408.000

 

108

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

      337.000

      348.000

 

109

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

       57.600

       61.800

   115.200

110

02.0233.0158

Rửa bàng quang

      198.000

      209.000

 

111

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

      198.000

      209.000

 

112

01.0336.0158

Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc

      198.000

      209.000

 

113

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

       41.600

       44.000

 

114

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

   3.649.000

   3.778.000

 

115

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

   3.649.000

   3.778.000

 

116

13.0112.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

   2.844.000

   2.943.000

 

117

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

   2.887.000

   3.011.000

 

118

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

   2.758.000

   2.850.000

 

119

14.0044.0833

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

   1.634.000

   1.666.000

 

120

10.0373.0434

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

   4.151.000

   4.322.000

 6.226.500

121

10.0374.0435

Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2

   2.321.000

   2.383.000

 3.730.000

122

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

   3.355.000

   3.455.000

 

123

13.0086.0680

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

   3.507.000

   3.665.000

 

124

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

   3.876.000

   4.034.000

 

125

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

   3.876.000

   4.034.000

 

126

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

      119.000

      131.000

 

127

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

      589.000

      601.000

 

128

13.0193.0159

Rửa dạ dày sơ sinh

      119.000

      131.000

 

129

02.0062.0161

Rửa phổi toàn bộ

   8.181.000

   8.428.000

 

130

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

      178.000

      184.000

 

131

02.0230.0152

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang

      893.000

      915.000

 1.350.000

132

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

       12.500

       13.100

 

133

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

       12.500

       13.100

 

134

13.0154.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

      382.000

      393.000

 

135

12.0277.0714

Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú

   2.207.000

   2.265.000

 

136

13.0069.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

   3.876.000

   4.034.000

 

137

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

   2.944.000

   3.044.000

 

138

13.0132.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

   2.782.000

   2.881.000

 

139

13.0074.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

   4.289.000

   4.447.000

 

140

15.0090.0956

Phẫu thuật mở cạnh mũi

   4.922.000

   5.039.000

 

141

15.0174.0120

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

      719.000

      734.000

 

142

15.0175.1000

Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)

   2.012.000

   2.129.000

 

143

14.0066.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

   1.477.000

   1.534.000

 

144

14.0066.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

      840.000

      872.000

 1.470.000

145

14.0165.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

      870.000

      902.000

 

146

15.0135.0168

Sinh thiết hốc mũi

      126.000

      130.000

   250.000

147

15.0211.0168

Sinh thiết u họng miệng

      126.000

      130.000

   250.000

148

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

      459.000

      485.000

 

149

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

       61.500

       63.900

 

150

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

       52.500

       55.300

 

151

14.0221.0849

Soi góc tiền phòng

       52.500

       55.300

 

152

13.0029.0716

Soi ối

       48.500

       50.900

 

153

01.0380.1169

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

      155.000

      161.000

 

154

01.0036.0192

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

      989.000

   1.008.000

 

155

04.0017.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

   2.887.000

   3.011.000

 

156

15.0155.0958

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

   2.814.000

   2.898.000

 

157

15.0155.0958

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

   2.814.000

   2.898.000

 

158

03.2240.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê

      790.000

      813.000

 1.580.000

159

15.0154.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

      790.000

      813.000

 1.580.000

160

15.0053.1002

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

      954.000

      998.000

 

161

04.0017.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

   2.887.000

   3.011.000

 

162

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

      337.000

      348.000

 

163

15.0098.0929

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

   1.574.000

   1.605.000

 

164

03.3930.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

   5.772.000

   5.916.000

 

165

07.0006.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

   4.166.000

   4.310.000

 

166

27.0019.0962

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

 13.559.000

 13.775.000

 

167

17.0109.0265

Tập cho người thất ngôn

      106.000

      112.000

 

168

17.0044.0268

Tập đi với gậy

       29.000

       30.600

     58.000

169

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

       29.000

       30.600

     58.000

170

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

       29.000

       30.600

     58.000

171

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

       29.000

       30.600

     58.000

172

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

       46.900

       51.400

     93.800

173

17.0108.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

       59.500

       66.100

 

174

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

      302.000

      308.000

   453.000

175

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

       46.900

       51.400

     93.800

176

17.0104.0264

Tập nuốt

      128.000

      134.000

   200.000

177

15.0109.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

   3.873.000

   3.996.000

 

178

15.0172.0964

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

   5.321.000

   5.585.000

 

179

15.0093.0963

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng

   8.559.000

   8.775.000

 

180

13.0058.0692

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

   8.063.000

   8.320.000

 

181

15.0106.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

   3.873.000

   3.996.000

 

182

15.0104.0942

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

   3.873.000

   3.996.000

 

183

27.0225.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

   4.276.000

   4.448.000

 

184

27.0331.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

   2.167.000

   2.265.000

 

185

27.0190.2039

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

   2.564.000

   2.657.000

 

186

13.0097.0693

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)

   6.023.000

   6.181.000

 

187

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

188

17.0104.0263

Tập nuốt

      158.000

      163.000

   260.000

189

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

       41.800

       45.300

     83.600

190

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

       46.900

       51.400

     93.800

191

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

       46.900

       51.400

     93.800

192

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

       29.000

       30.600

     58.000

193

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

       11.200

       12.500

     20.000

194

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

       11.200

       12.500

 

195

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

       11.200

       12.500

 

196

01.0174.0195

Thận nhân tạo cấp cứu

   1.541.000

   1.565.000

 

197

02.0496.0195

Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)

   1.541.000

   1.565.000

 

198

15.0152.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

   2.814.000

   2.898.000

 

199

15.0020.0911

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

   3.720.000

   3.843.000

 

200

14.0163.0796

Rửa chất nhân tiền phòng

      740.000

      772.000

 

201

03.1655.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

      740.000

      772.000

 1.230.000

202

14.0070.0850

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

   2.223.000

   2.346.000

 3.540.000

203

27.0466.0542

Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi

   4.242.000

   4.370.000

 6.400.000

204

14.0079.0827

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

   1.512.000

   1.560.000

 

205

10.0320.0423

Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes)

   3.044.000

   3.129.000

 4.730.000

206

14.0178.0767

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

   1.112.000

   1.160.000

 

207

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

   2.887.000

   3.011.000

 

208

14.0024.0831

Tháo đai độn củng mạc

   1.662.000

   1.693.000

 

209

11.0074.0534

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

   3.741.000

   3.833.000

 

210

02.0495.0196

Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)

      556.000

      567.000

 

211

01.0175.0196

Thận nhân tạo thường qui

      556.000

      567.000

 

212

03.3326.0506

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

      137.000

      148.000

 

213

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

      179.000

      184.000

 

214

03.0082.0209

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)

      559.000

      583.000

 

215

01.0164.0210

Thông bàng quang

       90.100

       94.300

   180.000

216

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]

      559.000

      583.000

 

217

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]

      559.000

      583.000

 

218

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]

      559.000

      583.000

 

219

10.0483.0455

Tháo lồng ruột non

   2.498.000

   2.574.000

 

220

10.0482.0455

Tháo xoắn ruột non

   2.498.000

   2.574.000

 

221

10.0400.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

   1.242.000

   1.340.000

 

222

14.0076.0828

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

   1.112.000

   1.160.000

 

223

03.2104.0997

Vá nhĩ đơn thuần

   3.720.000

   3.843.000

 

224

12.0093.0915

Vét hạch cổ bảo tồn

   4.615.000

   4.732.000

 

225

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

      926.000

      968.000

 

226

15.0223.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

      263.000

      274.000

   420.000

227

13.0151.0601

Chích áp xe tuyến Bartholin

      831.000

      875.000

 

228

13.0163.0602

Chích áp xe vú

      219.000

      230.000

 

229

14.0207.0738

Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc

       78.400

       81.000

   156.800

230

08.0010.0224

Chích lể

       65.300

       76.400

 

231

01.0142.0209

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)

      559.000

      583.000

 

232

03.2107.0934

Thủ thuật nong vòi nhĩ

       37.900

       40.600

 

233

03.1682.0856

Tiêm dưới kết mạc

       47.500

       50.300

 

234

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

       91.500

       96.200

   183.000

235

02.0411.0214

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

      132.000

      138.000

 

236

08.0012.0224

Từ châm

       65.300

       76.400

 

237

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

       30.100

       31.100

 

238

08.0484.0281

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

       28.500

       32.300

 

239

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

       50.700

       55.800

   101.400

240

08.0021.0285

Xông khói thuốc

       37.900

       40.600

 

241

03.3909.0505

Chích rạch áp xe nhỏ

      186.000

      197.000

   310.000

242

03.3909.0505

Chích rạch áp xe nhỏ

      186.000

      197.000

   310.000

243

05.0071.0323

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

      195.000

      208.000

 

244

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

      653.000

      664.000

 

245

01.0033.0391

Đặt máy khử rung tự động

   1.625.000

   1.718.000

 

246

01.0066.1888

Đặt ống nội khí quản

      568.000

      579.000

 

247

01.0231.0298

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu

      762.000

      807.000

 

248

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

       90.100

       94.300

 

249

10.0517.0454

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

   4.470.000

   4.642.000

 

250

10.0304.0416

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

   4.232.000

   4.404.000

 

251

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

   2.944.000

   3.044.000

 

252

12.0074.1037

Cắt u nang men răng, ghép xương

   1.049.000

   1.094.000

 

253

12.0096.0371

Cắt u nội nhãn

   5.529.000

   5.741.000

 

254

15.0214.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

      954.000

      998.000

 

255

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

256

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

257

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

   1.965.000

   2.122.000

 

258

10.0640.0486

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

   4.485.000

   4.656.000

 

259

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

   4.098.000

   4.270.000

 

260

15.0215.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

       79.100

       82.900

   158.200

261

03.2183.0893

Đốt lạnh họng hạt

      130.000

      134.000

 

262

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

       47.900

       50.000

 

263

11.0058.1133

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng

      517.000

      541.000

 

264

08.0485.0235

Giác hơi

       33.200

       34.500

 

265

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

       33.200

       34.500

 

266

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

       33.200

       34.500

 

267

13.0028.0617

Giác hút

      952.000

   1.021.000

 

268

13.0019.0618

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

      649.000

      661.000

 

269

15.0252.0930

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

      617.000

      668.000

 

270

15.0136.1005

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

      290.000

      301.000

 

271

15.0137.0932

Nội soi sinh thiết u vòm

      513.000

      524.000

 

272

15.0240.0904

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

      703.000

      722.000

 

273

15.0234.0925

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

      703.000

      722.000

 

274

15.0235.0928

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

      318.000

      329.000

 

275

02.0224.0153

Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

   1.351.000

   1.360.000

 

276

02.0211.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde đái

      241.000

      252.000

   480.000

277

08.0008.0224

Ôn châm

       65.300

       76.400

 

278

10.1010.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

      714.000

      727.000

 

279

10.0991.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

      714.000

      727.000

 

280

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

      319.000

      327.000

 

281

08.0017.0248

Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

      105.000

      110.000

 

282

10.1015.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

      644.000

      652.000

 

283

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

      344.000

      355.000

 

284

01.0133.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]

      559.000

      583.000

 

285

03.0133.0210

Thông tiểu

       90.100

       94.300

   180.000

286

03.2116.0992

Thông vòi nhĩ

       86.600

       90.800

 

287

14.0073.0783

Lấy dị vật tiền phòng

   1.112.000

   1.160.000

 

288

14.0072.0781

Lấy dị vật trong củng mạc

      893.000

      937.000

 

289

10.0526.0465

Lấy dị vật trực tràng

   3.579.000

   3.730.000

 

290

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

   4.098.000

   4.270.000

 

291

15.0205.1043

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

   1.014.000

   1.028.000

 1.660.000

292

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

   4.098.000

   4.270.000

 

293

10.0713.0487

Lấy u sau phúc mạc

   5.712.000

   5.970.000

 

294

14.0051.0804

Mở bao sau bằng phẫu thuật

      590.000

      622.000

 

295

14.0150.0805

Mở bè có hoặc không cắt bè

   1.104.000

   1.140.000

 1.730.000

296

12.0303.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

   3.406.000

   3.519.000

 

297

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

   2.514.000

   2.576.000

 

298

10.0289.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

   3.285.000

   3.398.000

 

299

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

   1.242.000

   1.340.000

 

300

07.0233.0355

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

      258.000

      271.000

 

301

13.0187.0209

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

      559.000

      583.000

 

302

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

      114.000

      120.000

   210.000

303

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

      125.000

      132.000

 

304

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

      114.000

      120.000

   210.000

305

17.0134.0240

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

      203.000

      209.000

 

306

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

       42.300

       45.700

     84.600

307

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

       41.800

       45.200

     83.600

308

11.0087.0120

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

      719.000

      734.000

 

309

01.0189.0119

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

   1.636.000

   1.672.000

 

310

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

      624.000

      637.000

 

311

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

      624.000

      637.000

 

312

13.0241.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

      384.000

      408.000

 

313

15.0117.1001

Phẫu thuật mở xoang hàm

   1.415.000

   1.499.000

 

314

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

      337.000

      348.000

   505.500

315

03.1930.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

      337.000

      348.000

 

316

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

      186.000

      197.000

   310.000

317

03.1650.0505

Rạch áp xe túi lệ

      186.000

      197.000

   310.000

318

13.0142.0717

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

   1.127.000

   1.171.000

 

319

03.2107.0935

Thủ thuật nong vòi nhĩ

      117.000

      122.000

 

320

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

      388.000

      406.000

 

321

01.0221.0211

Thụt tháo

       82.100

       85.900

 

322

08.0006.0271

Thủy châm

       66.100

       70.100

 

323

14.0194.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

       47.500

       50.300

 

324

14.0195.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

       47.500

       50.300

 

325

13.0138.0718

Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

      250.000

      265.000

 

326

10.0485.0465

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

   3.579.000

   3.730.000

 

327

15.0027.0911

Mở sào bào

   3.720.000

   3.843.000

 

328

15.0028.0911

Mở sào bào - thượng nhĩ

   3.720.000

   3.843.000

 

329

15.0029.0911

Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

   3.720.000

   3.843.000

 

330

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

   2.514.000

   2.576.000

 

331

01.0217.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

   2.697.000

   2.715.000

 

332

10.0620.0583

Mở thông túi mật

   1.965.000

   2.122.000

 

333

14.0185.0798

Múc nội nhãn

      539.000

      561.000

 

334

15.0321.0912

Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương

   2.672.000

   2.720.000

 

335

16.0336.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

   1.662.000

   1.724.000

 

336

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

      144.000

      152.000

 

337

15.0134.0913

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

   1.277.000

   1.295.000

 2.000.000

338

02.0216.0152

Nội soi tháo sonde JJ

      893.000

      915.000

 1.350.000

339

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

      719.000

      734.000

 

340

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

      596.000

      607.000

 

341

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

      373.000

      384.000

 

342

10.1030.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

      399.000

      412.000

 

343

10.1030.0516

Nắm, cố định trật khớp hàm

      221.000

      234.000

 

344

08.0486.0238

Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT

       45.300

       48.700

 

345

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

      103.000

      105.000

 

346

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

       35.200

       37.300

 

347

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

      399.000

      412.000

 

348

03.3866.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

      254.000

      271.000

 

349

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

      134.000

      139.000

   268.000

350

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

      240.000

      253.000

   450.000

351

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

      242.000

      250.000

 

352

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

      242.000

      250.000

 

353

11.0004.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

      410.000

      428.000

 

354

11.0004.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

      410.000

      428.000

 

355

11.0009.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

      410.000

      428.000

 

356

11.0003.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

      547.000

      573.000

 

357

15.0081.0918

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi

      663.000

      679.000

 1.326.000

358

15.0081.0919

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi

      457.000

      468.000

   914.000

359

15.0079.0969

Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm

   3.873.000

   3.996.000

 

360

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

   1.751.000

   1.813.000

 

361

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

   4.838.000

   4.972.000

 

362

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

   2.887.000

   3.011.000

 

363

12.0172.0583

Phẫu thuật bóc u thành ngực

   1.965.000

   2.122.000

 

364

14.0023.0803

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

   2.240.000

   2.302.000

 

365

15.0149.0937

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê

   1.648.000

   1.689.000

 

366

03.2179.0870

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

   1.085.000

   1.133.000

 2.000.000

367

15.0045.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

   1.334.000

   1.353.000

 2.500.000

368

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

      335.000

      348.000

 

369

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

      234.000

      242.000

 

370

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

      162.000

      173.000

 

371

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

      234.000

      242.000

 

372

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

      162.000

      173.000

 

373

10.1013.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

      624.000

      637.000

 

374

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

      234.000

      242.000

   380.000

375

10.1022.0520

Nắn, bó bột gãy xương chày

      162.000

      173.000

 

376

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

      399.000

      412.000

 

377

03.3871.0532

Nắn, bó bột gẫy xương gót

      144.000

      152.000

 

378

11.0116.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

      246.000

      258.000

   440.000

379

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

      134.000

      139.000

   268.000

380

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

      247.000

      253.000

 

381

03.0058.0209

Thở máy bằng xâm nhập

      559.000

      583.000

 

382

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]

      559.000

      583.000

 

383

01.0144.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

      559.000

      583.000

 

384

01.0143.0209

Thông khí nhân tạo với khí NO

      559.000

      583.000

 

385

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]

 23291.67

      583.000

 

386

12.0084.1039

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

      455.000

      479.000

 

387

12.0083.1040

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm

      415.000

      439.000

 

388

10.0498.0489

Cắt u mạc treo ruột

   4.670.000

   4.842.000

 7.005.000

389

12.0055.1059

Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt

   3.093.000

   3.237.000

 

390

12.0313.1190

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

   1.784.000

   1.914.000

 

391

12.0190.0583

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

   1.965.000

   2.122.000

 

392

12.0314.1189

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm

   2.754.000

   2.953.000

 

393

12.0097.0836

Cắt u mi cả bề dày không vá

      724.000

      756.000

 

394

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

   1.334.000

   1.353.000

 2.500.000

395

10.0641.0464

Dẫn lưu nang tụy

   2.664.000

   2.756.000

 

396

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

   1.751.000

   1.813.000

 

397

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

   1.751.000

   1.813.000

 

398

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

   1.751.000

   1.813.000

 

399

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

   1.751.000

   1.813.000

 

400

14.0151.0813

Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm

   1.512.000

   1.560.000

 

401

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

   3.040.000

   3.102.000

 

402

10.0484.0465

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

   3.579.000

   3.730.000

 

403

14.0182.0746

Điện đông thể mi

      474.000

      506.000

 

404

14.0028.0840

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

      291.000

      306.000

 

405

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

      247.000

      259.000

 

406

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

      809.000

      841.000

 

407

03.1688.0769

Khâu kết mạc

      809.000

      841.000

 

408

03.1688.0768

Khâu kết mạc (Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê)

   1.440.000

   1.497.000

 

409

14.0179.0770

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

      764.000

      777.000

 

410

10.0463.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

   3.579.000

   3.730.000

 

411

10.0512.0465

Khâu lỗ thủng đại tràng

   3.579.000

   3.730.000

 

412

10.0480.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

   3.579.000

   3.730.000

 

413

14.0175.0839

Khâu phủ kết mạc

      638.000

      660.000

 

414

14.0172.0772

Khâu phục hồi bờ mi

      693.000

      737.000

 

415

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

   4.098.000

   4.270.000

 6.147.000

416

10.0342.0582

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

   2.851.000

   3.063.000

 

417

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

   4.098.000

   4.270.000

 

418

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

   4.098.000

   4.270.000

 6.147.000

419

10.0913.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

420

10.0912.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

421

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

   3.985.000

   4.109.000

 5.977.500

422

10.0920.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

423

10.0870.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

424

10.0871.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

   3.985.000

   4.109.000

 5.977.500

425

10.0872.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

   3.985.000

   4.109.000

 5.977.500

426

10.0932.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

   5.122.000

   5.250.000

 7.683.000

427

10.0315.0582

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận

   2.851.000

   3.063.000

 

428

10.0689.0582

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

   2.851.000

   3.063.000

 

429

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

   2.612.000

   2.693.000

 

430

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

   1.334.000

   1.353.000

 2.500.000

431

03.3415.0471

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

   5.273.000

   5.487.000

 

432

11.0106.1135

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

   3.895.000

   4.092.000

 

433

11.0111.1137

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

   3.601.000

   3.759.000

 

434

11.0109.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

   4.770.000

   4.986.000

 

435

11.0115.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

   3.601.000

   3.759.000

 

436

11.0112.1137

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

   3.601.000

   3.759.000

 

437

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

   2.514.000

   2.576.000

 

438

14.0181.0775

Lạnh đông thể mi

   1.724.000

   1.755.000

 

439

11.0071.1140

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

   2.708.000

   2.817.000

 

440

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

   2.860.000

   2.981.000

 

441

05.0093.0327

Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell

   1.268.000

   1.381.000

 

442

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

   2.248.000

   2.340.000

 

443

14.0145.0810

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

      520.000

      538.000

 

444

12.0269.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

   2.862.000

   2.962.000

 

445

16.0218.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

      295.000

      313.000

 

446

16.0217.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

      295.000

      313.000

 

447

12.0289.0654

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung

   3.668.000

   3.829.000

 

448

13.0123.0654

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

   3.668.000

   3.829.000

 

449

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

   1.935.000

   1.997.000

 

450

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

   2.562.000

   2.655.000

 4.000.000

451

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

   2.562.000

   2.655.000

 4.000.000

452

10.0451.0491

Mở bụng thăm dò

   2.514.000

   2.576.000

 

453

11.0075.1143

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

   3.661.000

   3.819.000

 

454

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

   3.322.000

   3.421.000

 

455

10.0772.0548

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

   3.985.000

   4.109.000

 5.977.500

456

10.0762.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

457

10.0718.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

458

10.0737.0556

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

459

10.0820.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

460

10.0793.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

461

10.0801.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

462

10.0794.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

463

10.0802.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

464

10.0159.0411

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

   6.686.000

   6.943.000

 

465

10.0799.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

466

10.0731.0556

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

467

10.0763.0556

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

468

10.0767.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

469

10.0768.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

470

10.0817.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

471

10.0778.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

472

10.0776.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

473

10.0775.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

474

10.0786.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

475

10.0785.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

476

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

   4.098.000

   4.270.000

 

477

10.0734.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

   3.985.000

   4.109.000

 5.977.500

478

10.0736.0556

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

479

10.0821.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

480

10.0816.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

481

10.0741.0556

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

482

10.0780.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

483

10.0739.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

484

10.0725.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

485

10.0726.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

486

10.0779.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

487

10.0765.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

488

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

   5.434.000

   5.691.000

 

489

15.0194.1001

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

   1.415.000

   1.499.000

 

490

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

   1.965.000

   2.122.000

 

491

15.0195.1002

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

      954.000

      998.000

 

492

13.0109.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

   2.660.000

   2.759.000

 

493

15.0122.0946

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

   8.042.000

   8.419.000

 

494

13.0116.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

   3.710.000

   3.868.000

 

495

15.0118.0947

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm

   5.336.000

   5.453.000

 

496

15.0114.0951

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

   5.336.000

   5.453.000

 

497

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

   2.562.000

   2.655.000

 4.000.000

498

13.0093.0664

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

   3.766.000

   3.923.000

 

499

10.0798.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

500

10.0769.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

501

10.0719.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

502

10.0815.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

503

10.0781.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

504

10.0740.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

505

12.0255.0598

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

   6.111.000

   6.368.000

 

506

15.0046.0872

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

      486.000

      520.000

   972.000

507

15.0046.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

   3.040.000

   3.102.000

 

508

16.0306.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

   1.014.000

   1.028.000

 

509

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

   4.202.000

   4.336.000

 

510

10.0784.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

511

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

   2.332.000

   2.431.000

 

512

13.0002.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

   2.945.000

   3.102.000

 

513

13.0006.0673

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

   5.929.000

   6.143.000

 

514

13.0003.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

   4.027.000

   4.161.000

 

515

13.0004.0675

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

   4.307.000

   4.465.000

 

516

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

   2.562.000

   2.655.000

 4.000.000

517

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

   2.887.000

   3.011.000

 

518

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

   2.887.000

   3.011.000

 

519

15.0111.0970

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

   3.188.000

   3.311.000

 

520

27.0330.1196

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

   2.167.000

   2.265.000

 

521

10.0730.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

522

03.4032.0450

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

   5.090.000

   5.275.000

 

523

27.0178.0455

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

   2.498.000

   2.574.000

 

524

27.0298.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

   4.390.000

   4.575.000

 

525

27.0189.2039

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

   2.564.000

   2.657.000

 

526

03.4156.0541

Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai

   3.250.000

   3.378.000

 

527

13.0076.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

   5.071.000

   5.229.000

 

528

03.4031.0450

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

   5.090.000

   5.275.000

 

529

27.0121.0443

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản

   5.814.000

   5.999.000

 

530

10.0766.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

531

03.4021.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

   3.093.000

   3.216.000

 5.000.000

532

27.0184.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

   4.241.000

   4.395.000

 

533

15.0169.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)

   4.159.000

   4.296.000

 

534

03.4160.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản

   3.002.000

   3.125.000

 

535

15.0113.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

   3.188.000

   3.311.000

 

536

27.0177.0455

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

   2.498.000

   2.574.000

 

537

13.0133.0694

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

   5.089.000

   5.247.000

 

538

27.0307.1196

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

   2.167.000

   2.265.000

 

539

27.0328.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

   2.167.000

   2.265.000

 

540

27.0142.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

   2.896.000

   2.984.000

 

541

27.0172.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

   2.664.000

   2.756.000

 

542

13.0005.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

   4.307.000

   4.465.000

 

543

27.0144.0451

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

   2.896.000

   2.984.000

 

544

03.4028.0445

Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị

   5.964.000

   6.180.000

 

545

15.0084.0974

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

   8.042.000

   8.419.000

 

546

15.0085.0975

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

   4.922.000

   5.039.000

 

547

27.0180.0502

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

   2.697.000

   2.715.000

 

548

27.0179.0502

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

   2.697.000

   2.715.000

 

549

15.0128.1002

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

      954.000

      998.000

 

550

27.0181.0502

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

   2.697.000

   2.715.000

 

551

15.0078.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

   2.955.000

   3.037.000

 

552

15.0158.1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

      954.000

      998.000

 

553

15.0049.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

   3.040.000

   3.102.000

 

554

15.0075.0969

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

   3.873.000

   3.996.000

 

555

15.0157.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)

   1.574.000

   1.605.000

 

556

13.0089.0696

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

   5.005.000

   5.163.000

 

557

13.0131.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

   4.963.000

   5.121.000

 

558

27.0332.1196

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

   2.167.000

   2.265.000

 

559

13.0099.0698

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

   9.153.000

   9.311.000

 

560

27.0329.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

   1.456.000

   1.507.000

 

561

27.0335.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

   1.456.000

   1.507.000

 

562

15.0099.1001

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

   1.415.000

   1.499.000

 

563

27.0054.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

   7.652.000

   7.849.000

 

564

13.0078.0699

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

   5.546.000

   5.708.000

 

565

13.0223.0700

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

   4.744.000

   4.906.000

 

566

03.3935.0375

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

   5.455.000

   5.669.000

 

567

13.0057.0701

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

   6.533.000

   6.690.000

 

568

27.0191.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

   2.896.000

   2.984.000

 

569

27.0020.0973

Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ

   7.170.000

   7.355.000

 

570

03.4133.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

   6.575.000

   6.832.000

 

571

14.0187.0790

Phẫu thuật quặm

   1.417.000

   1.474.000

 

572

14.0187.0788

Phẫu thuật quặm

   1.235.000

   1.277.000

 

573

14.0187.0789

Phẫu thuật quặm

      638.000

      660.000

 1.090.000

574

14.0187.0791

Phẫu thuật quặm

      845.000

      877.000

 1.370.000

575

27.0174.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

   4.241.000

   4.395.000

 

576

14.0187.0793

Phẫu thuật quặm

   1.640.000

   1.710.000

 

577

14.0187.0794

Phẫu thuật quặm

   1.837.000

   1.921.000

 

578

14.0187.0795

Phẫu thuật quặm

   1.236.000

   1.291.000

 1.920.000

579

03.1678.0794

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

   1.837.000

   1.921.000

 

580

03.1678.0795

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

   1.236.000

   1.291.000

 

581

16.0333.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

   2.167.000

   2.288.000

 

582

10.0688.0583

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

   1.965.000

   2.122.000

 

583

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

   2.887.000

   3.011.000

 

584

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

   2.887.000

   3.011.000

 

585

03.3310.0465

Phẫu thuật tắc ruột do giun

   3.579.000

   3.730.000

 

586

15.0077.0978

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

   2.955.000

   3.037.000

 

587

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

      335.000

      348.000

 

588

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

      335.000

      348.000

 

589

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

      335.000

      348.000

 

590

03.3853.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

      335.000

      348.000

 

591

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

      335.000

      348.000

 

592

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

      234.000

      242.000

 

593

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

      162.000

      173.000

 

594

10.1025.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

      319.000

      327.000

 

595

10.1018.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

      259.000

      267.000

 

596

27.0183.0462

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

   4.276.000

   4.448.000

 

597

14.0187.0792

Phẫu thuật quặm

   1.068.000

   1.112.000

 1.680.000

598

15.0322.0985

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

   7.175.000

   7.372.000

 

599

15.0323.0985

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau

   7.175.000

   7.372.000

 

600

10.0742.0539

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

   2.106.000

   2.168.000

 

601

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

   2.790.000

   2.883.000

 4.300.000

602

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

   2.887.000

   3.011.000

 

603

15.0035.0971

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

   3.040.000

   3.102.000

 

604

15.0030.0984

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

   5.209.000

   5.326.000

 

605

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

   2.758.000

   2.850.000

 

606

16.0348.1089

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

   2.822.000

   3.002.000

 

607

16.0348.1091

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

   2.686.000

   2.830.000

 

608

10.0398.0584

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

   1.242.000

   1.340.000

 

609

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

      278.000

      289.000

   440.000

610

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

      137.000

      143.000

 

611

08.0027.0228

Chườm ngải

       35.500

       36.100

 

612

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

       49.900

       53.000

 

613

08.0009.0228

Cứu

       35.500

       36.100

 

614

07.0003.0354

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

      231.000

      243.000

 

615

10.0344.0585

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

      979.000

   1.021.000

 

616

10.0359.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

   1.242.000

   1.340.000

 

617

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

   1.731.000

   1.777.000

 2.910.000

618

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

   4.616.000

   4.830.000

 

619

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

   2.860.000

   2.981.000

 

620

14.0132.0838

Vá da tạo hình mi

   1.062.000

   1.110.000

 

621

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

   1.126.000

   1.137.000

 

622

17.0012.0243

Điều trị bằng Laser công suất thấp

       47.400

       49.100

 

623

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

       45.800

       47.600

     70.000

624

17.0024.0272

Điều trị bằng nước khoáng

       61.400

       64.200

 

625

17.0025.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

      233.000

      252.000

 

626

17.0018.0221

Điều trị bằng Parafin

       42.400

       43.700

 

627

17.0002.0254

Điều trị bằng sóng cực ngắn

       34.900

       37.200

     60.000

628

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

       34.900

       37.200

     60.000

629

10.0172.0582

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

   2.851.000

   3.063.000

 

630

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

   3.342.000

   3.435.000

 

631

14.0045.0832

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL

   4.866.000

   4.928.000

 

632

03.3395.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

633

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

634

15.0110.0970

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

   3.188.000

   3.311.000

 

635

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

   4.616.000

   4.830.000

 

636

15.0021.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

   5.215.000

   5.332.000

 

637

15.0101.0969

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

   3.873.000

   3.996.000

 

638

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

639

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

640

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

641

13.0159.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

      835.000

      869.000

 

642

10.0313.0104

Dẫn lưu đài bể thận qua da

      917.000

      929.000

 1.500.000

643

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ

      185.000

      188.000

 

644

02.0013.0096

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

   1.199.000

   1.218.000

 

645

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

      678.000

      697.000

 

646

10.0318.0104

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

      917.000

      929.000

 1.500.000

647

01.0009.0098

Đặt catheter động mạch

   1.367.000

   1.379.000

 

648

01.0172.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

   1.126.000

   1.137.000

 

649

15.0219.1888

Đặt nội khí quản

      568.000

      579.000

 

650

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

       61.700

       65.200

   120.000

651

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

       35.200

       37.300

 

652

17.0004.0232

Điều trị bằng từ trường

       38.400

       39.700

     57.600

653

14.0025.0735

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

      312.000

      323.000

 

654

05.0072.0332

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh  phong bằng chiếu Laser Hé- Né

      213.000

      237.000

 

655

16.0235.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

       97.000

      102.000

 

656

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

       97.000

      102.000

   180.000

657

03.1954.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC)

       97.000

      102.000

 

658

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

659

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

660

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

661

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

662

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

663

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

   1.242.000

   1.340.000

 

664

15.0165.1000

Phẫu thuật treo sụn phễu

   2.012.000

   2.129.000

 

665

13.0105.0710

Phẫu thuật treo tử cung

   2.859.000

   2.958.000

 

666

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²

   2.790.000

   2.883.000

 4.300.000

667

10.0823.0582

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

   2.851.000

   3.063.000

 

668

15.0035.0971

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

   3.040.000

   3.102.000

 

669

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

   1.965.000

   2.122.000

 

670

13.0192.0103

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

       90.100

       94.300

 

671

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

       90.100

       94.300

   180.000

672

10.0335.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

      917.000

      929.000

 1.500.000

673

13.0183.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

      653.000

      664.000

 

674

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

       82.100

       85.900

 

675

13.0199.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

       82.100

       85.900

 

676

01.0090.0883

Đặt stent khí phế quản

   7.148.000

   7.364.000

 

677

08.0025.0229

Đặt thuốc YHCT

       45.400

       47.500

 

678

08.0005.0230

Điện châm

       67.300

       78.400

 

679

08.0126.0230

Điện mãng châm điều trị đái dầm

       74.300

       78.400

 

680

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

      334.000

      351.000

 

681

03.1971.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

      247.000

      259.000

   370.500

682

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

      247.000

      259.000

   370.500

683

03.1970.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

      247.000

      259.000

 

684

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

      247.000

      259.000

   370.500

685

03.1839.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser

      247.000

      259.000

   370.500

686

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite

      247.000

      259.000

   370.500

687

13.0051.0254

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

       34.900

       37.200

 

688

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

   2.758.000

   2.850.000

 

689

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

   2.598.000

   2.660.000

 

690

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

   4.616.000

   4.830.000

 

691

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

692

28.0168.1076

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

   2.998.000

   3.179.000

 

693

03.3328.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

   4.289.000

   4.447.000

 

694

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

   2.887.000

   3.011.000

 

695

10.0402.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

   1.242.000

   1.340.000

 

696

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

   2.321.000

   2.383.000

 

697

15.0125.1001

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc

   1.415.000

   1.499.000

 

698

03.3900.0563

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

   1.731.000

   1.777.000

 2.910.000

699

03.3792.0534

Tháo một nửa bàn chân trước

   3.741.000

   3.833.000

 

700

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

       41.400

       42.700

 

701

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

       45.400

       46.700

     90.000

702

17.0010.0236

Điều trị bằng dòng giao thoa

       28.800

       29.500

 

703

17.0028.0232

Điều trị bằng ion tĩnh điện

       38.400

       39.700

 

704

13.0024.0613

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

   1.002.000

   1.071.000

 

705

13.0033.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

      706.000

      736.000

 

706

13.0026.0615

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

   1.227.000

   1.330.000

 

707

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

      159.000

      170.000

 

708

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

      954.000

      966.000

 

709

16.0232.1017

Điều trị tuỷ răng sữa

      382.000

      394.000

 

710

03.1944.1016

Điều trị tuỷ răng sữa

      271.000

      280.000

 

711

11.0173.0244

Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma

       34.000

       34.900

 

712

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

       32.300

       33.900

 

713

17.0013.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

       34.200

       36.300

 

714

13.0096.0720

Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

   6.855.000

   7.253.000

 

715

15.0216.0894

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

      148.000

      151.000

 

716

15.0216.0893

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

      130.000

      134.000

 

717

15.0132.0867

Bẻ cuốn mũi

      133.000

      144.000

   199.500

718

03.3862.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

      144.000

      152.000

 

719

08.0026.0222

Bó thuốc

       50.500

       53.100

 

720

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

      984.000

   1.019.000

 

721

15.0052.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

      115.000

      119.000

 

722

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

      198.000

      209.000

 

723

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

      216.000

      227.000

 

724

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

       36.700

       38.300

 

725

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

       20.500

       21.100

     40.000

726

08.0002.0224

Hào châm

       65.300

       76.400

 

727

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

       11.100

       12.200

 

728

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

      317.000

      337.000

 

729

02.0363.0087

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

      116.000

      116.000

 

730

13.0045.0622

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

   2.407.000

   2.448.000

 

731

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

       45.300

       48.700

 

732

14.0168.0764

Khâu cò mi, tháo cò

      400.000

      419.000

 

733

14.0177.0765

Khâu củng mạc

      814.000

      827.000

 

734

13.0120.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

   4.113.000

   4.271.000

 

735

15.0130.0923

Đốt điện cuốn mũi dưới

      673.000

      684.000

 1.346.000

736

03.2182.0895

Đốt nhiệt họng hạt

       79.100

       82.900

 

737

13.0027.0617

Forceps

      952.000

   1.021.000

 

738

03.0083.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

      559.000

      583.000

 

739

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

      204.000

      215.000

 

740

10.0992.0529

Bột Corset Minerve,Cravate

      624.000

      637.000

 

741

15.0145.1002

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

      954.000

      998.000

 

742

15.0208.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

      116.000

      124.000

   210.000

743

15.0142.0869

Cầm máu mũi bằng Merocel

      275.000

      279.000

 

744

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

      479.000

      498.000

 

745

03.1703.0075

Cắt chỉ khâu da

       32.900

       35.600

 

746

03.1681.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

       32.900

       35.600

 

747

14.0111.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

       32.900

       35.600

 

748

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

      178.000

      184.000

   280.000

749

14.0025.0735

Cắt mống mắt chu biên bằng Laser

      312.000

      323.000

 

750

03.3818.0218

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

      257.000

      268.000

 

751

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

   1.898.000

   1.979.000

 

752

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

   2.782.000

   2.881.000

 

753

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

      178.000

      184.000

 

754

10.0676.0582

Khâu vết thương lách

   2.851.000

   3.063.000

 

755

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

      257.000

      268.000

 

756

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

      237.000

      248.000

 

757

03.2245.0218

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

      257.000

      268.000

 

758

03.2245.0219

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

      305.000

      323.000

 

759

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

      185.000

      188.000

 

760

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

       11.100

       12.200

 

761

15.0147.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

      140.000

      145.000

 

762

13.0237.0620

Hút thai dưới siêu âm

      456.000

      480.000

 

763

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

       45.300

       48.700

 

764

13.0030.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

   1.564.000

   1.600.000

 

765

17.0138.0524

Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh

      324.000

      341.000

 

766

17.0136.0520

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

      162.000

      173.000

 

767

10.9002.0504

Cắt phymosis [thủ thuật]

      237.000

      248.000

 

768

12.0091.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

   1.334.000

   1.353.000

 2.500.000

769

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

      682.000

      758.000

 

770

08.0007.0227

Cấy chỉ

      143.000

      148.000

 

771

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

      143.000

      148.000

 

772

05.0002.0076

Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng

      158.000

      166.000

 

773

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

       57.600

       60.000

     86.400

774

15.0207.0995

Chích áp xe quanh Amidan

      729.000

      745.000

 

775

15.0207.0878

Chích áp xe quanh Amidan

      263.000

      274.000

 

776

15.0206.0996

Chích áp xe sàn miệng

      729.000

      745.000

 

777

03.2245.0217

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

      237.000

      248.000

 

778

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

      549.000

      561.000

 

779

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

       20.400

       23.000

 

780

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

       20.400

       23.000

     40.000

781

14.0166.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

      665.000

      688.000

 

782

14.0166.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

       82.100

       88.400

 

783

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

       40.800

       41.600

     81.600

784

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

       40.800

       41.600

     81.600

785

03.1706.0782

Lấy dị vật kết mạc

       64.400

       67.000

   128.800

786

15.0143.0907

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

      194.000

      201.000

 

787

03.2117.0902

Lấy dị vật tai

       62.900

      520.000

 

788

17.0141.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

       48.600

       52.500

 

789

02.0201.0155

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)

   1.151.000

   1.160.000

 

790

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

       46.900

       51.400

     93.800

791

17.0133.0242

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

      146.000

      152.000

   250.000

792

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

   2.612.000

   2.693.000

 

793

03.2154.0897

Làm Proetz

       57.600

       61.800

 

794

15.0058.0899

Làm thuốc tai

       20.500

       21.100

 

795

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

       85.600

       88.900

 

796

15.0206.0879

Chích áp xe sàn miệng

      263.000

      274.000

   420.000

797

13.0054.0600

Chích áp xe tầng sinh môn

      807.000

      831.000

 

798

03.2175.0996

Chích áp xe thành sau họng

      729.000

      745.000

 

799

15.0050.0994

Chích rạch màng nhĩ

       61.200

       64.200

 

800

13.0153.0603

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

      790.000

      825.000

 

801

13.0162.0604

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

      880.000

      949.000

 

802

03.2354.0077

Chọc dịch màng bụng

      137.000

      143.000

 

803

01.0202.0083

Chọc dịch tuỷ sống

      107.000

      114.000

 

804

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

      137.000

      143.000

 

805

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tuỷ

      107.000

      114.000

 

806

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

      137.000

      143.000

 

807

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

       62.900

      520.000

 

808

03.2117.0903

Lấy dị vật tai

      155.000

      161.000

 

809

15.0054.0903

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

      155.000

      161.000

   300.000

810

15.0054.0902

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

      514.000

      520.000

 

811

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

   2.248.000

   2.340.000

 

812

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

       62.900

       65.600

     94.350

813

02.0202.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

      944.000

      968.000

 

814

02.0204.0116

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

      562.000

      574.000

 

815

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

       23.800

       27.300

 

816

08.0001.0224

Mai hoa châm

       65.300

       76.400

 

817

10.0988.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

      335.000

      348.000

 

818

17.0133.0243

Laser châm

       47.400

       49.100

 

819

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

       35.200

       37.300

     70.400

820

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

      573.000

      602.000

 

821

14.0166.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu

      327.000

      338.000

 

822

01.0173.0195

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

   1.541.000

   1.565.000

 

823

01.0200.0110

Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS)

   2.321.000

   2.332.000

 

824

01.0176.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

   2.212.000

   2.248.000

 

825

08.0003.0224

Mãng châm

      579.000

      579.000

 

826

16.0337.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

   1.662.000

   1.724.000

 

827

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

      221.000

      234.000

 

828

13.0184.0605

Chọc dò màng bụng sơ sinh

      404.000

      419.000

 

829

01.0041.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

      247.000

      259.000

 

830

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

      280.000

      291.000

 

831

13.0188.0083

Chọc dò tủy sống sơ sinh

      107.000

      114.000

 

832

02.0074.0081

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

      247.000

      259.000

 

833

01.0356.0078

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấp

      176.000

      183.000

 

834

01.0093.0079

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

      143.000

      150.000

 

835

07.0242.0084

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

      166.000

      170.000

 

836

07.0243.0085

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

      221.000

      228.000

   350.000

837

10.0994.0529

Nắn, bó bột cột sống

      624.000

      637.000

 

838

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

      335.000

      348.000

 

839

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

      254.000

      271.000

 

840

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

      254.000

      271.000

 

841

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

      335.000

      348.000

   550.000

842

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

      254.000

      271.000

 

843

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

      335.000

      348.000

 

844

10.0986.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

      344.000

      357.000

 

845

10.1016.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

      624.000

      637.000

 

846

10.0987.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

      335.000

      348.000

 

847

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

      335.000

      348.000

   550.000

848

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

      335.000

      348.000

 

849

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

      335.000

      348.000

 

850

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

      335.000

      348.000

 

851

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

      335.000

      348.000

 

852

03.3864.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

      335.000

      348.000

 

853

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

      254.000

      271.000

 

854

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

      335.000

      348.000

 

855

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

       52.600

       56.800

   100.000

856

13.0191.0079

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

      143.000

      150.000

 

857

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

      143.000

      150.000

 

858

02.0340.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

      110.000

      116.000

 

859

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

      152.000

      159.000

 

860

07.0244.0089

Chọc hút tế bào tuyến giáp

      110.000

      116.000

 

861

02.0341.0086

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

      110.000

      116.000

 

862

07.0245.0090

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

      151.000

      158.000

 

863

13.0084.0607

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

   2.192.000

   2.227.000

 

864

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

      158.000

      166.000

   310.000

865

10.0496.0489

Cắt mạc nối lớn

   4.670.000

   4.842.000

 7.005.000

866

14.0050.0807

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

      934.000

      970.000

 

867

03.2537.1047

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

   2.927.000

   3.037.000

 4.570.000

868

12.0264.1189

Cắt nang thừng tinh hai bên

   2.754.000

   2.953.000

 

869

12.0263.1190

Cắt nang thừng tinh một bên

   1.784.000

   1.914.000

 

870

12.0064.1046

Cắt nang vùng sàn miệng

   2.777.000

   2.887.000

 

871

12.0065.0944

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

   4.623.000

   4.740.000

 

872

10.0490.0458

Cắt nhiều đoạn ruột non

   4.629.000

   4.801.000

 

873

10.0367.0434

Cắt nối niệu đạo trước

   4.151.000

   4.322.000

 

874

03.2532.1049

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

   2.627.000

   2.737.000

 3.940.500

875

12.0077.0834

Cắt u môi lành tính có tạo hình

   1.234.000

   1.266.000

 

876

12.0322.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

   1.206.000

   1.298.000

 

877

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

   2.944.000

   3.044.000

 

878

10.0360.0425

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

   5.434.000

   5.691.000

 

879

12.0062.0834

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

   1.234.000

   1.266.000

 

880

12.0261.1191

Cắt u sùi đầu miệng sáo

   1.206.000

   1.298.000

 

881

12.0256.0582

Cắt u thận lành

   2.851.000

   3.063.000

 

882

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

   2.048.000

   2.128.000

 

883

12.0295.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

   6.111.000

   6.368.000

 

884

16.0046.1013

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội

      795.000

      819.000

 

885

16.0046.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

      925.000

      949.000

 

886

16.0046.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

      422.000

      434.000

 

887

16.0045.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 1, 2, 3)

      422.000

      434.000

 

888

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (Điều trị tuỷ răng số  4, 5)

      565.000

      589.000

 

889

16.0050.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên)

      925.000

      949.000

 

890

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6.7 hàm dưới)

      795.000

      819.000

 

891

03.1849.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

      795.000

      819.000

 1.192.500

892

15.0134.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

   2.672.000

   2.720.000

 

893

04.0034.0488

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật

   3.817.000

   3.988.000

 

894

12.0112.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

   1.234.000

   1.266.000

 

895

28.0340.0559

Nối gân duỗi

   2.963.000

   3.087.000

 

896

28.0337.0559

Nối gân gấp

   2.963.000

   3.087.000

 

897

10.0632.0481

Nối mật-Hỗng tràng do ung thư

   4.399.000

   4.571.000

 

898

10.0643.0464

Nối nang tụy với dạ dày

   2.664.000

   2.756.000

 

899

10.0644.0464

Nối nang tụy với hỗng tràng

   2.664.000

   2.756.000

 

900

10.0642.0464

Nối nang tụy với tá tràng

   2.664.000

   2.756.000

 

901

10.0323.0423

Nối niệu quản - đài thận

   3.044.000

   3.129.000

 4.730.000

902

13.0129.0636

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

   4.394.000

   4.494.000

 

903

13.0129.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

   4.394.000

   4.494.000

 

904

15.0203.0988

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

   2.814.000

   2.898.000

 

905

10.0324.0423

Cắt nối niệu quản

   3.044.000

   3.129.000

 4.730.000

906

15.0209.0996

Cắt phanh lưỡi

      729.000

      745.000

 

907

15.0209.1041

Cắt phanh lưỡi

      295.000

      313.000

   590.000

908

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

   1.935.000

   1.997.000

 

909

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

   1.935.000

   1.997.000

 

910

12.0161.0875

Cắt polyp ống tai

      602.000

      613.000

 

911

12.0161.0874

Cắt polyp ống tai

   1.990.000

   2.038.000

 

912

03.3380.0498

Cắt polype trực tràng

   1.038.000

   1.063.000

 1.557.000

913

03.3917.0980

Cắt rò xoang lê

   4.615.000

   4.732.000

 

914

10.0486.0465

Cắt ruột non hình chêm

   3.579.000

   3.730.000

 

915

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

   2.561.000

   2.654.000

 

916

12.0086.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

   4.623.000

   4.740.000

 

917

12.0087.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

   4.623.000

   4.740.000

 

918

12.0088.0944

Cắt u tuyến nước bọt phụ

   4.623.000

   4.740.000

 

919

12.0267.0653

Cắt u vú lành  tính

   2.862.000

   2.962.000

 

920

12.0068.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

   1.234.000

   1.266.000

 

921

03.2533.1049

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm

   2.627.000

   2.737.000

 3.940.500

922

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

   3.746.000

   3.870.000

 

923

12.0167.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

   3.746.000

   3.870.000

 

924

12.0325.0558

Cắt u xương, sụn

   3.746.000

   3.870.000

 

925

16.0220.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

      535.000

      559.000

 

926

03.1849.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tuỷ răng số4, 5)

      565.000

      589.000

 

927

03.3321.0456

Đóng hậu môn nhân tạo

   4.293.000

   4.465.000

 

928

10.0493.0465

Đóng mở thông ruột non

   3.579.000

   3.730.000

 

929

10.0370.0436

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

   1.751.000

   1.813.000

 

930

10.0334.0464

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

   2.664.000

   2.756.000

 

931

03.3884.0573

Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ

   3.325.000

   3.469.000

 

932

11.0055.1118

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

   2.647.000

   2.791.000

 

933

11.0056.1119

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

   1.824.000

   1.922.000

 

934

11.0034.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

   2.818.000

   2.908.000

 

935

11.0033.1122

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

   3.506.000

   3.624.000

 

936

03.1067.0498

Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

   1.038.000

   1.063.000

 1.557.000

937

27.0333.1197

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

   1.456.000

   1.507.000

 

938

10.0494.0456

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

   4.293.000

   4.465.000

 

939

10.0495.0456

Nối tắt ruột non - ruột non

   4.293.000

   4.465.000

 

940

14.0061.0802

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

   1.040.000

   1.072.000

 

941

10.0453.0464

Nối vị tràng

   2.664.000

   2.756.000

 

942

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

   2.562.000

   2.655.000

 4.000.000

943

13.0110.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

   2.619.000

   2.719.000

 

944

15.0150.0871

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

   2.355.000

   2.403.000

 

945

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

   2.562.000

   2.655.000

 4.000.000

946

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

   2.561.000

   2.654.000

 

947

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

   2.561.000

   2.654.000

 

948

11.0105.1142

Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause

   4.288.000

   4.525.000

 

949

11.0104.1113

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

   3.609.000

   3.753.000

 

950

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

   3.288.000

   3.432.000

 

951

10.0303.0416

Cắt thận đơn thuần

   4.232.000

   4.404.000

 

952

10.0654.0486

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

   4.485.000

   4.656.000

 

953

10.0301.0416

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

   4.232.000

   4.404.000

 

954

12.0257.0416

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

   4.232.000

   4.404.000

 

955

10.0609.0471

Chèn gạc nhu mô gan cầm máu

   5.273.000

   5.487.000

 

956

14.0098.0739

Chích mủ mắt

      452.000

      473.000

 

957

03.2119.0505

Chích nhọt ống tai ngoài

      186.000

      197.000

 

958

13.0137.0077

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

      137.000

      143.000

 

959

03.2118.0882

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

       52.600

       56.800

 

960

10.0893.0573

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

   3.325.000

   3.469.000

 

961

10.0806.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

   2.829.000

   3.041.000

 

962

10.0805.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

   2.829.000

   3.041.000

 

963

16.0298.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

      363.000

      382.000

 

964

11.0046.1125

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

   3.700.000

   3.858.000

 

965

11.0036.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

   4.907.000

   5.105.000

 

966

11.0038.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

   4.907.000

   5.105.000

 

967

11.0048.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

   6.481.000

   6.679.000

 

968

11.0040.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

   3.907.000

   4.105.000

 

969

11.0042.1130

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

   3.344.000

   3.502.000

 

970

10.0251.0582

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính

   2.851.000

   3.063.000

 

971

03.3309.0465

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn

   3.579.000

   3.730.000

 

972

03.3314.0456

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột

   4.293.000

   4.465.000

 

973

03.3313.0455

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

   2.498.000

   2.574.000

 

974

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

975

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

976

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

977

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

978

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

979

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

980

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

   4.232.000

   4.404.000

 

981

12.0291.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

   3.876.000

   4.034.000

 

982

12.0291.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

   3.876.000

   4.034.000

 

983

12.0297.0661

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

   6.130.000

   6.387.000

 

984

12.0085.1039

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

      455.000

      479.000

 

985

10.0621.0472

Cắt túi mật

   4.523.000

   4.694.000

 

986

10.0513.0465

Cắt túi thừa đại tràng

   3.579.000

   3.730.000

 

987

03.2716.0425

Cắt u bàng quang đường trên

   5.434.000

   5.691.000

 

988

03.2512.1049

Cắt u cơ vùng hàm mặt

   2.627.000

   2.737.000

 3.940.500

989

16.0298.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

      363.000

      382.000

 

990

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

   2.887.000

   3.011.000

 

991

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

   2.832.000

   2.945.000

 

992

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

   1.751.000

   1.813.000

 

993

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

   2.832.000

   2.945.000

 

994

10.0617.0493

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

   2.832.000

   2.945.000

 

995

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

   1.751.000

   1.813.000

 

996

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

   1.751.000

   1.813.000

 

997

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

   2.514.000

   2.576.000

 

998

11.0052.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

   5.463.000

   5.661.000

 

999

11.0053.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

   5.463.000

   5.661.000

 

1000

04.0002.0553

Ghép trong mất đoạn xương

   4.634.000

   4.806.000

 

1001

10.0491.0455

Gỡ dính sau mổ lại

   2.498.000

   2.574.000

 

1002

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

   2.321.000

   2.383.000

 3.730.000

1003

13.0044.0621

Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

   2.741.000

   2.818.000

 

1004

10.0717.0556

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1005

14.0176.0770

Khâu  giác mạc 

      764.000

      777.000

 

1006

14.0176.0771

Khâu  giác mạc ( phức tạp)

   1.112.000

   1.160.000

 

1007

14.0176.0771

Khâu giác mạc

   1.112.000

   1.160.000

 

1008

03.1663.0768

Khâu da mi

   1.440.000

   1.497.000

 

1009

03.1663.0769

Khâu da mi

      809.000

      841.000

 

1010

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

1011

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

   3.985.000

   4.109.000

 5.977.500

1012

10.0171.0581

Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống

   4.728.000

   5.087.000

 

1013

10.0153.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

   6.799.000

   7.011.000

 

1014

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

   2.758.000

   2.850.000

 

1015

10.0939.0539

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

   2.106.000

   2.168.000

 

1016

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

   3.649.000

   3.778.000

 

1017

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

1018

10.0819.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1019

11.0063.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

   4.288.000

   4.525.000

 

1020

10.0921.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1021

12.0102.0834

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

   1.234.000

   1.266.000

 

1022

14.0083.0836

Cắt u da mi không ghép

      724.000

      756.000

 

1023

14.0096.0837

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

   1.234.000

   1.266.000

 

1024

12.0110.0837

Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt

   1.234.000

   1.266.000

 

1025

14.0088.0736

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

   1.154.000

   1.190.000

 

1026

12.0107.0737

Cắt u kết mạc không vá

      755.000

      760.000

 

1027

12.0265.0583

Cắt u lành dương vật

   1.965.000

   2.122.000

 

1028

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

   1.784.000

   1.914.000

 

1029

12.0319.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

   1.784.000

   1.914.000

 

1030

11.0019.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

   2.269.000

   2.378.000

 

1031

11.0021.1104

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

   2.886.000

   3.044.000

 

1032

11.0028.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

   2.298.000

   2.407.000

 

1033

11.0026.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em

   3.285.000

   3.443.000

 

1034

11.0027.1108

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

   2.920.000

   3.039.000

 

1035

10.0645.0486

Cắt bỏ nang tụy

   4.485.000

   4.656.000

 

1036

12.0072.1047

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

   2.927.000

   3.037.000

 

1037

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

   2.321.000

   2.383.000

 

1038

10.0481.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

   2.498.000

   2.574.000

 

1039

14.0014.0733

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

   1.234.000

   1.266.000

 

1040

10.0514.0454

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

   4.470.000

   4.642.000

 

1041

10.0516.0454

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

   4.470.000

   4.642.000

 

1042

03.2531.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

   3.144.000

   3.236.000

 4.716.000

1043

10.0497.0489

Cắt bỏ u mạc nối lớn

   4.670.000

   4.842.000

 7.005.000

1044

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

   2.561.000

   2.654.000

 

1045

07.0008.0360

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

   3.345.000

   3.446.000

 

1046

03.2241.0871

Cắt Amidan bằng Coblator

   2.355.000

   2.403.000

 

1047

07.0007.0362

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

   2.772.000

   2.839.000

 

1048

07.0006.0357

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

   4.166.000

   4.310.000

 

1049

12.0007.1045

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

   1.126.000

   1.156.000

 2.000.000

1050

12.0006.1044

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

      705.000

      729.000

 1.410.000

1051

12.0008.0834

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm

   1.234.000

   1.266.000

 

1052

12.0016.0944

Cắt các u ác tuyến dưới hàm

   4.623.000

   4.740.000

 

1053

12.0014.0945

Cắt các u ác tuyến mang tai

   4.623.000

   4.740.000

 

1054

12.0011.1190

Cắt các u lành tuyến giáp

   1.784.000

   1.914.000

 

1055

12.0010.1049

Cắt các u lành vùng cổ

   2.627.000

   2.737.000

 3.940.500

1056

12.0012.1048

Cắt các u nang giáp móng

   2.133.000

   2.190.000

 

1057

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

      117.000

      125.000

 

1058

10.0349.0424

Cắt cổ bàng quang

   5.305.000

   5.517.000

 

1059

12.0290.0596

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

   5.550.000

   5.708.000

 

1060

10.0515.0454

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

   4.470.000

   4.642.000

 

1061

10.0488.0458

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

   4.629.000

   4.801.000

 

1062

10.0487.0458

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

   4.629.000

   4.801.000

 

1063

10.0489.0458

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

   4.629.000

   4.801.000

 

1064

10.0655.0486

Cắt đuôi tụy bảo tồn lách

   4.485.000

   4.656.000

 

1065

10.0401.0583

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

   1.965.000

   2.122.000

 

1066

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

   1.242.000

   1.340.000

 1.816.500

1067

10.0677.0582

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

   2.851.000

   3.063.000

 

1068

12.0309.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

   1.274.000

   1.309.000

 

1069

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

   4.947.000

   5.160.000

 

1070

03.2444.1045

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm

   1.126.000

   1.156.000

 2.000.000

1071

03.1673.0740

Bơm hơi tiền phòng

   1.112.000

   1.160.000

 

1072

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo

       94.400

       98.600

 

1073

14.0197.0855

Bơm thông lệ đạo

       59.400

       61.500

   100.000

1074

14.0197.0855

Bơm thông lệ đạo (một mắt)

       59.400

       61.500

   100.000

1075

10.0608.0471

Cầm máu nhu mô gan

   5.273.000

   5.487.000

 

1076

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

   1.242.000

   1.340.000

 1.816.500

1077

11.0022.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

   2.269.000

   2.378.000

 

1078

10.0347.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

   5.305.000

   5.517.000

 

1079

14.0180.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

   1.104.000

   1.140.000

 

1080

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

   2.761.000

   2.838.000

 

1081

11.0018.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

   3.268.000

   3.426.000

 

1082

11.0024.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

   3.285.000

   3.443.000

 

1083

12.0240.0482

Cắt bỏ khối u tá tụy

 10.817.000

 11.176.000

 

1084

12.0071.1038

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

      820.000

      868.000

 1.540.000

1085

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

   2.321.000

   2.383.000

 

1086

03.1656.0732

Cắt bỏ túi lệ

      840.000

      872.000

 1.370.000

1087

12.0003.1045

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

   1.126.000

   1.156.000

 2.000.000

1088

12.0002.1044

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

      705.000

      729.000

 1.410.000

1089

13.0117.0595

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

   4.109.000

   4.267.000

 

1090

11.0072.0534

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

   3.741.000

   3.833.000

 

1091

11.0073.0534

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

   3.741.000

   3.833.000

 

1092

13.0141.0627

Cắt cụt cổ tử cung

   2.747.000

   2.846.000

 

1093

12.0199.0449

Cắt dạ dày do ung thư

   7.266.000

   7.610.000

 

1094

11.0066.1110

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

   4.010.000

   4.168.000

 

1095

11.0064.1110

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn

   4.010.000

   4.168.000

 

1096

11.0067.1111

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

   3.274.000

   3.382.000

 

1097

10.0675.0484

Cắt lách bán phần

   4.472.000

   4.644.000

 

1098

10.0674.0484

Cắt lách bệnh lý

   4.472.000

   4.644.000

 

1099

12.0242.0484

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

   4.472.000

   4.644.000

 

1100

10.0673.0484

Cắt lách do chấn thương

   4.472.000

   4.644.000

 

1101

10.0607.0466

Cắt lọc nhu mô gan

   8.133.000

   8.477.000

 

1102

16.0034.1038

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

      820.000

      868.000

 1.540.000

1103

03.3774.0577

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

   4.616.000

   4.830.000

 

1104

03.0458.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

      143.000

      148.000

 

1105

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

   2.048.000

   2.128.000

 

1106

03.0426.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

      143.000

      148.000

 

1107

03.0427.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

      143.000

      148.000

 

1108

03.3327.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

   2.561.000

   2.654.000

 

1109

03.0407.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

      143.000

      148.000

 

1110

03.0432.0227

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

      143.000

      148.000

 

1111

03.0433.0227

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

      143.000

      148.000

 

1112

03.0434.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

      143.000

      148.000

 

1113

03.0437.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

      143.000

      148.000

 

1114

03.0438.0227

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

      143.000

      148.000

 

1115

03.0439.0227

Cấy chỉ điều trị trĩ

      143.000

      148.000

 

1116

17.0045.0268

Tập đi với bàn xương cá

       29.000

       30.600

 

1117

03.1063.0500

Nội soi đại tràng-lấy dị vật

   1.696.000

   1.713.000

 

1118

10.0409.0423

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

   3.044.000

   3.129.000

 4.730.000

1119

03.3793.0577

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

   4.616.000

   4.830.000

 

1120

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

       20.400

       23.000

     40.000

1121

27.0187.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

   2.564.000

   2.564.000

 

1122

27.0188.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

   2.564.000

   2.657.000

 

1123

03.0404.0227

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

      143.000

      148.000

 

1124

03.0443.0227

Cấy chỉ điều trị dị ứng

      143.000

      148.000

 

1125

27.0191.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

   2.896.000

   2.984.000

 

1126

03.2181.0878

Chích áp xe quanh Amidan

      263.000

      274.000

   420.000

1127

10.0316.0581

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

   4.728.000

   5.087.000

 

1128

03.0444.0227

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

      143.000

      148.000

 

1129

03.0446.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

      143.000

      148.000

 

1130

03.0447.0227

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

      143.000

      148.000

 

1131

03.0448.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

      143.000

      148.000

 

1132

03.0449.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

      143.000

      148.000

 

1133

03.0450.0227

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

      143.000

      148.000

 

1134

03.0451.0227

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

      143.000

      148.000

 

1135

03.0452.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón

      143.000

      148.000

 

1136

03.0453.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

      143.000

      148.000

 

1137

03.0454.0227

Cấy chỉ điều trị bí đái

      143.000

      148.000

 

1138

03.0408.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

      143.000

      148.000

 

1139

03.0409.0227

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

      143.000

      148.000

 

1140

03.0410.0227

Cấy chỉ điều trị teo cơ

      143.000

      148.000

 

1141

03.0411.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

      143.000

      148.000

 

1142

03.0456.0227

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

      143.000

      148.000

 

1143

12.0268.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

      984.000

   1.019.000

 

1144

03.0412.0227

Cấy chỉ điều trị bại não

      143.000

      148.000

 

1145

03.0420.0227

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

      143.000

      148.000

 

1146

03.0422.0227

Cấy chỉ điều trị động kinh

      143.000

      148.000

 

1147

03.0423.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

      143.000

      148.000

 

1148

03.0425.0227

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

      143.000

      148.000

 

1149

11.0089.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng

       21.400

       22.800

 

1150

15.0257.1000

Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài

   2.012.000

   2.129.000

 

1151

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

      178.000

      184.000

 

1152

15.0189.0948

Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản

   4.615.000

   4.732.000

 

1153

15.0259.0999

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

   3.424.000

   3.621.000

 

1154

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

      114.000

      120.000

   210.000

1155

03.3868.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

      335.000

      348.000

 

1156

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

      335.000

      348.000

   550.000

1157

03.3901.0563

Rút đinh các loại

   1.731.000

   1.777.000

 2.910.000

1158

03.3905.0563

Rút chỉ thép xương ức

   1.731.000

   1.777.000

 2.910.000

1159

03.3910.0505

Chích hạch viêm mủ

      186.000

      197.000

   310.000

1160

03.3956.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới

   3.873.000

   3.996.000

 

1161

03.3957.0975

Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy

   4.922.000

   5.039.000

 

1162

03.3958.0969

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

   3.873.000

   3.996.000

 

1163

03.3960.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

   3.188.000

   3.311.000

 

1164

07.0013.0360

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

   3.345.000

   3.446.000

 

1165

03.4162.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản

   3.002.000

   3.125.000

 

1166

03.4165.0918

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

      663.000

      679.000

 

1167

05.0043.0333

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

      285.000

      309.000

 

1168

05.0044.0329

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

      333.000

      357.000

 

1169

05.0045.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

      333.000

      357.000

 

1170

05.0046.0329

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

      333.000

      357.000

 

1171

05.0047.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

      333.000

      357.000

 

1172

05.0048.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

      333.000

      357.000

 

1173

02.0121.0320

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

      319.000

      336.000

 

1174

05.0049.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

      333.000

      357.000

 

1175

05.0050.0329

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

      333.000

      357.000

 

1176

05.0051.0324

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

      332.000

      350.000

 

1177

07.0003.0354

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

      231.000

      243.000

 

1178

07.0009.0360

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

   3.345.000

   3.446.000

 

1179

07.0025.0357

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

   4.166.000

   4.310.000

 

1180

07.0027.0357

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ

   4.166.000

   4.310.000

 

1181

02.0404.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

       91.500

       96.200

   180.000

1182

07.0030.0360

Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp

   3.345.000

   3.446.000

 

1183

07.0033.0357

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức

   4.166.000

   4.310.000

 

1184

07.0218.0571

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

   2.887.000

   3.011.000

 

1185

07.0220.1144

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

   2.477.000

   2.621.000

 

1186

07.0222.0575

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường

   2.790.000

   2.883.000

 

1187

07.0223.0574

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường

   4.228.000

   4.400.000

 

1188

02.0406.0213

Tiêm gân gót

       91.500

       96.200

   180.000

1189

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

       91.500

       96.200

   180.000

1190

05.0003.0272

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

       61.400

       64.200

 

1191

07.0224.0574

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

   4.228.000

   4.400.000

 

1192

07.0226.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

      246.000

      258.000

   440.000

1193

07.0227.0367

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

      392.000

      414.000

 

1194

07.0228.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

      616.000

      654.000

 

1195

07.0229.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

      616.000

      654.000

 

1196

03.0091.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

      317.000

      337.000

 

1197

03.2387.0212

Tiêm trong da

       11.400

       12.800

 

1198

03.2388.0212

Tiêm dưới da

       11.400

       12.800

 

1199

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

       11.400

       12.800

 

1200

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

       11.400

       12.800

 

1201

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

       21.400

       22.800

 

1202

04.0040.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

   2.887.000

   3.011.000

 

1203

04.0041.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

   2.887.000

   3.011.000

 

1204

07.0230.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

      246.000

      258.000

   440.000

1205

07.0231.0505

Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

      186.000

      197.000

 

1206

07.0232.0367

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

      392.000

      414.000

 

1207

01.0069.0298

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

      762.000

      807.000

 

1208

01.0065.0071

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

      216.000

      227.000

 

1209

03.0503.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá

       67.300

       78.400

 

1210

03.0513.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

       67.300

       78.400

 

1211

03.0526.0230

Điện châm điều trị thoái hoá khớp

       67.300

       78.400

 

1212

03.4182.0230

Điện châm điều trị sa trực tràng

       67.300

       78.400

 

1213

03.1689.0785

Lấy calci đông dưới kết mạc

       35.200

       37.300

 

1214

03.1690.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

       32.900

       35.600

 

1215

03.1691.0759

Đốt lông xiêu

       47.900

       50.000

 

1216

03.1692.0730

Bơm rửa lệ đạo

       36.700

       38.300

     73.400

1217

03.1693.0738

Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc

       78.400

       81.000

 

1218

03.1694.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

       35.200

       37.300

 

1219

03.1695.0842

Rửa cùng đồ

       41.600

       44.000

     83.200

1220

03.1699.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

       52.500

       55.300

 

1221

03.1700.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

       52.500

       55.300

 

1222

03.1702.0849

Soi góc tiền phòng

       52.500

       55.300

 

1223

03.1809.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

      535.000

      559.000

 

1224

03.1835.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser

      247.000

      259.000

   370.500

1225

03.2259.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

      835.000

      869.000

 

1226

03.2260.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

      280.000

      291.000

 

1227

03.2262.0630

Lấy dị vật âm đạo

      573.000

      602.000

 

1228

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

   1.898.000

   1.979.000

 

1229

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

      597.000

      620.000

 

1230

01.0242.0175

Rửa màng bụng cấp cứu

      431.000

      442.000

 

1231

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

      143.000

      148.000

 

1232

02.0253.0135

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

      244.000

      255.000

   366.000

1233

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

   2.844.000

   2.943.000

 

1234

03.2329.0095

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

      678.000

      697.000

 

1235

03.2331.0164

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

      178.000

      184.000

 

1236

03.2332.0078

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

      176.000

      183.000

 

1237

03.2333.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

      176.000

      183.000

 

1238

08.0420.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

       65.500

       69.300

 

1239

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

       65.500

       69.300

 

1240

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

      143.000

      148.000

 

1241

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

      143.000

      148.000

 

1242

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

      143.000

      148.000

 

1243

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

      143.000

      148.000

 

1244

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

      143.000

      148.000

 

1245

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

      143.000

      148.000

 

1246

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

      143.000

      148.000

 

1247

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

      143.000

      148.000

 

1248

14.0159.0857

Tiêm nhu mô giác mạc

       47.500

       50.300

 

1249

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

       65.500

       69.300

 

1250

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

       65.500

       69.300

 

1251

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

       65.500

       69.300

 

1252

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

       65.500

       69.300

 

1253

08.0427.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc

       65.500

       69.300

 

1254

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

       65.500

       69.300

 

1255

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

       65.500

       69.300

 

1256

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

       65.500

       69.300

 

1257

08.0270.0227

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

      143.000

      148.000

 

1258

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

      143.000

      148.000

 

1259

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

       65.500

       69.300

 

1260

08.0433.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

       65.500

       69.300

 

1261

02.0017.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

      568.000

      579.000

 

1262

02.0025.0109

Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

      196.000

      207.000

 

1263

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

       20.400

       23.000

     40.000

1264

14.0018.0733

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

   1.234.000

   1.266.000

 

1265

14.0071.0781

Lấy dị vật hốc mắt

      893.000

      937.000

 1.474.500

1266

14.0075.0807

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

      934.000

      970.000

 

1267

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

      143.000

      148.000

 

1268

14.0076.0828

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

   1.112.000

   1.160.000

 

1269

14.0077.0828

Cố định màng xương tạo cùng đồ

   1.112.000

   1.160.000

 

1270

14.0078.0828

Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

   1.112.000

   1.160.000

 

1271

14.0082.0847

Sinh thiết tổ chức kết mạc

      150.000

      150.000

 

1272

14.0084.0836

Cắt u mi cả bề dày không ghép

      724.000

      756.000

 

1273

03.3807.0574

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²

   4.228.000

   4.400.000

 6.342.000

1274

03.3808.0573

Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)

   3.325.000

   3.469.000

 

1275

03.3811.0571

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

   2.887.000

   3.011.000

 

1276

03.3911.0200

Thay băng, cắt chỉ

       57.600

       60.000

     86.400

1277

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ

       82.400

       85.000

   123.600

1278

03.3911.0202

Thay băng, cắt chỉ

      112.000

      115.000

   180.000

1279

03.3911.0203

Thay băng, cắt chỉ

      134.000

      139.000

   268.000

1280

03.3911.0204

Thay băng, cắt chỉ

      179.000

      184.000

 

1281

03.3911.0205

Thay băng, cắt chỉ

      240.000

      253.000

   450.000

1282

03.4071.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

   2.564.000

   2.657.000

 

1283

03.3813.0551

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

   2.758.000

   2.850.000

 

1284

03.3815.0493

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

   2.832.000

   2.945.000

 

1285

03.3816.0571

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

   2.887.000

   3.011.000

 

1286

03.3817.0505

Chích áp xe phần mềm lớn

      186.000

      197.000

   310.000

1287

03.3819.0559

Nối gân duỗi

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

1288

03.3820.0573

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

   3.325.000

   3.469.000

 

1289

03.3824.0575

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²

   2.790.000

   2.883.000

 4.300.000

1290

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

       32.900

       35.600

 

1291

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

       11.100

       12.200

 

1292

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

      189.000

      198.000

   320.000

1293

02.0310.0506

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

      137.000

      148.000

 

1294

03.3830.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

      624.000

      637.000

 

1295

03.3831.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

      335.000

      348.000

 

1296

03.3832.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

      335.000

      348.000

 

1297

03.3835.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

      624.000

      637.000

 

1298

03.3838.0529

Nắn, bó bột cột sống

      624.000

      637.000

 

1299

03.3839.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

      319.000

      327.000

 

1300

03.3841.0527

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

      335.000

      348.000

 

1301

03.3842.0527

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

      335.000

      348.000

 

1302

28.0035.0772

Khâu phục hồi bờ mi

      693.000

      737.000

 

1303

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

      143.000

      148.000

 

1304

08.0234.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

      143.000

      148.000

 

1305

03.3843.0527

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

      335.000

      348.000

 

1306

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

      399.000

      412.000

 

1307

03.3846.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

      399.000

      412.000

 

1308

03.3847.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

      335.000

      348.000

 

1309

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

      335.000

      348.000

   550.000

1310

03.3854.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

      234.000

      242.000

   380.000

1311

03.3855.0511

Nắn, bó bột trật khớp háng

      644.000

      652.000

 

1312

03.3856.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

      259.000

      267.000

 

1313

03.1915.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

      190.000

      200.000

 

1314

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

      207.000

      218.000

   320.000

1315

03.3857.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

      335.000

      348.000

 

1316

03.3859.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

      624.000

      637.000

 

1317

03.3860.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

      644.000

      652.000

 

1318

03.3861.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

      624.000

      637.000

 

1319

03.3863.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

      259.000

      267.000

 

1320

03.3865.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

      335.000

      348.000

 

1321

03.3866.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

      335.000

      348.000

 

1322

03.3867.0525

Nắn, bó bột gãy xương chày

      335.000

      348.000

 

1323

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

       82.400

       85.000

   123.600

1324

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

      112.000

      115.000

   180.000

1325

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

   1.731.000

   1.777.000

 2.910.000

1326

10.9003.0204

Thay băng

      179.000

      184.000

 

1327

10.9004.0075

Cắt chỉ

       32.900

       35.600

     65.800

1328

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

      134.000

      139.000

   268.000

1329

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

      179.000

      184.000

 

1330

10.9003.0205

Thay băng

      240.000

      253.000

   450.000

1331

10.9003.0203

Thay băng

      134.000

      139.000

   268.000

1332

10.9003.0201

Thay băng

       82.400

       85.000

   123.600

1333

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

      237.000

      248.000

 

1334

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

      305.000

      323.000

 

1335

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

      240.000

      253.000

   450.000

1336

10.9005.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]

      178.000

      184.000

   280.000

1337

08.1897

Khám YHCT

       34.500

       37.500

 

1338

15.1897

Khám Tai mũi họng

       34.500

       37.500

 

1339

16.1897

Khám Răng hàm mặt

       34.500

       37.500

 

1340

17.1897

Khám Phục hồi chức năng

       34.500

       37.500

 

1341

13.1897

Khám Phụ sản

       34.500

       37.500

 

1342

10.1897

Khám Ngoại

       34.500

       37.500

 

1343

14.1897

Khám Mắt

       34.500

       37.500

 

1344

05.1897

Khám Da liễu

       34.500

       37.500

 

1345

02.1897

Khám Nội

       34.500

       37.500

 

1346

03.1897

Khám Nhi 

       34.500

       37.500

 

1347

03.3800.0577

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

   4.616.000

   4.830.000

 

1348

27.0273.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

   3.093.000

   3.216.000

 

1349

0

Khám sức khỏe [bằng lái xe]

      160.000

      160.000

 

1350

03.4246.0198

Tháo bột các loại

       56.000

       56.000

     90.000

1351

10.9003.0202

Thay băng

      112.000

      115.000

   180.000

1352

10.9003.0200

Thay băng

       57.600

       60.000

 

1353

10.9005.0218

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]

      257.000

      268.000

 

1354

10.9004.0075

Đo mật độ xương

       21.400

       35.600

     65.800

1355

0

Khám sức khỏe [xin việc làm]

      160.000

      160.000

 

1356

0

Phẫu thuật loại II

   2.000.000

   2.000.000

 

1357

10.0695.0582

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

   2.851.000

   3.063.000

 

1358

13.0009.0659

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

   9.564.000

   9.908.000

 

1359

10.0519.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

   4.470.000

   4.642.000

 

1360

13.0119.0596

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

   5.550.000

   5.708.000

 

1361

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

   2.514.000

   2.576.000

 

1362

13.0010.0660

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

   7.397.000

   7.655.000

 

1363

10.0460.0488

Nạo vét hạch D2

   3.817.000

   3.988.000

 

1364

13.0073.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

   6.575.000

   6.832.000

 

1365

13.0122.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung

   5.558.000

   5.716.000

 

1366

10.0518.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

   4.470.000

   4.642.000

 

1367

13.0090.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

   5.071.000

   5.229.000

 

1368

01.0318.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

   1.126.000

   1.137.000

 

1369

13.0079.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

   5.071.000

   5.229.000

 

1370

10.0691.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

   2.851.000

   3.063.000

 

1371

10.0503.0458

Cắt toàn bộ ruột non

   4.629.000

   4.801.000

 

1372

10.0582.0466

Cắt hạ phân thuỳ 2

   8.133.000

   8.477.000

 

1373

13.0083.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

   5.071.000

   5.229.000

 

1374

10.0580.0466

Cắt thuỳ gan trái

   8.133.000

   8.477.000

 

1375

10.0562.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn

   2.562.000

   2.655.000

 

1376

01.0317.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

      653.000

      664.000

 

1377

10.0154.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

   6.799.000

   7.011.000

 

1378

13.0080.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

   5.071.000

   5.229.000

 

1379

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

   2.562.000

   2.655.000

 4.000.000

1380

10.0529.0454

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

   4.470.000

   4.642.000

 

1381

13.0121.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

   5.558.000

   5.716.000

 

1382

13.0001.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

   7.919.000

   8.176.000

 

1383

10.0534.0465

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

   3.579.000

   3.730.000

 

1384

10.0528.0454

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

   4.470.000

   4.642.000

 

1385

13.0230.0646

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

   1.040.000

   1.074.000

 

1386

10.0538.0489

Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng

   4.670.000

   4.842.000

 

1387

10.0155.0404

Phẫu thuật điều trị vết thương tim

 13.836.000

 14.180.000

 

1388

01.0319.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

   1.126.000

   1.137.000

 

1389

02.0495.0196.SC

Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)

      487.300

      567.000

 

1390

10.0540.0465

Đóng rò trực tràng – âm đạo

   3.579.000

   3.730.000

 

1391

10.0520.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

   4.470.000

   4.642.000

 

1392

10.0527.0454

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

   4.470.000

   4.642.000

 

1393

16.0269.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

   2.644.000

   2.736.000

 4.180.000

1394

10.0583.0466

Cắt hạ phân thuỳ 3

   8.133.000

   8.477.000

 

1395

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

   2.562.000

   2.655.000

 4.000.000

1396

13.0088.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

   5.071.000

   5.229.000

 

1397

13.0082.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

   5.071.000

   5.229.000

 

1398

10.0456.0449

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

   7.266.000

   7.610.000

 

1399

13.0221.0695

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

   5.528.000

   5.690.000

 

1400

01.0175.0196.SC2

Thận nhân tạo thường qui

      487.300

      567.000

 

1401

10.0264.0407

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

   3.014.000

   3.123.000

 

1402

10.0622.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

   4.499.000

   4.671.000

 

1403

10.0156.0404

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương

 13.836.000

 14.180.000

 

1404

13.0081.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

   5.071.000

   5.229.000

 

1405

10.0346.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

   4.415.000

   4.587.000

 

1406

20.0083.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)

      917.000

      929.000

 

1407

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

   3.014.000

   3.123.000

 

1408

13.0087.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

   5.071.000

   5.229.000

 

1409

13.0077.0689

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

   5.071.000

   5.229.000

 

1410

10.0692.0582

Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành

   2.851.000

   3.063.000

 

1411

03.3845.0516

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán]

      221.000

      234.000

 

1412

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

      107.000

      114.000

 

1413

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

      176.000

      183.000

 

1414

03.0544.0271

Thủy châm điều trị khàn tiếng

       66.100

       70.100

 

1415

03.0547.0271

Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp

       66.100

       70.100

 

1416

03.0549.0271

Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

       66.100

       70.100

 

1417

03.0556.0271

Thủy châm điều trị sụp mi

       66.100

       70.100

 

1418

03.1658.0778

Lấy dị vật giác mạc

       82.100

       88.400

   164.200

1419

03.1658.0779

Lấy dị vật giác mạc

      862.000

      893.000

 

1420

08.0381.0271

Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

       66.100

       70.100

 

1421

03.3861.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

      344.000

      357.000

 

1422

03.3870.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

      162.000

      173.000

 

1423

03.1677.0791

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

      845.000

      877.000

 

1424

03.3853.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

      212.000

      223.000

 

1425

08.0324.0271

Thủy châm điều trị mất ngủ

       66.100

       70.100

 

1426

08.0365.0271

Thủy châm điều trị liệt chi trên

       66.100

       70.100

 

1427

08.0367.0271

Thủy châm điều trị sụp mi

       66.100

       70.100

 

1428

08.0373.0271

Thủy châm điều trị đau răng

       66.100

       70.100

 

1429

08.0377.0271

Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai

       66.100

       70.100

 

1430

08.0378.0271

Thủy châm điều trị đau lưng

       66.100

       70.100

 

1431

08.0379.0271

Thủy châm điều trị sụp mi

       66.100

       70.100

 

1432

08.0440.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

       65.500

       69.300

 

1433

03.0685.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

       35.500

       36.100

 

1434

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da

      705.000

      729.000

 1.410.000

1435

10.0151.1045

Phẫu thuật u thần kinh trên da

   1.126.000

   1.156.000

 2.000.000

1436

10.0567.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

   1.242.000

   1.340.000

 

1437

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

1438

12.0092.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

      834.000

      849.000

 1.500.000

1439

14.0177.0767

Khâu củng mạc

   1.112.000

   1.160.000

 

1440

03.1680.0789

Mổ quặm bẩm sinh

      638.000

      660.000

 

1441

15.0223.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

      729.000

      745.000

 

1442

03.3848.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV

      335.000

      348.000

 

1443

03.1677.0794

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

   1.837.000

   1.921.000

 

1444

03.3847.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

      254.000

      271.000

 

1445

03.3863.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

      159.000

      167.000

 

1446

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

      254.000

      271.000

 

1447

03.3867.0526

Nắn, bó bột gãy xương chày

      254.000

      271.000

 

1448

03.3868.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

      254.000

      271.000

 

1449

03.3869.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

      212.000

      223.000

 

1450

03.3841.0528

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

      254.000

      271.000

 

1451

03.3842.0528

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

      254.000

      271.000

 

1452

03.3843.0528

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

      254.000

      271.000

 

1453

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

      221.000

      234.000

 

1454

03.3845.0515

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]

      399.000

      412.000

 

1455

08.0351.0271

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

       66.100

       70.100

 

1456

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

      221.000

      234.000

 

1457

03.4165.0919

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

      457.000

      468.000

 

1458

08.0323.0271

Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

       66.100

       70.100

 

1459

03.1677.0795

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

   1.236.000

   1.291.000

 

1460

03.1680.0790

Mổ quặm bẩm sinh

   1.417.000

   1.474.000

 

1461

03.1680.0791

Mổ quặm bẩm sinh

      845.000

      877.000

 

1462

03.1942.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

      334.000

      351.000

 

1463

08.0350.0271

Thủy châm điều trị đái dầm

       66.100

       70.100

 

1464

03.1677.0790

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

   1.417.000

   1.474.000

 

1465

03.1677.0793

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

   1.640.000

   1.710.000

 

1466

03.0560.0271

Thủy châm điều trị giảm thị lực

       66.100

       70.100

 

1467

03.0568.0271

Thủy châm điều trị huyết áp thấp

       66.100

       70.100

 

1468

03.0572.0271

Thủy châm điều trị trĩ

       66.100

       70.100

 

1469

03.0580.0271

Thủy châm điều trị đau lưng

       66.100

       70.100

 

1470

03.0573.0271

Thủy châm điều trị sa dạ dày

       66.100

       70.100

 

1471

03.0582.0271

Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai

       66.100

       70.100

 

1472

03.0601.0271

Thủy châm điều trị đau răng

       66.100

       70.100

 

1473

03.1680.0792

Mổ quặm bẩm sinh

   1.068.000

   1.112.000

 

1474

03.1680.0793

Mổ quặm bẩm sinh

   1.640.000

   1.710.000

 

1475

03.1680.0794

Mổ quặm bẩm sinh

   1.837.000

   1.921.000

 

1476

03.3848.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV

      254.000

      271.000

 

1477

03.3849.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

      212.000

      223.000

 

1478

03.3850.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

      212.000

      223.000

 

1479

03.3851.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

      212.000

      223.000

 

1480

03.3852.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

      212.000

      223.000

 

1481

03.3854.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

      162.000

      173.000

 

1482

03.3855.0512

Nắn, bó bột trật khớp háng

      274.000

      282.000

 

1483

03.3856.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

      159.000

      167.000

 

1484

03.3857.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

      254.000

      271.000

 

1485

03.3858.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

      344.000

      357.000

 

1486

03.3859.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

      344.000

      357.000

 

1487

03.3860.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

      274.000

      282.000

 

1488

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

      212.000

      224.000

   318.000

1489

03.1944.1016

Điều trị tủy răng sữa

      271.000

      280.000

 

1490

03.1944.1017

Điều trị tủy răng sữa

      382.000

      394.000

 

1491

03.2181.0995

Chích áp xe quanh Amidan

      729.000

      745.000

 

1492

03.2383.0315

Test nội bì

      389.000

      395.000

 

1493

03.2613.0875

Cắt polyp ống tai

      602.000

      613.000

 1.100.000

1494

03.3689.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1495

03.3690.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1496

03.1680.0795

Mổ quặm bẩm sinh

   1.236.000

   1.291.000

 

1497

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

      305.000

      323.000

 

1498

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

      112.000

      115.000

   180.000

1499

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

      179.000

      184.000

 

1500

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

      240.000

      253.000

   450.000

1501

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

      164.000

      172.000

 

1502

03.0035.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

   1.126.000

   1.137.000

 

1503

03.1677.0789

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

      638.000

      660.000

 

1504

08.0383.0271

Thủy châm điều trị giảm thị lực

       66.100

       70.100

 

1505

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

       57.600

       60.000

     86.400

1506

03.0550.0271

Thủy châm điều trị mất ngủ

       66.100

       70.100

 

1507

03.0562.0271

Thủy châm điều trị giảm thính lực

       66.100

       70.100

 

1508

03.0585.0271

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

       66.100

       70.100

 

1509

03.0592.0271

Thủy châm điều trị đái dầm

       66.100

       70.100

 

1510

03.0602.0271

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

       66.100

       70.100

 

1511

08.0353.0271

Thủy châm điều trị hen phế quản

       66.100

       70.100

 

1512

08.0354.0271

Thủy châm điều trị huyết áp thấp

       66.100

       70.100

 

1513

08.0362.0271

Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp

       66.100

       70.100

 

1514

08.0363.0271

Thủy châm điều trị khàn tiếng

       66.100

       70.100

 

1515

03.3846.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

      221.000

      234.000

 

1516

08.0333.0271

Thủy châm điều trị trĩ

       66.100

       70.100

 

1517

08.0339.0271

Thủy châm điều trị giảm thính lực

       66.100

       70.100

 

1518

03.3838.0530

Nắn, bó bột cột sống

      344.000

      357.000

 

1519

01.0243.0096

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ

   1.199.000

   1.218.000

 

1520

03.0533.0271

Thủy châm điều trị liệt chi trên

       66.100

       70.100

 

1521

03.0561.0271

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

       66.100

       70.100

 

1522

03.0658.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

       65.500

       69.300

 

1523

03.0058.0209

Thở máy bằng xâm nhập [giờ theo thực tế]

       23.292

      583.000

 

1524

03.1658.0780

Lấy dị vật giác mạc

      327.000

      338.000

   600.000

1525

08.0364.0271

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

       66.100

       70.100

 

1526

0

Tháo bột khác

       52.900

       56.000

 

1527

0

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

      222.000

      222.000

 

1528

0

Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)

      160.000

      160.000

 

1529

13.0229.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

      302.000

      320.000

 

1530

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

      342.000

      362.000

   580.000

1531

0

Cấy - tháo thuốc tránh thai

      214.000

      214.000

 

1532

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

   4.151.000

   4.322.000

 6.226.500

1533

2.6.KTNAT

Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường)

      865.000

      865.000

 

1534

VM.96001

Chi phí vận chuyển máu

       17.000

       17.000

 

1535

 

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

      160.000

      160.000

 

1536

2.7.KTNAT

Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường)

      992.000

      992.000

 

1537

15.0229.0932

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

      513.000

      524.000

 

1538

08.0005.2046

Điện châm

       74.300

       78.400

 

1539

08.0005.0230

Điện châm (Kim ngắn)

       67.300

       78.400

 

1540

14.0214.0778

Bóc giả mạc

       82.100

       88.400

   164.200

1541

03.1650.0505

Rạch áp xe túi lệ

      186.000

      197.000

   310.000

1542

2.6.KTNAT

Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường)

      865.000

      865.000

 

1543

13.0115.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

   2.776.000

   2.776.000

 

1544

0

Công Khám - Viện Phí

       34.500

       34.500

 

1545

0

Khám sức khỏe bằng lái xe (Xin việc làm)

      160.000

      160.000

 

1546

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

      342.000

      362.000

   580.000

1547

0

Khám sức khỏe [bằng lái xe] (DV)

      160.000

      160.000

 

1548

0

Khám sức khỏe [xin việc làm] (DV)

      160.000

      160.000

 

1549

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

   2.461.000

   2.605.000

 

1550

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

   2.598.000

   2.660.000

 

1551

16.0323.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

   2.777.000

   2.887.000

 

1552

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

       45.400

       46.700

     90.000

1553

27.0306.0490

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

   3.680.000

   3.821.000

 

1554

27.0336.1210

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

   2.448.000

   2.618.000

 

1555

27.0337.1210

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm

   2.448.000

   2.618.000

 

1556

27.0356.0418

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

   4.027.000

   4.198.000

 

1557

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

       45.300

       48.700

     90.600

1558

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

       29.000

       30.600

     58.000

1559

17.0111.0265

Tập sửa lỗi phát âm

      106.000

      112.000

 

1560

17.0136.0519

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

      234.000

      242.000

   380.000

1561

17.0142.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

       48.600

       52.500

     97.200

1562

17.0143.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

       48.600

       52.500

     97.200

1563

17.0144.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

       48.600

       52.500

     97.200

1564

22.0499.0163

Rút máu để điều trị

      236.000

      256.000

 

1565

03.0892.0266

Tập vận động đoạn chi 30 phút

       42.300

       45.700

     84.600

1566

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

       65.500

       69.300

 

1567

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

       65.500

       69.300

 

1568

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

       65.500

       69.300

 

1569

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

       65.500

       69.300

 

1570

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

       65.500

       69.300

 

1571

08.0416.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

       65.500

       69.300

 

1572

08.0417.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

       65.500

       69.300

 

1573

08.0418.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

       65.500

       69.300

 

1574

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

      244.000

      255.000

   366.000

1575

20.0081.0137

Nội soi đại tràng sigma

      305.000

      322.000

 

1576

20.0085.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

      944.000

      968.000

 

1577

20.0087.0152

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

      893.000

      915.000

 

1578

27.0357.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

   4.027.000

   4.198.000

 

1579

27.0359.1209

Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

   3.718.000

   3.946.000

 

1580

27.0365.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

   4.027.000

   4.198.000

 6.500.000

1581

27.0367.0436

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

   1.751.000

   1.813.000

 

1582

27.0371.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

   4.027.000

   4.198.000

 

1583

03.0705.0254

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

       34.900

       37.200

     60.000

1584

03.0743.0281

Xoa bóp bằng máy

       28.500

       32.300

 

1585

03.0767.0272

Thuỷ trị liệu

       61.400

       64.200

 

1586

03.0768.0272

Thuỷ trị liệu có thuốc

       61.400

       64.200

 

1587

03.0894.0267

Tập vận động toàn thân 30 phút

       46.900

       51.400

     93.800

1588

03.0901.0261

Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi

       11.200

       12.500

     20.000

1589

03.0902.0269

Tập với hệ thống ròng rọc

       11.200

       12.500

     20.000

1590

03.0903.0270

Tập với xe đạp tập

       11.200

       12.500

     20.000

1591

03.0998.0990

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

      213.000

      224.000

 

1592

03.3755.0534

Tháo khớp gối

   3.741.000

   3.833.000

 

1593

03.3758.0556

Đóng đinh xương chày mở

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1594

03.3773.0556

Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1595

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

       65.500

       69.300

 

1596

03.0457.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

      143.000

      148.000

 

1597

03.0459.0227

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

      143.000

      148.000

 

1598

03.0460.0227

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

      143.000

      148.000

 

1599

13.0140.0627

Khoét chóp cổ tử cung

   2.747.000

   2.846.000

 

1600

13.0150.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

   1.482.000

   1.581.000

 

1601

13.0152.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

   1.274.000

   1.309.000

 

1602

03.0650.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

       65.500

       69.300

 

1603

03.0651.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

       65.500

       69.300

 

1604

03.0652.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

       65.500

       69.300

 

1605

03.0653.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

       65.500

       69.300

 

1606

03.0654.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

       65.500

       69.300

 

1607

03.0655.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

       65.500

       69.300

 

1608

03.0656.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

       65.500

       69.300

 

1609

03.0772.0231

Điều trị bằng điện phân thuốc

       45.400

       46.700

     90.000

1610

03.0773.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

       41.400

       42.700

     62.100

1611

03.3679.0556

Phẫu thuật gãy Monteggia

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1612

03.3681.0534

Tháo khớp khuỷu

   3.741.000

   3.833.000

 

1613

03.3682.0534

Cắt cụt cẳng tay

   3.741.000

   3.833.000

 

1614

03.3683.0534

Tháo khớp cổ tay

   3.741.000

   3.833.000

 

1615

03.3684.0556

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1616

03.3685.0571

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

   2.887.000

   3.011.000

 

1617

03.3776.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

   2.887.000

   3.011.000

 

1618

03.3785.0556

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1619

03.3787.0556

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1620

03.3789.0556

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1621

03.3522.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

   5.305.000

   5.517.000

 

1622

03.3530.0429

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

   4.415.000

   4.587.000

 6.622.500

1623

03.3531.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

   4.098.000

   4.270.000

 6.147.000

1624

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

   2.862.000

   2.962.000

 

1625

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

   2.761.000

   2.838.000

 

1626

13.0185.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

      653.000

      664.000

 

1627

13.0195.0094

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

      596.000

      607.000

 

1628

13.0200.0074

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

      479.000

      498.000

 

1629

13.0235.0727

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

      587.000

      628.000

 

1630

13.0240.0631

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

   2.860.000

   2.981.000

 

1631

14.0012.0853

Tháo dầu Silicon nội nhãn

      793.000

      837.000

 

1632

03.0657.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

       65.500

       69.300

 

1633

03.0659.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

       65.500

       69.300

 

1634

03.0660.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

       65.500

       69.300

 

1635

03.0661.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

       65.500

       69.300

 

1636

03.0663.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

       65.500

       69.300

 

1637

03.3586.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

   2.321.000

   2.383.000

 3.730.000

1638

03.3686.0571

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

   2.887.000

   3.011.000

 

1639

03.3687.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

   2.887.000

   3.011.000

 

1640

03.3688.0556

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1641

03.3689.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1642

03.3690.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1643

03.3458.0493

Dẫn lưu áp xe tụy

   2.832.000

   2.945.000

 

1644

03.3460.0464

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

   2.664.000

   2.756.000

 

1645

03.3532.0121

Mở thông bàng quang

      373.000

      384.000

 

1646

03.3415.0471

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

   5.273.000

   5.487.000

 

1647

27.0142.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

   2.896.000

   2.984.000

 

1648

27.0144.0451

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

   2.896.000

   2.984.000

 

1649

03.0428.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

      143.000

      148.000

 

1650

03.0429.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

      143.000

      148.000

 

1651

03.3297.0491

Mở thông dạ dày

   2.514.000

   2.576.000

 

1652

03.3312.0458

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng

   4.629.000

   4.801.000

 

1653

03.3315.0491

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh

   2.514.000

   2.576.000

 

1654

03.3317.0583

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

   1.965.000

   2.122.000

 

1655

03.3330.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

   2.832.000

   2.945.000

 

1656

03.3331.0458

Cắt đoạn ruột non

   4.629.000

   4.801.000

 

1657

03.3332.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

   2.832.000

   2.945.000

 

1658

03.3346.0663

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

   3.710.000

   3.868.000

 

1659

03.3463.0484

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

   4.472.000

   4.644.000

 

1660

03.3472.0416

Cắt một nửa thận

   4.232.000

   4.404.000

 

1661

03.3474.0422

Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản

   5.390.000

   5.749.000

 

1662

03.3475.0421

Lấy sỏi san hô thận

   4.098.000

   4.270.000

 6.147.000

1663

03.3477.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

   4.098.000

   4.270.000

 6.147.000

1664

10.0732.0556

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1665

10.0733.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1666

10.0864.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

   1.965.000

   2.122.000

 

1667

03.0430.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

      143.000

      148.000

 

1668

03.0431.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

      143.000

      148.000

 

1669

03.0435.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

      143.000

      148.000

 

1670

03.0436.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

      143.000

      148.000

 

1671

16.0035.1023

Phẫu thuật nạo túi lợi

       74.000

       79.700

   140.000

1672

16.0043.1020

Lấy cao răng

      134.000

      143.000

   260.000

1673

16.0045.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

      565.000

      589.000

 

1674

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

      565.000

      589.000

 

1675

16.0055.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

      565.000

      589.000

 

1676

16.0057.1032

Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi

      265.000

      280.000

 

1677

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

      247.000

      259.000

 

1678

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

1679

10.0896.0556

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1680

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

   3.741.000

   3.833.000

 

1681

10.0985.0519

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

      234.000

      242.000

   380.000

1682

10.0986.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

      624.000

      637.000

 

1683

17.0022.0272

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

       61.400

       64.200

 

1684

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

       46.900

       51.400

     93.800

1685

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

       29.000

       30.600

     58.000

1686

03.0440.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

      143.000

      148.000

 

1687

12.0004.0834

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

   1.234.000

   1.266.000

 

1688

12.0010.1049

Cắt các u lành vùng cổ

   2.627.000

   2.737.000

 3.940.500

1689

12.0012.1048

Cắt các u nang giáp móng

   2.133.000

   2.190.000

 

1690

12.0058.1093

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

      844.000

      853.000

 

1691

12.0059.1093

Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt

      844.000

      853.000

 

1692

12.0060.1093

Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm

      844.000

      853.000

 

1693

12.0061.1093

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...

      844.000

      853.000

 

1694

27.0012.0974

Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở)

   8.042.000

   8.419.000

 

1695

27.0017.0963

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi

   8.559.000

   8.775.000

 

1696

27.0166.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

   2.167.000

   2.265.000

 

1697

03.0665.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

       65.500

       69.300

 

1698

03.0666.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

       65.500

       69.300

 

1699

03.0667.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

       65.500

       69.300

 

1700

17.0048.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

       29.000

       30.600

     58.000

1701

17.0049.0268

Tập đi với chân giả trên gối

       29.000

       30.600

     58.000

1702

17.0050.0268

Tập đi với chân giả dưới gối

       29.000

       30.600

     58.000

1703

17.0051.0268

Tập đi với khung treo

       29.000

       30.600

     58.000

1704

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

       46.900

       51.400

     93.800

1705

17.0058.0268

Tập vận động trên bóng

       29.000

       30.600

     58.000

1706

17.0059.0268

Tập trong bồn bóng nhỏ

       29.000

       30.600

 

1707

17.0062.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

       46.900

       51.400

     93.800

1708

17.0063.0268

Tập với thang tường

       29.000

       30.600

     58.000

1709

12.0070.1039

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

      455.000

      479.000

 

1710

12.0090.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

   3.144.000

   3.236.000

 

1711

12.0109.0837

Cắt u tiền phòng

   1.234.000

   1.266.000

 

1712

12.0162.0918

Cắt polyp mũi

      663.000

      679.000

 

1713

17.0145.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

       48.600

       52.500

     97.200

1714

17.0146.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

       48.600

       52.500

     97.200

1715

17.0147.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

       48.600

       52.500

     97.200

1716

17.0148.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

       48.600

       52.500

     97.200

1717

03.3041.0329

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

      333.000

      357.000

 

1718

03.3042.0329

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

      333.000

      357.000

 

1719

03.3043.0329

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

      333.000

      357.000

 

1720

03.3044.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

      333.000

      357.000

 

1721

03.3045.0329

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

      333.000

      357.000

 

1722

15.0228.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

      513.000

      524.000

 

1723

03.0668.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

       65.500

       69.300

 

1724

03.0669.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

       65.500

       69.300

 

1725

03.0670.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

       65.500

       69.300

 

1726

03.0671.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

       35.500

       36.100

 

1727

03.0672.0228

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

       35.500

       36.100

 

1728

03.0673.0228

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

       35.500

       36.100

 

1729

03.0674.0228

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

       35.500

       36.100

 

1730

03.0675.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

       35.500

       36.100

 

1731

03.0676.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

       35.500

       36.100

 

1732

27.0378.0104

Nội soi nong niệu quản hẹp

      917.000

      929.000

 1.500.000

1733

27.0384.1197

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

   1.456.000

   1.507.000

 

1734

27.0392.1197

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

   1.456.000

   1.507.000

 

1735

27.0407.1197

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

   1.456.000

   1.507.000

 

1736

27.0408.1197

Nội soi tán sỏi niệu đạo

   1.456.000

   1.507.000

 

1737

27.0409.1197

Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo

   1.456.000

   1.507.000

 

1738

28.0003.0573

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

   3.325.000

   3.469.000

 

1739

28.0004.0573

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận

   3.325.000

   3.469.000

 

1740

17.0149.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

       48.600

       52.500

     97.200

1741

17.0150.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

       48.600

       52.500

     97.200

1742

17.0151.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

       48.600

       52.500

     97.200

1743

17.0152.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

       48.600

       52.500

     97.200

1744

17.0153.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

       48.600

       52.500

     97.200

1745

03.1057.0140

Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu

      728.000

      753.000

 1.100.000

1746

03.1062.0137

Nội soi đại tràng sigma

      305.000

      322.000

   457.500

1747

03.1064.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

      576.000

      605.000

 

1748

15.0229.0932

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

      513.000

      524.000

 

1749

15.0230.0932

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

      513.000

      524.000

 

1750

15.0231.0932

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

      513.000

      524.000

 

1751

15.0232.0135

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

      244.000

      255.000

   366.000

1752

15.0233.0135

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

      244.000

      255.000

   366.000

1753

15.0236.0925

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

      703.000

      722.000

 

1754

15.0237.0926

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

      723.000

      742.000

 

1755

15.0238.1004

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

      508.000

      523.000

 

1756

03.0677.0228

Cứu điều trị liệt thể hàn

       35.500

       36.100

 

1757

03.0678.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

       35.500

       36.100

 

1758

03.0679.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

       35.500

       36.100

 

1759

03.3589.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

1760

03.3595.0662

Tách màng ngăn âm hộ

   2.660.000

   2.759.000

 

1761

03.3601.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

   2.321.000

   2.383.000

 3.730.000

1762

03.3606.0156

Nong niệu đạo

      241.000

      252.000

   480.000

1763

03.3607.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

   2.321.000

   2.383.000

 3.730.000

1764

28.0005.0578

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do

   4.957.000

   5.214.000

 

1765

03.0774.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

       35.200

       37.300

     52.800

1766

03.0776.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

       34.200

       36.300

 

1767

03.0777.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

       34.200

       36.300

 

1768

03.0782.0242

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống

      146.000

      152.000

 

1769

03.0807.0282

Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)

       41.800

       45.200

     83.600

1770

03.0808.0283

Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)

       50.700

       55.800

   101.400

1771

03.1581.0781

Lấy dị vật hốc mắt

      893.000

      937.000

 

1772

03.1582.0781

Lấy dị vật trong củng mạc

      893.000

      937.000

 

1773

03.3794.0556

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1774

03.3795.0534

Tháo khớp cổ chân

   3.741.000

   3.833.000

 

1775

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

   2.887.000

   3.011.000

 

1776

03.3798.0571

Tháo đốt bàn

   2.887.000

   3.011.000

 

1777

15.0239.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

      508.000

      523.000

 

1778

15.0241.1003

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

      865.000

      893.000

 

1779

15.0242.1004

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

      508.000

      523.000

 

1780

20.0008.0932

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

      513.000

      524.000

 

1781

20.0010.0990

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

      213.000

      224.000

 

1782

20.0063.0142

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

      825.000

      854.000

 

1783

03.3608.0505

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

      186.000

      197.000

   310.000

1784

03.3384.0492

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

1785

03.3386.0686

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

   4.289.000

   4.447.000

 

1786

03.3399.0600

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

      807.000

      831.000

 

1787

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

   2.248.000

   2.340.000

 

1788

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

      342.000

      362.000

   580.000

1789

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

      158.000

      166.000

 

1790

16.0216.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

      295.000

      313.000

 

1791

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

      212.000

      224.000

   318.000

1792

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

   2.887.000

   3.011.000

 

1793

03.3712.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1794

03.3725.0556

Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1795

03.3726.0534

Phẫu thuật cắt cụt đùi

   3.741.000

   3.833.000

 

1796

03.3730.0543

Phẫu thuật trật khớp háng

   3.250.000

   3.378.000

 

1797

03.3738.0556

Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1798

03.3740.0534

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

   3.741.000

   3.833.000

 

1799

03.3743.0556

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1800

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

       65.500

       69.300

 

1801

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

       65.500

       69.300

 

1802

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

       65.500

       69.300

 

1803

08.0394.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

       65.500

       69.300

 

1804

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

       65.500

       69.300

 

1805

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

       65.500

       69.300

 

1806

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

       65.500

       69.300

 

1807

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

       65.500

       69.300

 

1808

20.0071.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

      576.000

      605.000

 

1809

20.0072.0191

Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ

      243.000

      258.000

 

1810

20.0073.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

      408.000

      430.000

 

1811

03.0635.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

       65.500

       69.300

 

1812

03.0636.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

       65.500

       69.300

 

1813

03.0637.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

       65.500

       69.300

 

1814

03.0638.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

       65.500

       69.300

 

1815

03.0639.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

       65.500

       69.300

 

1816

03.0640.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

       65.500

       69.300

 

1817

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

      212.000

      224.000

 

1818

16.0225.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

      212.000

      224.000

 

1819

27.0167.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

   2.167.000

   2.265.000

 

1820

27.0173.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

   2.167.000

   2.265.000

 

1821

27.0175.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

   2.561.000

   2.654.000

 

1822

03.3744.0556

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1823

03.3754.0556

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1824

03.2148.0912

Nắn sống mũi sau chấn thương

   2.672.000

   2.720.000

 

1825

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

      116.000

      124.000

   210.000

1826

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

      116.000

      124.000

   210.000

1827

03.2152.0867

Bẻ cuốn dưới

      133.000

      144.000

 

1828

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

      275.000

      279.000

 

1829

03.2175.0879

Chích áp xe thành sau họng

      263.000

      274.000

   420.000

1830

03.2176.0892

Áp lạnh Amidan

      193.000

      204.000

 

1831

08.0399.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

       65.500

       69.300

 

1832

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

       65.500

       69.300

 

1833

08.0401.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

       65.500

       69.300

 

1834

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

       65.500

       69.300

 

1835

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

       65.500

       69.300

 

1836

03.0441.0227

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

      143.000

      148.000

 

1837

03.0442.0227

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

      143.000

      148.000

 

1838

03.0641.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

       65.500

       69.300

 

1839

03.0642.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

       65.500

       69.300

 

1840

03.0643.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

       65.500

       69.300

 

1841

03.0644.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

       65.500

       69.300

 

1842

03.0645.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

       65.500

       69.300

 

1843

03.0646.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

       65.500

       69.300

 

1844

03.0648.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

       65.500

       69.300

 

1845

03.0649.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

       65.500

       69.300

 

1846

03.3545.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

   4.151.000

   4.322.000

 6.226.500

1847

27.0263.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan

   2.167.000

   2.265.000

 

1848

27.0274.1196

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

   2.167.000

   2.265.000

 

1849

03.0680.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

       35.500

       36.100

 

1850

03.0681.0228

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

       35.500

       36.100

 

1851

03.0682.0228

Cứu điều trị bại não thể hàn

       35.500

       36.100

 

1852

03.0683.0228

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

       35.500

       36.100

 

1853

03.0684.0228

Cứu điều trị ù tai thể hàn

       35.500

       36.100

 

1854

03.2180.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

   3.040.000

   3.102.000

 

1855

03.2184.0899

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

       20.500

       21.100

     40.000

1856

03.3489.0464

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

   2.664.000

   2.756.000

 

1857

03.3491.0422

Cắt nối niệu quản

   5.390.000

   5.749.000

 

1858

03.3492.0421

Lấy sỏi niệu quản

   4.098.000

   4.270.000

 6.147.000

1859

03.3549.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

   1.813.000

   1.813.000

 

1860

03.3046.0329

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

      333.000

      357.000

 

1861

03.3047.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

      333.000

      357.000

 

1862

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

   2.598.000

   2.660.000

 

1863

03.3247.0094

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

      596.000

      607.000

 

1864

03.3248.0094

Dẫn lưu áp xe phổi

      596.000

      607.000

 

1865

03.3259.0583

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

   1.965.000

   2.122.000

 

1866

03.3264.0411

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

   6.686.000

   6.943.000

 

1867

03.0686.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

       35.500

       36.100

 

1868

03.0688.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

       35.500

       36.100

 

1869

03.0689.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

       35.500

       36.100

 

1870

03.0690.0228

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

       35.500

       36.100

 

1871

03.0691.0228

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

       35.500

       36.100

 

1872

03.0693.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

       35.500

       36.100

 

1873

03.0694.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

       35.500

       36.100

 

1874

03.0695.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

       35.500

       36.100

 

1875

03.0696.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

       35.500

       36.100

 

1876

03.3494.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

   4.098.000

   4.270.000

 6.147.000

1877

03.3498.0464

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên

   2.664.000

   2.756.000

 

1878

03.3501.0422

Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng

   5.390.000

   5.749.000

 

1879

03.3516.0429

Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang

   4.415.000

   4.587.000

 6.622.500

1880

03.0455.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

      143.000

      148.000

 

1881

12.0203.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

   2.514.000

   2.576.000

 

1882

12.0243.0425

Cắt u bàng quang đường trên

   5.434.000

   5.691.000

 

1883

12.0283.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

   2.944.000

   3.044.000

 

1884

12.0321.1190

Cắt u bao gân

   1.784.000

   1.914.000

 

1885

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

   2.862.000

   2.962.000

 4.293.000

1886

13.0031.0727

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

      587.000

      628.000

 

1887

03.3289.0491

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

   2.514.000

   2.576.000

 

1888

10.0250.0582

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

   2.851.000

   3.063.000

 

1889

10.0278.0583

Phẫu thuật cắt u thành ngực

   1.965.000

   2.122.000

 

1890

10.0299.0421

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

   4.098.000

   4.270.000

 

1891

10.0300.0455

Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp

   2.498.000

   2.574.000

 

1892

10.0348.0582

Cắm niệu quản bàng quang

   2.851.000

   3.063.000

 

1893

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

   2.514.000

   2.576.000

 

1894

03.3647.0556

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

   3.750.000

   3.878.000

 

1895

03.3649.0556

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

   3.750.000

   3.878.000

 

1896

03.3666.0550

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

   3.570.000

   3.699.000

 

1897

03.3668.0534

Cắt đoạn khớp khuỷu

   3.741.000

   3.833.000

 

1898

03.3669.0548

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

   3.985.000

   4.109.000

 5.977.500

1899

03.3670.0550

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

   3.570.000

   3.699.000

 

1900

03.3673.0556

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

   3.750.000

   3.878.000

 5.625.000

1901

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

1902

03.0413.0227

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

      143.000

      148.000

 

1903

03.0414.0227

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

      143.000

      148.000

 

1904

03.0415.0227

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

      143.000

      148.000

 

1905

03.0416.0227

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

      143.000

      148.000

 

1906

03.0417.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

      143.000

      148.000

 

1907

03.0421.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

      143.000

      148.000

 

1908

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

   2.944.000

   3.044.000

 

1909

13.0118.0595

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

   4.109.000

   4.267.000

 

1910

03.1654.0748

Tập nhược thị

       31.700

       36.100

 

1911

03.1657.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

      870.000

      902.000

 1.305.000

1912

03.1658.0777

Lấy dị vật giác mạc

      665.000

      688.000

 

1913

03.1659.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

       78.400

       81.000

   156.800

1914

03.1660.0764

Khâu cò mi, tháo cò

      400.000

      419.000

 

1915

03.1664.0772

Khâu phục hồi bờ mi

      693.000

      737.000

 

1916

03.1666.0839

Khâu phủ kết mạc

      638.000

      660.000

 

1917

03.1667.0770

Khâu giác mạc

      764.000

      777.000

 

1918

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

   2.514.000

   2.576.000

 

1919

10.0465.0465

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

   3.579.000

   3.730.000

 

1920

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

   2.514.000

   2.576.000

 

1921

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

   2.832.000

   2.945.000

 

1922

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

   2.514.000

   2.576.000

 

1923

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

   2.562.000

   2.655.000

 4.000.000

1924

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

   3.258.000

   3.351.000

 4.887.000

1925

15.0243.0932

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

      513.000

      524.000

 

1926

03.3402.0491

Mở bụng thăm dò

   2.514.000

   2.576.000

 

1927

03.3405.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

      280.000

      291.000

 

1928

03.3406.0600

Chích áp xe tầng sinh môn

      807.000

      831.000

 

1929

03.3411.0466

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn

   8.133.000

   8.477.000

 

1930

03.3413.0466

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ

   8.133.000

   8.477.000

 

1931

03.3416.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

   2.832.000

   2.945.000

 

1932

03.3427.0472

Cắt túi mật

   4.523.000

   4.694.000

 6.784.500

1933

03.3443.0464

Dẫn lưu túi mật

   2.664.000

   2.756.000

 

1934

03.3444.0464

Dẫn lưu nang ống mật chủ

   2.664.000

   2.756.000

 

1935

10.0690.0582

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

   2.851.000

   3.063.000

 

1936

03.0424.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

      143.000

      148.000

 

1937

10.1014.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

      624.000

      637.000

 

1938

11.0015.1158

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

      558.000

      591.000

 

1939

11.0016.1160

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

      182.000

      193.000

 

1940

11.0075.1143

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

   3.661.000

   3.819.000

 

1941

03.1668.0766

Khâu củng mạc

   1.234.000

   1.266.000

 

1942

03.1669.0767

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

   1.112.000

   1.160.000

 

1943

03.1670.0770

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

      764.000

      777.000

 

1944

03.1675.0798

Múc nội nhãn

      539.000

      561.000

 

1945

03.1677.0788

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

   1.235.000

   1.277.000

 

1946

03.1680.0788

Mổ quặm bẩm sinh

   1.235.000

   1.277.000

 

1947

03.1683.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

       47.500

       50.300

 

1948

03.1684.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

       47.500

       50.300

 

1949

03.1686.0784

Lấy máu làm huyết thanh

       54.800

       60.000

 

1950

15.0246.1003

Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

      865.000

      893.000

 

1951

15.0248.1003

Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

      865.000

      893.000

 

1952

15.0299.0988

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

   2.814.000

   2.898.000

 

1953

15.0300.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

   3.002.000

   3.125.000

 

1954

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

       32.900

       35.600

 

1955

15.0304.0505

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

      186.000

      197.000

   310.000

1956

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

      212.000

      224.000

   318.000

1957

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

      460.000

      472.000

 

1958

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

       37.300

       40.700

 

1959

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

       37.300

       40.700

 

1960

16.0271.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

   2.241.000

   2.385.000

 

1961

16.0274.1095

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép

   2.241.000

   2.385.000

 

1962

16.0280.1066

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

   2.944.000

   3.036.000

 

1963

16.0286.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

   2.644.000

   2.736.000

 

1964

11.0090.0216

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng

      178.000

      184.000

   280.000

1965

11.0099.0237

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ

       35.200

       37.300

     52.800

1966

17.0064.0268

Tập với giàn treo các chi

       29.000

       30.600

 

1967

17.0067.0268

Tập với dụng cụ chèo thuyền

       29.000

       30.600

     58.000

1968

17.0068.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

       29.000

       30.600

     58.000

1969

17.0069.0268

Tập với máy tập thăng bằng

       29.000

       30.600

 

1970

17.0072.0268

Tập với bàn nghiêng

       29.000

       30.600

     58.000

1971

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

       30.100

       31.100

     60.200

1972

17.0075.0277

Tập ho có trợ giúp

       30.100

       31.100

     60.200

1973

03.2245.0216

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

      178.000

      184.000

   280.000

1974

03.2246.0603

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

      790.000

      825.000

 

1975

03.2258.0601

Chích áp xe tuyến Bartholin

      831.000

      875.000

 

1976

08.0407.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

       65.500

       69.300

 

1977

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

       65.500

       69.300

 

1978

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

       65.500

       69.300

 

1979

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

       65.500

       69.300

 

1980

28.0217.1059

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

   3.093.000

   3.237.000

 

1981

28.0218.1059

Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ

   3.093.000

   3.237.000

 

1982

28.0280.0571

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

   2.887.000

   3.011.000

 

1983

28.0281.1126

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân

   4.907.000

   5.105.000

 

1984

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

       82.100

       85.900

 

1985

02.0339.0211

Thụt tháo phân

       82.100

       85.900

 

1986

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

      152.000

      159.000

 

1987

03.2358.0211

Đặt sonde hậu môn

       82.100

       85.900

 

1988

03.2379.0312

Test lẩy da với các dị nguyên

      334.000

      337.000

 

1989

03.2380.0302

Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da

      885.000

      919.000

 

1990

03.2382.0313

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

      377.000

      383.000

 

1991

03.2383.0314

Test nội bì

      475.000

      482.000

 

1992

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

       65.500

       69.300

 

1993

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

       65.500

       69.300

 

1994

08.0436.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

       65.500

       69.300

 

1995

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

       65.500

       69.300

 

1996

03.0603.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

       65.500

       69.300

 

1997

03.0604.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

       65.500

       69.300

 

1998

03.2731.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

   2.944.000

   3.044.000

 

1999

03.2732.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

   2.944.000

   3.044.000

 

2000

03.2733.0597

Cắt u thành âm đạo

   2.048.000

   2.128.000

 

2001

03.2734.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

   1.274.000

   1.309.000

 

2002

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

   2.862.000

   2.962.000

 

2003

03.2736.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

      984.000

   1.019.000

 

2004

03.2758.0558

Cắt u xương, sụn

   3.746.000

   3.870.000

 

2005

28.0287.0574

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

   4.228.000

   4.400.000

 

2006

28.0315.1126

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

   4.907.000

   5.105.000

 

2007

28.0316.1126

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay

   4.907.000

   5.105.000

 

2008

28.0317.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ

   3.325.000

   3.469.000

 

2009

28.0319.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận

   3.325.000

   3.469.000

 

2010

28.0325.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận

   3.325.000

   3.469.000

 

2011

28.0329.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

   3.325.000

   3.469.000

 

2012

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

       65.500

       69.300

 

2013

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

       65.500

       69.300

 

2014

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

       65.500

       69.300

 

2015

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

       65.500

       69.300

 

2016

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

       65.500

       69.300

 

2017

08.0444.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

       65.500

       69.300

 

2018

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

       65.500

       69.300

 

2019

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

       65.500

       69.300

 

2020

15.0023.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

   5.215.000

   5.332.000

 

2021

15.0024.0374

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

   4.948.000

   5.040.000

 

2022

15.0026.0911

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

   3.720.000

   3.843.000

 

2023

28.0330.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

   3.325.000

   3.469.000

 

2024

28.0331.0573

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa

   3.325.000

   3.469.000

 

2025

28.0335.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

   3.750.000

   3.878.000

 

2026

28.0338.0559

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

   2.963.000

   3.087.000

 4.620.000

2027

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

      114.000

      120.000

   210.000

2028

02.0363.0086

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

      110.000

      116.000

 

2029

02.0364.0087

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

      152.000

      159.000

   250.000

2030

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

       91.500

       96.200

   180.000

2031

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

      134.000

      139.000

   268.000

2032

02.0175.0121

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm

      373.000

      384.000

 

2033

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

      110.000

      116.000

 

2034

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

       35.500

       36.100

 

2035

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

       35.500

       36.100

 

2036

08.0462.0228

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

       35.500

       36.100

 

2037

15.0034.0997

Vá nhĩ đơn thuần

   3.720.000

   3.843.000

 

2038

15.0086.1001

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

   1.415.000

   1.499.000

 

2039

15.0092.0941

Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài

   6.788.000

   6.956.000

 

2040

03.0605.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

       65.500

       69.300

 

2041

02.0403.0213

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

       91.500

       96.200

   180.000

2042

28.0363.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ

   3.325.000

   3.469.000

 

2043

28.0364.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ

   3.325.000

   3.469.000

 

2044

28.0365.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

   3.325.000

   3.469.000

 

2045

28.0372.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân

   3.325.000

   3.469.000

 

2046

28.0373.0574

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

   4.228.000

   4.400.000

 6.342.000

2047

28.0380.0573

Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay

   3.325.000

   3.469.000

 

2048

08.0463.0228

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

       35.500

       36.100

 

2049

08.0464.0228

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

       35.500

       36.100

 

2050

08.0465.0228

Cứu điều trị di tinh thể hàn

       35.500

       36.100

 

2051

08.0466.0228

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

       35.500

       36.100

 

2052

08.0467.0228

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

       35.500

       36.100

 

2053

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

       35.500

       36.100

 

2054

14.0087.0859

Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da

   2.110.000

   2.138.000

 

2055

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

       32.900

       35.600

 

2056

14.0113.0862

Chỉnh chỉ sau mổ lác

      598.000

      606.000

 

2057

03.0606.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

       65.500

       69.300

 

2058

03.0607.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

       65.500

       69.300

 

2059

03.0608.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

       65.500

       69.300

 

2060

03.0609.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

       65.500

       69.300

 

2061

03.0610.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

       65.500

       69.300

 

2062

03.0611.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

       65.500

       69.300

 

2063

03.0612.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

       65.500

       69.300

 

2064

03.0613.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

       65.500

       69.300

 

2065

03.0614.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

       65.500

       69.300

 

2066

02.0426.0214

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

      132.000

      138.000

 

2067

02.0428.0214

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

      132.000

      138.000

 

2068

03.0029.0192

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

      989.000

   1.008.000

 

2069

03.0035.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

      653.000

      664.000

 

2070

03.0038.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

      247.000

      259.000

 

2071

03.0039.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

      247.000

      259.000

 

2072

03.0076.0114

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

       11.100

       12.200

 

2073

14.0116.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

       32.900

       35.600

 

2074

14.0149.0841

Mở góc tiền phòng

   1.112.000

   1.160.000

 

2075

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

      337.000

      348.000

   505.500

2076

03.1938.1035

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

      212.000

      224.000

 

2077

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

      212.000

      224.000

   318.000

2078

03.1949.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

      212.000

      224.000

   318.000

2079

03.1951.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

       97.000

      102.000

   180.000

2080

03.1953.1035

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

      212.000

      224.000

 

2081

03.0615.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

       65.500

       69.300

 

2082

03.0616.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

       65.500

       69.300

 

2083

03.0617.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

       65.500

       69.300

 

2084

03.0618.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

       65.500

       69.300

 

2085

03.2948.0437

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

   4.235.000

   4.405.000

 

2086

03.3009.0333

Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic

      285.000

      309.000

 

2087

03.0077.1888

Đặt ống nội khí quản

      568.000

      579.000

 

2088

03.0078.0120

Mở khí quản

      719.000

      734.000

 

2089

03.0079.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

      137.000

      143.000

 

2090

03.0081.0071

Bơm rửa màng phổi

      216.000

      227.000

 

2091

03.0084.0077

Chọc thăm dò màng phổi

      137.000

      143.000

 

2092

03.0085.0094

Mở màng phổi tối thiểu

      596.000

      607.000

 

2093

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

       20.400

       23.000

     40.000

2094

03.0090.0898

Khí dung thuốc thở máy

       20.400

       23.000

     40.000

2095

03.1972.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

      247.000

      259.000

 

2096

03.2384.0307

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

      521.000

      530.000

 

2097

03.3010.0333

Chấm TCA điều trị sẹo lõm

      285.000

      309.000

 

2098

03.3025.1149

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể

      410.000

      428.000

 

2099

03.3026.1150

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể

      547.000

      573.000

 

2100

03.3033.0340

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

      546.000

      584.000

 

2101

03.3034.0339

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương

      628.000

      652.000

 

2102

08.0469.0228

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

       35.500

       36.100

 

2103

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

       35.500

       36.100

 

2104

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

       35.500

       36.100

 

2105

03.0300.2046

Điện mãng châm điều trị teo cơ

       74.300

       78.400

 

2106

03.0300.0230

Điện mãng châm điều trị teo cơ

       67.300

       78.400

 

2107

03.0301.2046

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

       74.300

       78.400

 

2108

03.0302.2046

Điện mãng châm điều trị bại não

       74.300

       78.400

 

2109

03.0303.2046

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

       74.300

       78.400

 

2110

03.0092.0299

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

      459.000

      485.000

 

2111

03.0096.0120

Mở khí quản qua da cấp cứu

      719.000

      734.000

 

2112

03.0098.0079

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

      143.000

      150.000

 

2113

03.0099.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

      568.000

      579.000

 

2114

03.0101.0206

Thay canuyn mở khí quản

      247.000

      253.000

 

2115

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

       57.600

       60.000

     86.400

2116

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

       49.900

       53.000

 

2117

03.2443.1045

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm

   1.126.000

   1.156.000

 2.000.000

2118

03.2456.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

      705.000

      729.000

 1.410.000

2119

03.2515.1047

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

   2.927.000

   3.037.000

 4.570.000

2120

03.2522.1046

Cắt nang vùng sàn miệng

   2.777.000

   2.887.000

 4.360.000

2121

03.2534.1047

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm

   2.927.000

   3.037.000

 4.570.000

2122

03.2536.1049

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

   2.627.000

   2.737.000

 3.940.500

2123

03.2543.0836

Cắt u mi cả bề dày không vá

      724.000

      756.000

 

2124

08.0447.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

       65.500

       69.300

 

2125

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

       65.500

       69.300

 

2126

03.0304.2046

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

       74.300

       78.400

 

2127

03.0305.2046

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ

       74.300

       78.400

 

2128

03.0306.2046

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

       74.300

       78.400

 

2129

03.0307.2046

Điện mãng châm điều trị đau đầu

       74.300

       78.400

 

2130

03.0308.2046

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

       74.300

       78.400

 

2131

03.0309.2046

Điện mãng châm điều trị stress

       74.300

       78.400

 

2132

03.0310.2046

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

       74.300

       78.400

 

2133

03.0311.2046

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

       74.300

       78.400

 

2134

03.0312.2046

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

       74.300

       78.400

 

2135

03.0125.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

      110.000

      116.000

 

2136

03.0129.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

      373.000

      384.000

 

2137

03.0130.0262

Vận động trị liệu bàng quang

      302.000

      308.000

 

2138

03.0131.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

      198.000

      209.000

 

2139

03.0152.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

       52.500

       55.300

 

2140

03.0155.0140

Nội soi dạ dày cầm máu

      728.000

      753.000

 1.100.000

2141

03.0157.0140

Cầm máu thực quản qua nội soi

      728.000

      753.000

 1.100.000

2142

03.0158.0137

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

      305.000

      322.000

   457.500

2143

03.0159.0140

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

      728.000

      753.000

 1.100.000

2144

03.0160.0184

Soi đại tràng cầm máu

      576.000

      605.000

 

2145

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

       65.500

       69.300

 

2146

08.0450.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

       65.500

       69.300

 

2147

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

       35.500

       36.100

 

2148

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

       35.500

       36.100

 

2149

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

       35.500

       36.100

 

2150

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

       35.500

       36.100

 

2151

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

       35.500

       36.100

 

2152

08.0456.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

       35.500

       36.100

 

2153

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

       35.500

       36.100

 

2154

03.0313.2046

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

       74.300

       78.400

 

2155

03.0314.2046

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

       74.300

       78.400

 

2156

03.0315.2046

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

       74.300

       78.400

 

2157

03.0316.2046

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị

       74.300

       78.400

 

2158

03.0317.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

       74.300

       78.400

 

2159

03.0318.2046

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực

       74.300

       78.400

 

2160

03.0319.2046

Điện mãng châm điều trị thất ngôn

       74.300

       78.400

 

2161

03.0320.2046

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

       74.300

       78.400

 

2162

03.0321.2046

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

       74.300

       78.400

 

2163

03.0164.0077

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

      137.000

      143.000

 

2164

03.0165.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

      137.000

      143.000

 

2165

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

      143.000

      148.000

 

2166

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

       90.100

       94.300

 

2167

03.0168.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

      119.000

      131.000

 

2168

03.0169.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

      589.000

      601.000

 

2169

03.0179.0211

Thụt tháo phân

       82.100

       85.900

 

2170

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

       35.500

       36.100

 

2171

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

       35.500

       36.100

 

2172

02.0227.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

      178.000

      184.000

 

2173

02.0228.0164

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận

      178.000

      184.000

 

2174

02.0231.0164

Rút catheter đường hầm

      178.000

      184.000

 

2175

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

      198.000

      209.000

 

2176

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

       82.100

       85.900

 

2177

02.0255.0319

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi

      580.000

      615.000

 

2178

03.0322.2046

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

       74.300

       78.400

 

2179

03.0323.2046

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

       74.300

       78.400

 

2180

03.0324.2046

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn

       74.300

       78.400

 

2181

03.0325.2046

Điện mãng châm điều trị trĩ

       74.300

       78.400

 

2182

03.0326.2046

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

       74.300

       78.400

 

2183

03.0327.2046

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày

       74.300

       78.400

 

2184

03.0328.2046

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

       74.300

       78.400

 

2185

03.0329.2046

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp

       74.300

       78.400

 

2186

03.0330.2046

Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp

       74.300

       78.400

 

2187

03.0331.2046

Điện mãng châm điều trị đau lưng

       74.300

       78.400

 

2188

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

      143.000

      148.000

 

2189

02.0257.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

      189.000

      198.000

 

2190

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

      305.000

      322.000

   457.500

2191

02.0262.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

      408.000

      430.000

   700.000

2192

14.0161.0748

Tập nhược thị

       31.700

       36.100

 

2193

14.0162.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

      740.000

      772.000

 

2194

14.0164.0732

Cắt bỏ túi lệ

      840.000

      872.000

 

2195

14.0167.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

       78.400

       81.000

 

2196

14.0169.0738

Chích dẫn lưu túi lệ

       78.400

       81.000

   156.800

2197

03.0332.2046

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

       74.300

       78.400

 

2198

03.0333.2046

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

       74.300

       78.400

 

2199

03.0334.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

       74.300

       78.400

 

2200

03.0335.2046

Điện mãng châm điều trị chứng tic

       74.300

       78.400

 

2201

03.0336.2046

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta

       74.300

       78.400

 

2202

03.0337.2046

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận

       74.300

       78.400

 

2203

03.0339.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

       74.300

       78.400

 

2204

03.0339.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

       67.300

       78.400

 

2205

03.0340.2046

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón

       74.300

       78.400

 

2206

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

      143.000

      148.000

 

2207

08.0273.0227

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

      143.000

      148.000

 

2208

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

      143.000

      148.000

 

2209

03.0272.0243

Laser châm

       47.400

       49.100

     90.000

2210

03.0274.0238

Kéo nắn cột sống cổ

       45.300

       48.700

     90.600

2211

03.0275.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

       45.300

       48.700

     90.000

2212

03.0276.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

       12.500

       13.100

 

2213

14.0183.0796

Bơm hơi / khí tiền phòng

      740.000

      772.000

 1.230.000

2214

14.0184.0774

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

      740.000

      772.000

 

2215

14.0189.0789

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

      638.000

      660.000

 1.090.000

2216

14.0191.0789

Mổ quặm bẩm sinh

      638.000

      660.000

 

2217

14.0192.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

       32.900

       35.600

 

2218

14.0193.0856

Tiêm dưới kết mạc

       47.500

       50.300

 

2219

14.0198.0784

Lấy máu làm huyết thanh

       54.800

       60.000

 

2220

14.0199.0745

Điện di điều trị

       20.400

       23.000

 

2221

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

       64.400

       67.000

 

2222

03.2055.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

   1.662.000

   1.724.000

 2.810.000

2223

03.0341.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá

       74.300

       78.400

 

2224

03.0341.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá

       67.300

       78.400

 

2225

03.0342.2046

Điện mãng châm điều trị đái dầm

       74.300

       78.400

 

2226

03.0343.2046

Điện mãng châm điều trị bí đái

       74.300

       78.400

 

2227

03.0343.0230

Điện mãng châm điều trị bí đái

       67.300

       78.400

 

2228

03.0344.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

       74.300

       78.400

 

2229

03.0347.2046

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

       74.300

       78.400

 

2230

03.0348.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

       74.300

       78.400

 

2231

03.0349.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư

       74.300

       78.400

 

2232

03.0277.0247

Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

      105.000

      110.000

 

2233

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

      143.000

      148.000

 

2234

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

      143.000

      148.000

 

2235

03.0278.0248

Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

      105.000

      110.000

 

2236

03.0279.0246

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

      105.000

      110.000

 

2237

03.0280.0286

Xông thuốc bằng máy

       42.900

       45.600

 

2238

03.0281.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

       49.400

       51.400

 

2239

03.0282.0284

Xông hơi thuốc

       42.900

       45.600

 

2240

03.2061.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

   4.140.000

   4.356.000

 

2241

03.2069.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

      103.000

      105.000

   200.000

2242

03.2072.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

      363.000

      382.000

   650.000

2243

03.2120.0899

Làm thuốc tai

       20.500

       21.100

     40.000

2244

03.2121.0994

Chích rạch màng nhĩ

       61.200

       64.200

 

2245

03.2587.0870

Cắt u amidan qua đường miệng

   1.085.000

   1.133.000

 2.000.000

2246

03.2613.0874

Cắt polyp ống tai

   1.990.000

   2.038.000

 2.985.000

2247

03.0350.2046

Điện mãng châm điều trị đau răng

       74.300

       78.400

 

2248

03.0351.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

       67.300

       78.400

 

2249

03.2179.0870

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

   1.085.000

   1.133.000

 2.000.000

2250

03.3826.2047

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

       82.400

       82.400

 

2251

15.0303.2047

Thay băng vết mổ

       82.400

       82.400

 

2252

03.0283.0285

Xông khói thuốc

       37.900

       40.600

 

2253

03.0284.0252

Sắc thuốc thang

       12.500

       13.100

 

2254

03.0285.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

       49.400

       51.400

 

2255

03.0286.0229

Đặt thuốc YHCT

       45.400

       47.500

 

2256

03.0287.0222

Bó thuốc

       50.500

       53.100

 

2257

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

       21.400

       22.800

 

2258

01.0012.0298

Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)

      762.000

      807.000

 

2259

01.0034.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

      459.000

      485.000

 

2260

01.0040.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

      247.000

      259.000

 

2261

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

       32.900

       35.600

 

2262

03.2675.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

   2.514.000

   2.576.000

 

2263

03.2709.0424

Cắt một phần bàng quang

   5.305.000

   5.517.000

 

2264

03.2725.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

   3.876.000

   4.034.000

 

2265

03.2729.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

   2.944.000

   3.044.000

 

2266

03.2730.0683

Cắt u nang buồng trứng

   2.944.000

   3.044.000

 

2267

02.0297.0506

Nội soi hậu môn ống cứng

      137.000

      148.000

 

2268

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

      408.000

      430.000

   700.000

2269

27.0187.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

   2.564.000

   2.657.000

 

2270

27.0188.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

   2.564.000

   2.657.000

 

2271

27.0189.2039

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

   2.564.000

   2.657.000

 

2272

27.0190.2039

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

   2.564.000

   2.657.000

 

2273

03.0290.0224

Nhĩ châm

       65.300

       76.400

 

2274

03.0294.2046

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

       74.300

       78.400

 

2275

03.0295.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

       74.300

       78.400

 

2276

03.0296.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

       74.300

       78.400

 

2277

03.0297.2046

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

       74.300

       78.400

 

2278

03.0298.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

       74.300

       78.400

 

2279

01.0067.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

      568.000

      579.000

 

2280

01.0068.0298

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

      762.000

      807.000

 

2281

01.0070.1888

Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

      568.000

      579.000

 

2282

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

      719.000

      734.000

 

2283

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

      719.000

      734.000

 

2284

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

      568.000

      579.000

 

2285

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

       20.400

       23.000

     40.000

2286

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

       20.400

       23.000

     40.000

2287

02.0317.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

      597.000

      620.000

 

2288

02.0325.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

      558.000

      568.000

 

2289

02.0333.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

      176.000

      183.000

 

2290

02.0334.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

      558.000

      568.000

 

2291

03.0288.0228

Chườm ngải

       35.500

       36.100

 

2292

14.0201.0769

Khâu kết mạc

      809.000

      841.000

 

2293

03.0299.2046

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

       74.300

       78.400

 

2294

28.0016.1136

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

   4.770.000

   4.986.000

 

2295

28.0038.1136

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi

   4.770.000

   4.986.000

 

2296

28.0039.1136

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

   4.770.000

   4.986.000

 

2297

28.0040.0583

Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt

   1.965.000

   2.122.000

 

2298

28.0041.0573

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên

   3.325.000

   3.469.000

 

2299

08.0005.2046

Điện châm

       74.300

       78.400

 

2300

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng

      247.000

      253.000

 

2301

01.0091.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

      216.000

      227.000

 

2302

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

      185.000

      188.000

 

2303

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

      596.000

      607.000

 

2304

01.0098.0079

Chọc hút dịch, khí trung thất

      143.000

      150.000

 

2305

08.0239.0227

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

      143.000

      148.000

 

2306

03.1836.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

      247.000

      259.000

   370.500

2307

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

       32.900

       35.600

 

2308

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

       32.900

       35.600

 

2309

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

      339.000

      340.000

 

2310

14.0213.0778

Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)

       82.100

       88.400

   164.200

2311

14.0216.0505

Rạch áp xe túi lệ

      186.000

      197.000

 

2312

14.0219.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

       52.500

       55.300

 

2313

14.0220.0849

Soi đáy mắt bằng Schepens

       52.500

       55.300

 

2314

14.0222.0801

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

      107.000

      115.000

 

2315

08.0005.0230

Điện châm (Kim ngắn)

       67.300

       78.400

 

2316

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

      373.000

      384.000

 

2317

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

       52.500

       55.300

 

2318

01.0209.0099

Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ

      653.000

      664.000

 

2319

01.0217.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

   2.697.000

   2.715.000

 

2320

01.0222.0211

Thụt giữ

       82.100

       85.900

 

2321

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

       82.100

       85.900

 

2322

01.0232.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

      728.000

      753.000

 1.100.000

2323

01.0238.0299

Đo áp lực ổ bụng

      459.000

      485.000

 

2324

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

      137.000

      143.000

 

2325

03.1850.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

      565.000

      589.000

   847.500

2326

03.1853.1011

Điều trị tủy lại

      954.000

      966.000

 1.431.000

2327

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

      102.000

      105.000

   190.000

2328

03.2344.0166

Chọc hút và tiêm thuốc nang gan

      558.000

      568.000

 

2329

03.2352.0087

Chọc áp xe gan qua siêu âm

      152.000

      159.000

   250.000

2330

03.2355.0077

Dẫn lưu dịch màng bụng

      137.000

      143.000

 

2331

03.2356.0505

Chọc hút áp xe thành bụng

      186.000

      197.000

   310.000

2332

03.2357.0211

Thụt tháo phân

       82.100

       85.900

 

2333

28.0008.0574

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

   4.228.000

   4.400.000

 6.342.000

2334

28.0010.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên

      705.000

      729.000

 1.410.000

2335

28.0013.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

   4.228.000

   4.400.000

 6.342.000

2336

28.0014.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

   4.228.000

   4.400.000

 6.342.000

2337

28.0084.0583

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu

   1.965.000

   2.122.000

 

2338

28.0110.0584

Khâu vết thương vùng môi

   1.242.000

   1.340.000

 

2339

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

   2.790.000

   2.883.000

 4.300.000

2340

28.0158.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

   1.334.000

   1.353.000

 2.500.000

2341

28.0159.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

      705.000

      729.000

 1.410.000

2342

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

   2.598.000

   2.660.000

 

2343

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

   2.598.000

   2.660.000

 

2344

28.0174.1076

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

   2.998.000

   3.179.000

 

2345

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

       35.500

       36.100

 

2346

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

       35.500

       36.100

 

2347

08.0474.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

       35.500

       36.100

 

2348

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

       35.500

       36.100

 

2349

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

       35.500

       36.100

 

2350

08.0477.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

       35.500

       36.100

 

2351

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

       33.200

       34.500

 

2352

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

       33.200

       34.500

 

2353

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

       20.400

       23.000

     40.000

2354

10.0167.0582

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

   2.851.000

   3.063.000

 

2355

15.0124.0951

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

   5.336.000

   5.453.000

 

2356

15.0127.1002

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

      954.000

      998.000

 

2357

15.0142.0868

Cầm máu mũi bằng Merocel

      205.000

      209.000

   330.000

2358

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

      673.000

      684.000

 

2359

15.0156.0929

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)

   1.574.000

   1.605.000

 

2360

15.0159.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

   3.002.000

   3.125.000

 

2361

15.0196.1048

Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)

   2.133.000

   2.190.000

 

2362

15.0204.1043

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

   1.014.000

   1.028.000

 1.660.000

2363

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

       40.800

       41.600

     81.600

2364

15.0226.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

      290.000

      301.000

 

2365

15.0227.1005

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

      290.000

      301.000

 

2366

03.0621.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

       65.500

       69.300

 

2367

03.0622.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

       65.500

       69.300

 

2368

03.0623.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

       65.500

       69.300

 

2369

03.0624.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

       65.500

       69.300

 

2370

03.0625.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

       65.500

       69.300

 

2371

03.0626.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

       65.500

       69.300

 

2372

03.0628.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

       65.500

       69.300

 

2373

03.3036.0329

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

      333.000

      357.000

 

2374

03.3037.0329

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

      333.000

      357.000

 

2375

03.3038.0329

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

      333.000

      357.000

 

2376

03.3039.0329

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

      333.000

      357.000

 

2377

03.3040.0329

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

      333.000

      357.000

 

2378

03.0629.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

       65.500

       69.300

 

2379

03.0630.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

       65.500

       69.300

 

2380

03.0631.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

       65.500

       69.300

 

2381

03.0632.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

       65.500

       69.300

 

2382

03.0633.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

       65.500

       69.300

 

2383

03.0634.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

       65.500

       69.300

 

2384

03.3035.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

      333.000

      357.000

 

2385

14.0187.0791

Phẫu thuật quặm

      525.000

      877.000

 1.370.000

2386

14.0187.0792

Phẫu thuật quặm

      612.000

   1.112.000

 1.680.000

2387

14.0187.0795

Phẫu thuật quặm

      684.000

   1.291.000

 1.920.000

2388

14.0189.0789

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

      452.000

      660.000

 1.090.000

2389

14.0188.0789

Phẫu thuật quặm tái phát

      452.000

      660.000

 1.090.000

2390

14.0188.0791

Phẫu thuật quặm tái phát

      525.000

      877.000

 1.370.000

2391

14.0188.0792

Phẫu thuật quặm tái phát

      612.000

   1.112.000

 1.680.000

2392

14.0188.0795

Phẫu thuật quặm tái phát

      684.000

   1.291.000

 1.920.000

2393

03.3521.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

   2.207.500

   4.587.000

 6.622.500

2394

03.3521.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

   2.207.500

   4.587.000

 6.622.500

2395

03.3349.0494

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

2396

03.3377.0494

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

2397

10.0330.0429

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

   2.207.500

   4.587.000

 6.622.500

2398

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

   1.179.000

   1.777.000

 2.910.000

2399

10.0364.0434

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

   2.075.500

   4.322.000

 6.226.500

2400

10.0922.0556

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

2401

28.0373.0574

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

   2.114.000

   4.400.000

 6.342.000

2402

10.0941.0556

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

2403

10.0822.0556

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

2404

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2405

10.0824.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2406

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

   1.510.000

   2.883.000

 4.300.000

2407

10.0825.0559

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2408

14.0005.0815

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

   1.327.000

   2.690.000

 3.981.000

2409

10.0936.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

   1.662.500

   3.469.000

 4.987.500

2410

28.0387.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

   2.114.000

   4.400.000

 6.342.000

2411

28.0385.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

   2.114.000

   4.400.000

 6.342.000

2412

28.0386.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân

   2.114.000

   4.400.000

 6.342.000

2413

10.0391.0435

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật

   1.409.000

   2.383.000

 3.730.000

2414

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

   1.510.000

   2.883.000

 4.300.000

2415

10.0818.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2416

10.0930.0545

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

   1.960.000

   3.878.000

 5.710.000

2417

10.0929.0547

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

   2.561.000

   5.250.000

 7.683.000

2418

03.3589.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

2419

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

2420

03.3395.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

2421

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

2422

03.3590.0492

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

2423

03.3384.0492

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

2424

03.3396.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

2425

03.3381.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

2426

03.3397.0492

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

2427

10.0748.0559

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2428

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2429

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2430

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2431

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2432

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2433

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2434

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2435

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2436

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2437

10.0752.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2438

03.3669.0548

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

2439

03.3368.0494

Phẫu thuật trĩ độ 1V

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

2440

03.3366.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

2441

03.3379.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

2442

03.3371.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

2443

10.0148.0344

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

   1.402.000

   2.457.000

 3.720.000

2444

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da

      705.000

      729.000

 1.410.000

2445

10.0151.1045

Phẫu thuật u thần kinh trên da

      874.000

   1.156.000

 2.000.000

2446

03.2445.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm

   2.286.000

   4.019.000

 6.000.000

2447

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²

   2.114.000

   4.400.000

 6.342.000

2448

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²

   1.510.000

   2.883.000

 4.300.000

2449

16.0034.1038

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

      720.000

      868.000

 1.540.000

2450

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2451

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2452

03.3731.0556

Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

2453

03.3601.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

   1.409.000

   2.383.000

 3.730.000

2454

15.0074.1081

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

   1.583.000

   2.887.000

 4.360.000

2455

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

      168.500

      348.000

   505.500

2456

03.1841.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser

      168.500

      348.000

   505.500

2457

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

      168.500

      348.000

   505.500

2458

03.1840.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser

      168.500

      348.000

   505.500

2459

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

       57.600

       61.800

   115.200

2460

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

      124.000

      197.000

   310.000

2461

03.1650.0505

Rạch áp xe túi lệ

      124.000

      197.000

   310.000

2462

03.1695.0842

Rửa cùng đồ

       41.600

       44.000

     83.200

2463

03.1655.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

      490.000

      772.000

 1.230.000

2464

03.3905.0563

Rút chỉ thép xương ức

   1.179.000

   1.777.000

 2.910.000

2465

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

   1.179.000

   1.777.000

 2.910.000

2466

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

       36.100

       49.300

     80.000

2467

14.0240.0845

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

       59.500

       63.200

   119.000

2468

14.0187.0789

Phẫu thuật quặm

      452.000

      660.000

 1.090.000

2469

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

       36.100

       49.300

     80.000

2470

01.0020.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

       36.100

       49.300

     80.000

2471

03.0708.0253

Siêu âm điều trị

       22.800

       46.700

     68.400

2472

18.0024.0004

Siêu âm Doppler động mạch thận

      111.000

      233.000

   333.000

2473

18.0037.0004

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

      111.000

      233.000

   333.000

2474

18.0045.0004

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

      111.000

      233.000

   333.000

2475

01.0019.0004

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

      111.000

      233.000

   333.000

2476

02.0112.0004

Siêu âm Doppler mạch máu

      111.000

      233.000

   333.000

2477

03.0043.0004

Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu

      111.000

      233.000

   333.000

2478

18.0023.0004

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

      111.000

      233.000

   333.000

2479

02.0447.0004

Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

      111.000

      233.000

   333.000

2480

02.0447.0004

Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

      111.000

      233.000

   333.000

2481

02.0113.0004

Siêu âm Doppler tim

      111.000

      233.000

   333.000

2482

18.0052.0004

Siêu âm Doppler tim, van tim

      111.000

      233.000

   333.000

2483

18.0029.0004

Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

      111.000

      233.000

   333.000

2484

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

       36.100

       49.300

     80.000

2485

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

       36.100

       49.300

     80.000

2486

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

       36.100

       49.300

     80.000

2487

03.0069.0001

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

       36.100

       49.300

     80.000

2488

03.0070.0001

Siêu âm màng phổi

       36.100

       49.300

     80.000

2489

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

       36.100

       49.300

     80.000

2490

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

       36.100

       49.300

     80.000

2491

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

       36.100

       49.300

     80.000

2492

18.0019.0001

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

       36.100

       49.300

     80.000

2493

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

       36.100

       49.300

     80.000

2494

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

       36.100

       49.300

     80.000

2495

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

       36.100

       49.300

     80.000

2496

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

       36.100

       49.300

     80.000

2497

02.0316.0004

Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

      111.000

      233.000

   333.000

2498

0

Đẻ không đau- Gây tê ngoài màng cứng

   1.400.000

   1.400.000

 

2499

0

Tiêm ngừa+ tư vấn

      100.000

      100.000

 

2500

0

Tầm soát đái tháo đường thai kỳ

      150.000

      150.000

 

2501

0

Bấm lổ tai trẻ em

      100.000

      100.000

 

2502

0

Dịch vụ người nhà cắt rốn

      200.000

      200.000

 

2503

0

Phá thai nội khoa

      500.000

      500.000

 

2504

13.0023.2023

Theo dỏi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor

       50.000

       50.000

 giá TT+50.000

2505

0

Sao lục hồ sơ, tóm tắt hồ sơ, cấp lại các giấy tờ lần sau

      150.000

      150.000

 

2506

0

Phòng sanh gia đình

      800.000

      800.000

 

2507

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

       36.100

       49.300

     80.000

2508

18.0007.0001

Siêu âm qua thóp

       36.100

       49.300

     80.000

2509

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

       36.100

       49.300

     80.000

2510

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

      111.000

      233.000

   333.000

2511

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

      111.000

      233.000

   333.000

2512

03.4249.0004

Siêu âm tim Doppler tại giường

      111.000

      233.000

   333.000

2513

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

      111.000

      233.000

   333.000

2514

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

      111.000

      233.000

   333.000

2515

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

       36.100

       49.300

     80.000

2516

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

       36.100

       49.300

     80.000

2517

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

       36.100

       49.300

     80.000

2518

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

       29.000

       30.600

     58.000

2519

17.0051.0268

Tập đi với khung treo

       21.000

       30.600

     58.000

2520

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

       29.000

       30.600

     58.000

2521

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

       21.000

       30.600

     58.000

2522

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

       29.000

       30.600

     58.000

2523

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

       21.000

       30.600

     58.000

2524

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

       46.900

       51.400

     93.800

2525

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

       23.450

       51.400

     93.800

2526

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

       46.900

       51.400

     93.800

2527

0

Giường Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học, Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell)

      150.000

      150.000

 

2528

0

Giường Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

      150.000

      150.000

 

2529

0

Giường Loại 3: Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng

      150.000

      150.000

 

2530

0

Giường Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể

      150.000

      150.000

 

2531

0

Giường Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

      150.000

      150.000

 

2532

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

       36.100

       49.300

     80.000

2533

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

       36.100

       49.300

     80.000

2534

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

       36.100

       49.300

     80.000

2535

15.0135.0168

Sinh thiết hốc mũi

      124.000

      130.000

   250.000

2536

05.0065.0168

Sinh thiết niêm mạc

      124.000

      130.000

   250.000

2537

15.0211.0168

Sinh thiết u họng miệng

      124.000

      130.000

   250.000

2538

02.0230.0152

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

      464.000

      915.000

 1.350.000

2539

03.0159.0140

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

      372.000

      753.000

 1.100.000

2540

03.0158.0137

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

      152.500

      322.000

   457.500

2541

03.0161.0136

Soi đại tràng sinh thiết

      292.000

      430.000

   700.000

2542

14.0070.0850

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

   1.317.000

   2.346.000

 3.540.000

2543

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

       23.450

       51.400

     93.800

2544

17.0075.0277

Tập ho có trợ giúp

       30.100

       31.100

     60.200

2545

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

       29.000

       30.600

     58.000

2546

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

       21.000

       30.600

     58.000

2547

03.0901.0261

Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi

         8.800

       12.500

     20.000

2548

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

      151.000

      308.000

   453.000

2549

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

       46.900

       51.400

     93.800

2550

17.0104.0263

Tập nuốt

      102.000

      163.000

   260.000

2551

17.0104.0264

Tập nuốt

       72.000

      134.000

   200.000

2552

17.0062.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

       46.900

       51.400

     93.800

2553

0

Giường Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

      150.000

      150.000

 

2554

10.0841.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2555

03.4108.0440

Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi

   1.279.000

   1.303.000

 2.558.000

2556

03.4109.0440

Tán sỏi niệu quản qua nội soi

   1.279.000

   1.303.000

 2.558.000

2557

10.0320.0423

Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes

   1.686.000

   3.129.000

 4.730.000

2558

28.0014.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

   2.114.000

   4.400.000

 6.342.000

2559

28.0014.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

   1.510.000

   2.883.000

 4.300.000

2560

28.0013.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

   2.114.000

   4.400.000

 6.342.000

2561

28.0013.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

   1.510.000

   2.883.000

 4.300.000

2562

17.0062.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

       43.100

       51.400

     93.800

2563

17.0068.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

       29.000

       30.600

     58.000

2564

17.0068.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

       21.000

       30.600

     58.000

2565

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

       41.800

       45.300

     83.600

2566

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

       41.800

       45.300

     83.600

2567

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

       46.900

       51.400

     93.800

2568

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

       23.450

       51.400

     93.800

2569

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

       46.900

       51.400

     93.800

2570

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

       23.450

       51.400

     93.800

2571

03.0892.0266

Tập vận động đoạn chi 30 phút

       42.300

       45.700

     84.600

2572

10.0331.0423

Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản

   1.686.000

   3.129.000

 4.730.000

2573

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

       30.100

       31.100

     60.200

2574

17.0048.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

       29.000

       30.600

     58.000

2575

17.0048.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

       21.000

       30.600

     58.000

2576

17.0050.0268

Tập đi với chân giả dưới gối

       29.000

       30.600

     58.000

2577

17.0050.0268

Tập đi với chân giả dưới gối

       21.000

       30.600

     58.000

2578

17.0049.0268

Tập đi với chân giả trên gối

       29.000

       30.600

     58.000

2579

17.0049.0268

Tập đi với chân giả trên gối

       21.000

       30.600

     58.000

2580

17.0044.0268

Tập đi với gậy

       29.000

       30.600

     58.000

2581

17.0044.0268

Tập đi với gậy

       21.000

       30.600

     58.000

2582

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

       46.900

       51.400

     93.800

2583

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

       23.450

       51.400

     93.800

2584

03.0894.0267

Tập vận động toàn thân 30 phút

       46.900

       51.400

     93.800

2585

17.0058.0268

Tập vận động trên bóng

       29.000

       30.600

     58.000

2586

17.0072.0268

Tập với bàn nghiêng

       29.000

       30.600

     58.000

2587

17.0067.0268

Tập với dụng cụ chèo thuyền

       29.000

       30.600

     58.000

2588

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

       29.000

       30.600

     58.000

2589

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

         8.800

       12.500

     20.000

2590

03.0902.0269

Tập với hệ thống ròng rọc

         8.800

       12.500

     20.000

2591

17.0063.0268

Tập với thang tường

       29.000

       30.600

     58.000

2592

03.0903.0270

Tập với xe đạp tập

         8.800

       12.500

     20.000

2593

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

       21.000

       30.600

     58.000

2594

17.0051.0268

Tập đi với khung treo

       29.000

       30.600

     58.000

2595

02.0159.1775

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

       64.000

      131.000

   192.000

2596

03.4246.0198

Tháo bột

       40.500

       56.000

     90.000

2597

03.3378.0494

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

2598

01.0076.0200

Thay băng

       28.800

       60.000

     86.400

2599

10.9003.0201

Thay băng

       41.200

       85.000

   123.600

2600

10.9003.0202

Thay băng

       68.000

      115.000

   180.000

2601

10.9003.0203

Thay băng

      134.000

      139.000

   268.000

2602

10.9003.0205

Thay băng

      210.000

      253.000

   450.000

2603

10.9003.0201

Thay băng

       41.200

       85.000

   123.600

2604

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

      134.000

      139.000

   268.000

2605

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

      134.000

      139.000

   268.000

2606

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

      210.000

      253.000

   450.000

2607

11.0116.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

      194.000

      258.000

   440.000

2608

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

       28.800

       60.000

     86.400

2609

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

       41.200

       85.000

   123.600

2610

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

       68.000

      115.000

   180.000

2611

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

      134.000

      139.000

   268.000

2612

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

      210.000

      253.000

   450.000

2613

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

       41.200

       85.000

   123.600

2614

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

       78.000

      139.000

   268.000

2615

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

       28.800

       60.000

     86.400

2616

15.0303.0202

Thay băng vết mổ

       68.000

      115.000

   180.000

2617

15.0303.0205

Thay băng vết mổ

      210.000

      253.000

   450.000

2618

03.3911.0200

Thay băng, cắt chỉ

       28.800

       60.000

     86.400

2619

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ

       41.200

       85.000

   123.600

2620

03.3911.0202

Thay băng, cắt chỉ

       68.000

      115.000

   180.000

2621

03.3911.0203

Thay băng, cắt chỉ

      134.000

      139.000

   268.000

2622

03.3911.0205

Thay băng, cắt chỉ

      210.000

      253.000

   450.000

2623

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ

       41.200

       85.000

   123.600

2624

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

       28.800

       60.000

     86.400

2625

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

       68.000

      115.000

   180.000

2626

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

      134.000

      139.000

   268.000

2627

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

      210.000

      253.000

   450.000

2628

22.0002.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

       31.750

       65.300

     95.250

2629

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

       31.750

       65.300

     95.250

2630

22.0006.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.

       20.200

       41.500

     60.600

2631

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

       20.200

       41.500

     60.600

2632

01.0164.0210

Thông bàng quang

       89.900

       94.300

   180.000

2633

03.0133.0210

Thông tiểu

       89.900

       94.300

   180.000

2634

22.0127.0091

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

      265.000

      537.000

   795.000

2635

22.0126.0092

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

      128.000

      135.000

   256.000

2636

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

       88.500

       96.200

   180.000

2637

02.0408.0213

Tiêm cạnh cột sống cổ

       88.500

       96.200

   180.000

2638

02.0408.0213

Tiêm cạnh cột sống cổ

       91.500

       96.200

   180.000

2639

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

       88.500

       96.200

   180.000

2640

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

       91.500

       96.200

   180.000

2641

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

       88.500

       96.200

   180.000

2642

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

       91.500

       96.200

   180.000

2643

03.2371.0213

Tiêm chất nhờn vào khớp

       88.500

       96.200

   180.000

2644

12.0232.0087

Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm

       98.000

      159.000

   250.000

2645

03.2372.0213

Tiêm corticoide vào khớp

       88.500

       96.200

   180.000

2646

02.0397.0213

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

       88.500

       96.200

   180.000

2647

02.0404.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

       88.500

       96.200

   180.000

2648

02.0396.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

       88.500

       96.200

   180.000

2649

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

       88.500

       96.200

   180.000

2650

02.0398.0213

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

       88.500

       96.200

   180.000

2651

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

       88.500

       96.200

   180.000

2652

02.0406.0213

Tiêm gân gót

       88.500

       96.200

   180.000

2653

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

       88.500

       96.200

   180.000

2654

02.0403.0213

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

       88.500

       96.200

   180.000

2655

02.0399.0213

Tiêm hội chứng DeQuervain

       88.500

       96.200

   180.000

2656

02.0400.0213

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

       88.500

       96.200

   180.000

2657

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

       88.500

       96.200

   180.000

2658

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

       88.500

       96.200

   180.000

2659

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

       88.500

       96.200

   180.000

2660

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

       91.500

       96.200

   180.000

2661

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

       88.500

       96.200

   180.000

2662

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

       91.500

       96.200

   180.000

2663

02.0395.0213

Tiêm khớp cùng chậu

       88.500

       96.200

   180.000

2664

02.0392.0213

Tiêm khớp đòn- cùng vai

       88.500

       96.200

   180.000

2665

02.0387.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

       88.500

       96.200

   180.000

2666

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

       91.500

       96.200

   183.000

2667

02.0382.0213

Tiêm khớp háng

       88.500

       96.200

   180.000

2668

02.0382.0213

Tiêm khớp háng

       91.500

       96.200

   180.000

2669

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

       88.500

       96.200

   180.000

2670

02.0391.0213

Tiêm khớp ức - sườn

       88.500

       96.200

   180.000

2671

02.0390.0213

Tiêm khớp ức đòn

       88.500

       96.200

   180.000

2672

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

       88.500

       96.200

   180.000

2673

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

       91.500

       96.200

   180.000

2674

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

       13.700

       27.800

     41.100

2675

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

       23.100

       47.500

     69.300

2676

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

      106.000

      224.000

   318.000

2677

03.1949.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

      106.000

      224.000

   318.000

2678

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp

      106.000

      224.000

   318.000

2679

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

      106.000

      224.000

   318.000

2680

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

      106.000

      224.000

   318.000

2681

03.3807.0574

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²

   2.114.000

   4.400.000

 6.342.000

2682

03.3824.0575

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²

   1.510.000

   2.883.000

 4.300.000

2683

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

       30.100

       31.100

     60.200

2684

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

       30.100

       31.100

     60.200

2685

23.0103.1531

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

      107.500

      218.000

   322.500

2686

25.0030.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

      164.000

      350.000

   492.000

2687

25.0030.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

      164.000

      350.000

   492.000

2688

22.0129.1415

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

      103.000

      151.000

   250.000

2689

22.0129.1415

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

      103.000

      151.000

   250.000

2690

03.0807.0282

Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)

       41.800

       45.200

     83.600

2691

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

       50.700

       55.800

   101.400

2692

03.0808.0283

Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)

       50.700

       55.800

   101.400

2693

0

May tầng sinh môn thẩm mỹ sau sinh

   2.000.000

   2.000.000

 

2694

03.3901.0563

Rút đinh các loại

   1.179.000

   1.777.000

 2.910.000

2695

03.3900.0563

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

   1.179.000

   1.777.000

 2.910.000

2696

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên]

   1.343.000

   2.830.000

 4.029.000

2697

02.0229.0152

Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang

      464.000

      915.000

 1.350.000

2698

02.0230.0152

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang

      464.000

      915.000

 1.350.000

2699

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

       36.100

       49.300

     80.000

2700

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

       36.100

       49.300

     80.000

2701

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

       36.100

       49.300

     80.000

2702

18.0046.0004

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

      111.000

      233.000

   333.000

2703

18.0221.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2704

18.0156.0041

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2705

18.0155.0040

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2706

18.0160.0040

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2707

18.0160.0041

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2708

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2709

18.0150.0041

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2710

18.0149.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2711

18.0159.0041

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2712

18.0158.0040

Chụp CLVT tai xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2713

21.0076.0752

Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel

       54.800

       59.600

   109.600

2714

14.0268.0752

Đo đường kính giác mạc

       54.800

       59.600

   109.600

2715

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

       10.750

       21.800

     32.250

2716

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

       10.750

       21.800

     32.250

2717

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

       10.750

       21.800

     32.250

2718

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

       18.850

       38.200

     56.550

2719

14.0259.0753

Đo khúc xạ giác mạc Javal

       18.100

       38.300

     54.300

2720

21.0083.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

       29.400

       31.200

     58.800

2721

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

         9.900

       10.900

     19.800

2722

21.0092.0755

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)

       24.100

       28.000

     50.000

2723

21.0064.0885

Đo nhĩ lượng

       27.400

       30.000

     54.800

2724

15.0398.0889

Đo sức nghe lời

       54.400

       57.000

   108.800

2725

21.0060.0890

Đo thính lực đơn âm

       42.400

       45.000

     84.800

2726

21.0062.0891

Đo thính lực trên ngưỡng

       59.800

       65.000

   119.600

2727

02.0142.1775

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

       64.000

      131.000

   192.000

2728

03.3758.0556

Đóng đinh xương chày mở

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

2729

03.3725.0556

Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

2730

18.0048.0004

Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ

      111.000

      233.000

   333.000

2731

15.0130.0922

Đốt điện cuốn mũi dưới

      447.000

      463.000

   894.000

2732

15.0130.0923

Đốt điện cuốn mũi dưới

      673.000

      684.000

 1.346.000

2733

15.0215.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

       79.100

       82.900

   158.200

2734

03.3778.0556

Găm Kirschner trong gãy mắt cá

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

2735

10.0905.0556

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

2736

14.0173.0575

Ghép da dị loại

   1.510.000

   2.883.000

 4.300.000

2737

03.1615.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

   1.510.000

   2.883.000

 4.300.000

2738

10.1076.0553

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

   2.306.000

   4.806.000

 6.940.000

2739

21.0029.1775

Ghi điện cơ

       64.000

      131.000

   192.000

2740

03.3517.0421

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2741

03.3479.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2742

03.3476.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2743

03.3477.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2744

03.3492.0421

Lấy sỏi niệu quản

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2745

03.3494.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2746

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2747

03.3493.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2748

15.0204.1043

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

      646.000

   1.028.000

 1.660.000

2749

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2750

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2751

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2752

03.3827.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

      102.000

      184.000

   280.000

2753

10.9005.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

      102.000

      184.000

   280.000

2754

10.9005.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

      197.000

      248.000

   430.000

2755

03.2245.0216

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

      102.000

      184.000

   280.000

2756

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

       19.600

       23.000

     40.000

2757

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

       19.600

       23.000

     40.000

2758

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

       19.600

       23.000

     40.000

2759

03.2587.0870

Cắt u amidan qua đường miệng

      915.000

   1.133.000

 2.000.000

2760

27.0386.0426

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

   2.285.000

   4.735.000

 6.850.000

2761

03.2512.1049

Cắt u cơ vùng hàm mặt

   1.313.500

   2.737.000

 3.940.500

2762

03.2456.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm

      705.000

      729.000

 1.410.000

2763

03.2455.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ  5 cm trở lên

      874.000

   1.156.000

 2.000.000

2764

03.2549.0737

Cắt u kết mạc không vá

      495.000

      760.000

 1.250.000

2765

10.0498.0489

Cắt u mạc treo ruột

   2.335.000

   4.842.000

 7.005.000

2766

03.2443.1045

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm

      874.000

   1.156.000

 2.000.000

2767

03.2458.1044

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

      705.000

      729.000

 1.410.000

2768

03.2442.1045

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm

      874.000

   1.156.000

 2.000.000

2769

17.0133.0242

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

      104.000

      152.000

   250.000

2770

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

       50.700

       55.800

   101.400

2771

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

       41.800

       45.200

     83.600

2772

03.2120.0899

Làm thuốc tai

       19.500

       21.100

     40.000

2773

03.2184.0899

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

       19.500

       21.100

     40.000

2774

03.0272.0243

Laser châm

       42.600

       49.100

     90.000

2775

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

       35.200

       37.300

     70.400

2776

16.0043.1020

Lấy cao răng

      126.000

      143.000

   260.000

2777

16.0043.1021

Lấy cao răng

       73.000

       82.700

   150.000

2778

03.1658.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

       82.100

       88.400

   164.200

2779

03.1658.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu

      273.000

      338.000

   600.000

2780

03.2535.1049

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm

   1.313.500

   2.737.000

 3.940.500

2781

12.0092.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

      666.000

      849.000

 1.500.000

2782

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

   1.166.000

   1.353.000

 2.500.000

2783

03.2532.1049

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

   1.313.500

   2.737.000

 3.940.500

2784

12.0091.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

      666.000

      849.000

 1.500.000

2785

12.0091.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

   1.166.000

   1.353.000

 2.500.000

2786

03.2451.1049

Cắt u phần mềm vùng cổ

   1.313.500

   2.737.000

 3.940.500

2787

03.2518.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

   1.572.000

   3.236.000

 4.716.000

2788

15.0205.1043

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

      646.000

   1.028.000

 1.660.000

2789

03.3478.0421

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2790

03.3478.0421

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2791

03.3475.0421

Lấy sỏi san hô thận

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2792

03.3475.0421

Lấy sỏi san hô thận

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2793

03.3465.0421

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2794

10.0712.0489

Lấy u phúc mạc

   2.335.000

   4.842.000

 7.005.000

2795

14.0150.0805

Mở bè có hoặc không cắt bè

      626.000

   1.140.000

 1.730.000

2796

03.3531.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

2797

03.3676.0556

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

2798

0

Phẫu thuật đặc biệt

   3.000.000

   3.000.000

 

2799

0

Phẫu thuật loại I

   2.500.000

   2.500.000

 

2800

0

Phẫu thuật loại III

   1.500.000

   1.500.000

 

2801

0

Thủ thuật đặc biệt

      600.000

      600.000

 

2802

0

Thủ thuật loại I

      500.000

      500.000

 

2803

0

Thủ thuật loại II

      400.000

      400.000

 

2804

0

Thủ thuật loại III

      300.000

      300.000

 

2805

15.0132.0867

Bẻ cuốn mũi

       66.500

      144.000

   199.500

2806

15.0132.0867

Bẻ cuốn mũi

      133.000

      144.000

   199.500

2807

12.0087.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

   1.572.000

   3.236.000

 4.716.000

2808

12.0088.1060

Cắt u tuyến nước bọt phụ

   1.572.000

   3.236.000

 4.716.000

2809

03.2536.1049

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

   1.313.500

   2.737.000

 3.940.500

2810

03.2533.1049

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm

   1.313.500

   2.737.000

 3.940.500

2811

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

2812

25.0079.1744

Cell Bloc (khối tế bào)

      166.000

      248.000

   400.000

2813

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

       28.800

       60.000

     86.400

2814

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

       28.800

       60.000

     86.400

2815

15.0304.0505

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

      124.000

      197.000

   310.000

2816

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

       19.600

       23.000

     40.000

2817

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

       19.600

       23.000

     40.000

2818

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

       19.600

       23.000

     40.000

2819

03.0090.0898

Khí dung thuốc thở máy

       19.600

       23.000

     40.000

2820

03.2611.0898

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

       19.600

       23.000

     40.000

2821

02.0621.1531

Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT

      107.500

      218.000

   322.500

2822

17.0136.0519

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

      146.000

      242.000

   380.000

2823

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

       45.300

       48.700

     90.600

2824

17.0147.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

       48.600

       52.500

     97.200

2825

14.0214.0778

Bóc giả mạc

       82.100

       88.400

   164.200

2826

11.0090.0216

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng

      102.000

      184.000

   280.000

2827

10.0705.0489

Bóc phúc mạc bên phải

   2.335.000

   4.842.000

 7.005.000

2828

10.0704.0489

Bóc phúc mạc bên trái

   2.335.000

   4.842.000

 7.005.000

2829

10.0702.0489

Bóc phúc mạc douglas

   2.335.000

   4.842.000

 7.005.000

2830

10.0707.0489

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác

   2.335.000

   4.842.000

 7.005.000

2831

10.0706.0489

Bóc phúc mạc phủ tạng

   2.335.000

   4.842.000

 7.005.000

2832

14.0213.0778

Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)

       82.100

       88.400

   164.200

2833

03.3817.0505

Chích áp xe phần mềm lớn

      124.000

      197.000

   310.000

2834

03.2181.0878

Chích áp xe quanh Amidan

      157.000

      274.000

   420.000

2835

15.0206.0879

Chích áp xe sàn miệng

      157.000

      274.000

   420.000

2836

03.2175.0879

Chích áp xe thành sau họng

      157.000

      274.000

   420.000

2837

15.0223.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

      157.000

      274.000

   420.000

2838

14.0207.0738

Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc

       78.400

       81.000

   156.800

2839

14.0169.0738

Chích dẫn lưu túi lệ

       78.400

       81.000

   156.800

2840

03.3910.0505

Chích hạch viêm mủ

      124.000

      197.000

   310.000

2841

03.1591.0739

Chích mủ mắt

      328.000

      473.000

   780.000

2842

03.3909.0505

Chích rạch áp xe nhỏ

      124.000

      197.000

   310.000

2843

02.0475.1775

Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể

       64.000

      131.000

   192.000

2844

02.0474.1775

Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác

       64.000

      131.000

   192.000

2845

02.0477.1775

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới

       64.000

      131.000

   192.000

2846

02.0476.1775

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên

       64.000

      131.000

   192.000

2847

03.0145.1775

Ghi điện cơ kim

       64.000

      131.000

   192.000

2848

21.0037.1777

Ghi điện não đồ vi tính

       32.150

       68.300

     96.450

2849

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

       17.200

       35.400

     50.000

2850

03.3804.0559

Gỡ dính gân

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2851

28.0344.0559

Gỡ dính thần kinh

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2852

03.2457.1044

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

      705.000

      729.000

 1.410.000

2853

03.2444.1045

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm

      874.000

   1.156.000

 2.000.000

2854

14.0183.0796

Bơm hơi / khí tiền phòng

      490.000

      772.000

 1.230.000

2855

03.1692.0730

Bơm rửa lệ đạo

       36.700

       38.300

     73.400

2856

03.1685.0854

Bơm thông lệ đạo

       55.600

       98.600

   150.000

2857

14.0197.0855

Bơm thông lệ đạo

       40.600

       61.500

   100.000

2858

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

       19.500

       21.100

     40.000

2859

03.4119.0440

Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)

   1.279.000

   1.303.000

 2.558.000

2860

15.0208.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA

       94.000

      124.000

   210.000

2861

15.0142.0868

Cầm máu mũi bằng Merocel

      125.000

      209.000

   330.000

2862

10.0896.0556

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

2863

03.2352.0087

Chọc áp xe gan qua siêu âm

       98.000

      159.000

   250.000

2864

03.2367.0112

Chọc dịch khớp

       96.000

      120.000

   210.000

2865

03.2356.0505

Chọc hút áp xe thành bụng

      124.000

      197.000

   310.000

2866

07.0243.0085

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

      129.000

      228.000

   350.000

2867

03.2890.0085

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

      129.000

      228.000

   350.000

2868

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

       47.400

       56.800

   100.000

2869

25.0015.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

      129.000

      276.000

   387.000

2870

25.0013.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

      129.000

      276.000

   387.000

2871

25.0019.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

      129.000

      276.000

   387.000

2872

24.0148.1622

HCV Ag/Ab miễn dịch tự động

       59.500

      123.000

   178.500

2873

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

       96.000

      120.000

   210.000

2874

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

       96.000

      120.000

   210.000

2875

02.0351.0112

Hút dịch khớp háng

       96.000

      120.000

   210.000

2876

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

       96.000

      120.000

   210.000

2877

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

       96.000

      120.000

   210.000

2878

02.0364.0087

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

       98.000

      159.000

   250.000

2879

03.0274.0238

Kéo nắn cột sống cổ

       45.300

       48.700

     90.600

2880

03.0275.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

       44.700

       48.700

     90.000

2881

03.3785.0556

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

2882

03.0157.0140

Cầm máu thực quản qua nội soi

      372.000

      753.000

 1.100.000

2883

03.3545.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

   2.075.500

   4.322.000

 6.226.500

2884

03.3545.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

   2.075.500

   4.322.000

 6.226.500

2885

03.2508.1049

Cắt u vùng hàm mặt đơn giản

   1.313.500

   2.737.000

 3.940.500

2886

07.0040.0359

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

   2.564.000

   4.569.000

 7.000.000

2887

07.0042.0356

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

   3.280.000

   6.704.000

 9.840.000

2888

03.1649.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

      626.000

   1.140.000

 1.730.000

2889

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

      605.500

   1.340.000

 1.816.500

2890

03.1659.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

       78.400

       81.000

   156.800

2891

25.0007.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

      129.000

      276.000

   387.000

2892

25.0014.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

      129.000

      276.000

   387.000

2893

10.0312.0087

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

       98.000

      159.000

   250.000

2894

10.0312.0087

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

       98.000

      159.000

   250.000

2895

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

      162.000

      289.000

   440.000

2896

18.0220.0040

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2897

18.0220.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2898

18.0256.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2899

18.0255.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2900

17.0148.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

       48.600

       52.500

     97.200

2901

17.0146.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

       48.600

       52.500

     97.200

2902

17.0144.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

       48.600

       52.500

     97.200

2903

17.0145.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

       48.600

       52.500

     97.200

2904

17.0153.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

       48.600

       52.500

     97.200

2905

17.0152.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

       48.600

       52.500

     97.200

2906

17.0149.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

       48.600

       52.500

     97.200

2907

17.0149.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

       24.300

       52.500

     97.200

2908

17.0143.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

       48.600

       52.500

     97.200

2909

12.0266.0434

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

   2.075.500

   4.322.000

 6.226.500

2910

12.0071.1038

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

      720.000

      868.000

 1.540.000

2911

03.2534.1047

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm

   1.643.000

   3.037.000

 4.570.000

2912

03.2515.1047

Cắt bỏ nang xương hàm từ  2-5 cm

   1.643.000

   3.037.000

 4.570.000

2913

03.3607.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

   1.409.000

   2.383.000

 3.730.000

2914

03.3586.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

   1.409.000

   2.383.000

 3.730.000

2915

03.3369.0494

Cắt bỏ trĩ vòng

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

2916

03.1656.0732

Cắt bỏ túi lệ

      530.000

      872.000

 1.370.000

2917

03.2531.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

   1.572.000

   3.236.000

 4.716.000

2918

03.2538.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ  2-5 cm

   1.572.000

   3.236.000

 4.716.000

2919

18.0258.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2920

18.0257.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2921

18.0260.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2922

18.0259.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2923

18.0229.0041

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2924

18.0197.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2925

18.0230.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2926

03.3806.0572

Gỡ dính thần kinh

   1.486.500

   3.131.000

 4.459.500

2927

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

   1.409.000

   2.383.000

 3.730.000

2928

24.0131.1644

HBeAg miễn dịch bán tự động

       47.750

       98.700

   143.250

2929

24.0132.1644

HBeAg miễn dịch tự động

       47.750

       98.700

   143.250

2930

24.0118.1649

HBsAg miễn dịch bán tự động

       37.350

       77.300

   112.050

2931

24.0119.1649

HBsAg miễn dịch tự động

       37.350

       77.300

   112.050

2932

24.0145.1622

HCV Ab miễn dịch bán tự động

       59.500

      123.000

   178.500

2933

24.0146.1622

HCV Ab miễn dịch tự động

       59.500

      123.000

   178.500

2934

24.0147.1622

HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

       59.500

      123.000

   178.500

2935

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

       36.400

       55.400

     90.000

2936

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

       96.000

      120.000

   210.000

2937

10.0497.0489

Cắt bỏ u mạc nối lớn

   2.335.000

   4.842.000

 7.005.000

2938

12.0003.1045

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

      874.000

   1.156.000

 2.000.000

2939

12.0002.1044

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

      705.000

      729.000

 1.410.000

2940

12.0007.1045

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

      874.000

   1.156.000

 2.000.000

2941

12.0006.1044

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

      705.000

      729.000

 1.410.000

2942

12.0010.1049

Cắt các u lành vùng cổ

   1.313.500

   2.737.000

 3.940.500

2943

10.9004.0075

Cắt chỉ

       32.900

       35.600

     65.800

2944

14.0148.0805

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

      626.000

   1.140.000

 1.730.000

2945

12.0252.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­

   2.075.500

   4.322.000

 6.226.500

2946

18.0196.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2947

18.0225.0041

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2948

18.0163.0040

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)

      260.000

      532.000

   782.000

2949

18.0162.0040

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)

      260.000

      532.000

   782.000

2950

18.0164.0040

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)

      260.000

      532.000

   782.000

2951

18.0224.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2952

18.0222.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2953

03.3727.0556

Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

2954

03.3779.0556

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

2955

0

Khám bệnh chuyên khoa khác ưu tiên (cùng bệnh nhân)

       17.250

       17.250

 

2956

0

Khám bệnh ưu tiên

       34.500

       34.500

 

2957

0

Khám sức khỏe toàn diện lao động, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) 

       99.600

       99.600

 

2958

0

Khám Tư vấn dinh dưỡng

       34.500

       34.500

 

2959

03.3077.0572

Khâu nối dây thần kinh ngoại biên

   1.486.500

   3.131.000

 4.459.500

2960

03.3805.0572

Khâu nối thần kinh

   1.486.500

   3.131.000

 4.459.500

2961

28.0342.0559

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

2962

12.0253.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên

   2.075.500

   4.322.000

 6.226.500

2963

03.3530.0429

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

   2.207.500

   4.587.000

 6.622.500

2964

03.3516.0429

Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang

   2.207.500

   4.587.000

 6.622.500

2965

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

      605.500

   1.340.000

 1.816.500

2966

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

      102.000

      184.000

   280.000

2967

07.0226.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

      194.000

      258.000

   440.000

2968

07.0230.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

      194.000

      258.000

   440.000

2969

18.0222.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2970

18.0192.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2971

18.0191.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2972

18.0195.0040

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2973

18.0193.0040

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2974

18.0228.0041

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2975

18.0227.0040

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2976

17.0151.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

       48.600

       52.500

     97.200

2977

17.0150.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

       48.600

       52.500

     97.200

2978

17.0150.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

       24.300

       52.500

     97.200

2979

17.0142.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

       48.600

       52.500

     97.200

2980

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

       46.900

       51.400

     93.800

2981

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

       29.000

       30.600

     58.000

2982

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

       21.000

       30.600

     58.000

2983

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

       42.300

       45.700

     84.600

2984

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

      152.000

      166.000

   310.000

2985

10.0496.0489

Cắt mạc nối lớn

   2.335.000

   4.842.000

 7.005.000

2986

03.2454.1048

Cắt nang giáp móng

   1.345.000

   2.190.000

 3.460.000

2987

03.2537.1047

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

   1.643.000

   3.037.000

 4.570.000

2988

03.2522.1046

Cắt nang vùng sàn miệng

   1.583.000

   2.887.000

 4.360.000

2989

03.3544.0434

Cắt nối niệu đạo sau

   2.075.500

   4.322.000

 6.226.500

2990

03.3543.0434

Cắt nối niệu đạo trước

   2.075.500

   4.322.000

 6.226.500

2991

10.0324.0423

Cắt nối niệu quản

   1.686.000

   3.129.000

 4.730.000

2992

15.0209.1041

Cắt phanh lưỡi

      295.000

      313.000

   590.000

2993

03.2613.0875

Cắt polyp ống tai

      498.000

      613.000

 1.100.000

2994

03.2613.0874

Cắt polyp ống tai

      995.000

   2.038.000

 2.985.000

2995

18.0226.0041

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2996

18.0223.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2997

18.0219.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

2998

18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

2999

18.0221.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

3000

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

       96.000

      120.000

   210.000

3001

02.0364.0087

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

       98.000

      159.000

   250.000

3002

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

       40.800

       41.600

     81.600

3003

14.0071.0781

Lấy dị vật hốc mắt

      491.500

      937.000

 1.474.500

3004

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

       40.800

       41.600

     81.600

3005

03.1706.0782

Lấy dị vật kết mạc

       64.400

       67.000

   128.800

3006

15.0054.0903

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

      145.000

      161.000

   300.000

3007

03.1583.0783

Lấy dị vật tiền phòng

      638.000

   1.160.000

 1.750.000

3008

10.0703.0489

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

   2.335.000

   4.842.000

 7.005.000

3009

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

       31.450

       65.600

     94.350

3010

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

   2.049.000

   4.270.000

 6.147.000

3011

03.3380.0498

Cắt polype trực tràng

      519.000

   1.063.000

 1.557.000

3012

07.0049.0356

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm

   3.280.000

   6.704.000

 9.840.000

3013

07.0044.0356

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm

   3.280.000

   6.704.000

 9.840.000

3014

07.0051.0356

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

   3.280.000

   6.704.000

 9.840.000

3015

03.3427.0472

Cắt túi mật

   2.261.500

   4.694.000

 6.784.500

3016

03.3427.0472

Cắt túi mật

   2.261.500

   4.694.000

 6.784.500

3017

10.0798.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3018

10.0799.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3019

10.0800.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3020

10.0804.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3021

10.0771.0556

Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3022

10.0756.0556

Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3023

10.0731.0556

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3024

10.0763.0556

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3025

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

      215.000

      348.000

   550.000

3026

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

      215.000

      348.000

   550.000

3027

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

      215.000

      348.000

   550.000

3028

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

       94.000

      124.000

   210.000

3029

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

       22.700

       40.700

     60.000

3030

16.0278.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

   1.646.000

   3.036.000

 4.590.000

3031

16.0268.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

   1.536.000

   2.736.000

 4.180.000

3032

16.0269.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

   1.536.000

   2.736.000

 4.180.000

3033

10.0733.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3034

10.0767.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3035

10.0768.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3036

10.0747.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3037

10.0817.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3038

10.0778.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3039

10.0776.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3040

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

       22.700

       40.700

     60.000

3041

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

      113.000

      218.000

   320.000

3042

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

      113.000

      218.000

   320.000

3043

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

       88.000

      105.000

   190.000

3044

25.0059.1749

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

      138.000

      301.000

   414.000

3045

25.0037.1751

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

      164.000

      350.000

   492.000

3046

03.3819.0559

Nối gân duỗi

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3047

03.3819.0559

Nối gân duỗi

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3048

03.3803.0559

Nối gân gấp

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3049

03.3803.0559

Nối gân gấp

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3050

10.0834.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

   1.402.000

   2.457.000

 3.720.000

3051

10.0833.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

   1.402.000

   2.457.000

 3.720.000

3052

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

   1.402.000

   2.457.000

 3.720.000

3053

10.0831.0556

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3054

03.3348.0494

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3055

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3056

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3057

10.0775.0556

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3058

10.0786.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3059

10.0785.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3060

10.0784.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3061

10.0734.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3062

10.0735.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3063

10.0736.0556

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3064

10.0792.0556

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3065

10.0821.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3066

10.0323.0423

Nối niệu quản - đài thận

   1.686.000

   3.129.000

 4.730.000

3067

27.0385.0426

Nội soi bàng quang cắt u

   2.285.000

   4.735.000

 6.850.000

3068

02.0216.0152

Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang

      464.000

      915.000

 1.350.000

3069

27.0391.0440

Nội soi bàng quang tán sỏi

   1.279.000

   1.303.000

 2.558.000

3070

02.0222.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

      464.000

      915.000

 1.350.000

3071

15.0133.0867

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

       66.500

      144.000

   199.500

3072

27.0398.0423

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

   1.686.000

   3.129.000

 4.730.000

3073

02.0218.0152

Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục

      464.000

      915.000

 1.350.000

3074

03.1049.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

      372.000

      753.000

 1.100.000

3075

10.0852.0556

Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3076

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

3077

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

3078

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

3079

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

3080

10.0816.0556

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3081

10.0757.0556

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3082

10.0758.0556

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3083

10.0760.0556

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3084

10.0741.0556

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3085

10.0732.0556

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3086

10.0780.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3087

10.0739.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3088

10.0746.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3089

03.0992.0868

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)

      125.000

      209.000

   330.000

3090

02.0295.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm

      519.000

   1.063.000

 1.557.000

3091

02.0267.0140

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

      372.000

      753.000

 1.100.000

3092

02.0285.0140

Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu

      372.000

      753.000

 1.100.000

3093

02.0265.0140

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

      372.000

      753.000

 1.100.000

3094

02.0271.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

      372.000

      753.000

 1.100.000

3095

02.0264.0140

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản

      372.000

      753.000

 1.100.000

3096

03.1067.0498

Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

      519.000

   1.063.000

 1.557.000

3097

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

3098

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

3099

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

3100

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

3101

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

3102

10.0887.0572

Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

   1.486.500

   3.131.000

 4.459.500

3103

10.0881.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3104

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3105

10.0725.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3106

27.0470.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

   2.158.000

   4.370.000

 6.400.000

3107

27.0476.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó

   2.158.000

   4.370.000

 6.400.000

3108

27.0477.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó

   2.158.000

   4.370.000

 6.400.000

3109

27.0466.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

   2.158.000

   4.370.000

 6.400.000

3110

27.0467.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

   2.158.000

   4.370.000

 6.400.000

3111

27.0468.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu

   2.158.000

   4.370.000

 6.400.000

3112

03.4114.0426

Nội soi cắt u bàng quang

   2.285.000

   4.735.000

 6.850.000

3113

03.4115.0426

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

   2.285.000

   4.735.000

 6.850.000

3114

20.0076.0140

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị

      372.000

      753.000

 1.100.000

3115

15.0129.0921

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê

      162.000

      289.000

   440.000

3116

03.0155.0140

Nội soi dạ dày cầm máu

      372.000

      753.000

 1.100.000

3117

01.0232.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

      372.000

      753.000

 1.100.000

3118

03.1056.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị

      372.000

      753.000

 1.100.000

3119

03.1056.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị

      372.000

      753.000

 1.100.000

3120

10.0362.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

   1.686.000

   3.129.000

 4.730.000

3121

03.3537.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

   2.075.500

   4.322.000

 6.226.500

3122

10.0363.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh

   1.686.000

   3.129.000

 4.730.000

3123

03.3538.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh

   2.075.500

   4.322.000

 6.226.500

3124

10.0361.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

   1.686.000

   3.129.000

 4.730.000

3125

10.0787.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3126

10.0730.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3127

10.0766.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3128

10.0769.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3129

10.0773.0548

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3130

10.0719.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3131

10.0815.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3132

03.1062.0137

Nội soi đại tràng sigma

      152.500

      322.000

   457.500

3133

02.0306.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

      152.500

      322.000

   457.500

3134

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

      292.000

      430.000

   700.000

3135

02.0294.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

      152.500

      322.000

   457.500

3136

02.0262.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

      292.000

      430.000

   700.000

3137

03.3536.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

   2.075.500

   4.322.000

 6.226.500

3138

03.3690.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3139

03.3689.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3140

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3141

03.1623.0816

Phẫu thuật Epicanthus

      530.000

      872.000

 1.370.000

3142

03.3712.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3143

03.3684.0556

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3144

03.2044.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

   1.370.500

   2.887.000

 4.360.000

3145

14.0065.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

      630.000

      872.000

 1.470.000

3146

14.0066.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

      630.000

      872.000

 1.470.000

3147

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

      152.500

      322.000

   457.500

3148

03.1066.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

      292.000

      430.000

   700.000

3149

03.1074.0104

Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)

      583.000

      929.000

 1.500.000

3150

15.0131.0922

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

      447.000

      463.000

   894.000

3151

15.0131.0923

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

      673.000

      684.000

 1.346.000

3152

15.0055.0903

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

      145.000

      161.000

   300.000

3153

03.1000.0922

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

      447.000

      463.000

   894.000

3154

03.1000.0923

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

      673.000

      684.000

 1.346.000

3155

03.3679.0556

Phẫu thuật gãy Monteggia

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3156

03.3663.0556

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3157

10.0819.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3158

10.0830.0556

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3159

28.0338.0559

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3160

10.0969.0553

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

   2.306.000

   4.806.000

 6.940.000

3161

10.1039.0553

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ

   2.306.000

   4.806.000

 6.940.000

3162

10.0968.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

   2.306.000

   4.806.000

 6.940.000

3163

27.0474.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó

   2.158.000

   4.370.000

 6.400.000

3164

27.0475.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó

   2.158.000

   4.370.000

 6.400.000

3165

27.0471.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó

   2.158.000

   4.370.000

 6.400.000

3166

27.0478.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại

   2.158.000

   4.370.000

 6.400.000

3167

27.0469.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

   2.158.000

   4.370.000

 6.400.000

3168

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

   1.486.500

   3.131.000

 4.459.500

3169

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

   1.431.000

   2.962.000

 4.293.000

3170

27.0379.0440

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán  sỏi niệu quản

   1.279.000

   1.303.000

 2.558.000

3171

27.0378.0104

Nội soi nong niệu quản hẹp

      583.000

      929.000

 1.500.000

3172

20.0013.0933

Nội soi Tai Mũi Họng

       76.000

      108.000

   180.000

3173

02.0220.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).

   1.279.000

   1.303.000

 2.558.000

3174

02.0220.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).

   1.279.000

   1.303.000

 2.558.000

3175

03.4107.0152

Nội soi tháo sonde JJ

      464.000

      915.000

 1.350.000

3176

10.0965.0344

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

   1.402.000

   2.457.000

 3.720.000

3177

10.0149.0344

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

   1.402.000

   2.457.000

 3.720.000

3178

03.3587.0435

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

   1.409.000

   2.383.000

 3.730.000

3179

10.0717.0556

Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3180

10.0906.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3181

10.0869.0548

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3182

10.0915.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3183

10.0904.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3184

10.0788.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương gót

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3185

10.0781.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3186

10.0740.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3187

10.0727.0553

Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

   2.306.000

   4.806.000

 6.940.000

3188

10.0721.0556

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3189

02.0253.0135

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

      122.000

      255.000

   366.000

3190

02.0304.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

      216.500

      455.000

   649.500

3191

02.0305.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

      122.000

      255.000

   366.000

3192

15.0232.0135

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

      122.000

      255.000

   366.000

3193

15.0233.0135

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

      122.000

      255.000

   366.000

3194

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

      122.000

      255.000

   366.000

3195

03.1061.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

      216.500

      455.000

   649.500

3196

03.1061.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

      122.000

      255.000

   366.000

3197

10.0921.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3198

10.0919.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3199

10.0923.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3200

10.0865.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3201

10.0914.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3202

10.0918.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3203

03.1657.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

      435.000

      902.000

 1.305.000

3204

16.0035.1023

Phẫu thuật nạo túi lợi

       66.000

       79.700

   140.000

3205

03.2240.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê

      790.000

      813.000

 1.580.000

3206

15.0154.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

      790.000

      813.000

 1.580.000

3207

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

      238.000

      362.000

   580.000

3208

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

      167.500

      362.000

   580.000

3209

03.2069.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

       97.000

      105.000

   200.000

3210

03.2056.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

   1.148.000

   1.724.000

 2.810.000

3211

03.2055.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

   1.148.000

   1.724.000

 2.810.000

3212

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

      215.000

      348.000

   550.000

3213

20.0079.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

      216.500

      455.000

   649.500

3214

03.1057.0140

Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu

      372.000

      753.000

 1.100.000

3215

02.0309.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

      149.000

      302.000

   440.000

3216

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

      131.000

      198.000

   320.000

3217

02.0293.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

      149.000

      302.000

   440.000

3218

27.0362.0423

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi

   1.686.000

   3.129.000

 4.730.000

3219

03.3606.0156

Nong niệu đạo

      239.000

      252.000

   480.000

3220

03.3606.0156

Nong niệu đạo

      239.000

      252.000

   480.000

3221

02.0211.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde đái

      239.000

      252.000

   480.000

3222

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3223

10.0913.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3224

10.0912.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3225

10.0866.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3226

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3227

10.0924.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3228

10.0920.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3229

10.0917.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3230

10.0726.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3231

10.0729.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3232

10.0779.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3233

10.0765.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3234

10.0770.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3235

03.3850.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay

      215.000

      348.000

   550.000

3236

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

      215.000

      348.000

   550.000

3237

03.3870.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

      146.000

      242.000

   380.000

3238

03.3854.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

      146.000

      242.000

   380.000

3239

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

      146.000

      242.000

   380.000

3240

03.3872.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

      146.000

      242.000

   380.000

3241

10.0985.0519

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

      146.000

      242.000

   380.000

3242

15.0134.0913

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

      723.000

   1.295.000

 2.000.000

3243

22.0275.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

       45.200

       76.900

   120.000

3244

02.0478.1775

Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên

       64.000

      131.000

   192.000

3245

03.3350.0494

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3246

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3247

15.0043.0875

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

      498.000

      613.000

 1.100.000

3248

15.0043.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

      995.000

   2.038.000

 2.985.000

3249

28.0158.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

      666.000

      849.000

 1.500.000

3250

10.0873.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3251

10.0908.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3252

10.0925.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3253

10.0870.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3254

10.0868.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3255

10.0755.0548

Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3256

10.0754.0556

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3257

10.0720.0556

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3258

10.0790.0548

Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3259

03.3788.0556

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3260

03.3370.0494

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3261

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

   1.873.000

   3.870.000

 5.619.000

3262

03.2064.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

   1.459.000

   2.605.000

 3.920.000

3263

15.0046.0872

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

      486.000

      520.000

   972.000

3264

03.2067.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

      646.000

   1.028.000

 1.660.000

3265

03.3754.0556

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3266

22.0308.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)

       40.400

       83.100

   121.200

3267

02.0479.0264

Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não

       72.000

      134.000

   200.000

3268

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

       94.000

      124.000

   210.000

3269

22.0276.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

       45.200

       76.900

   120.000

3270

22.0269.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

       34.000

       69.900

   102.000

3271

22.0270.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

       34.000

       69.900

   102.000

3272

28.0264.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

   1.415.000

   2.962.000

 4.245.000

3273

10.0365.0423

Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo

   1.686.000

   3.129.000

 4.730.000

3274

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3275

10.0695.0492

Phẫu thuật cắt u cơ hoành

   1.629.000

   3.351.000

 4.887.000

3276

03.3387.0489

Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn

   2.335.000

   4.842.000

 7.005.000

3277

03.3388.0489

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột

   2.335.000

   4.842.000

 7.005.000

3278

10.0867.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3279

10.0871.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3280

10.0872.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3281

10.0932.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

   2.561.000

   5.250.000

 7.683.000

3282

15.0256.0572

Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

   1.486.500

   3.131.000

 4.459.500

3283

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3284

03.3766.0556

Phẫu thuật khớp giả xương chầy

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3285

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân răng

      238.000

      362.000

   580.000

3286

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

      167.500

      362.000

   580.000

3287

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

      238.000

      362.000

   580.000

3288

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

      167.500

      362.000

   580.000

3289

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

      238.000

      362.000

   580.000

3290

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

      167.500

      362.000

   580.000

3291

03.1800.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

      333.000

      348.000

   670.000

3292

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

      113.000

      218.000

   320.000

3293

15.0081.0919

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi

      457.000

      468.000

   914.000

3294

15.0081.0918

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi

      663.000

      679.000

 1.326.000

3295

03.3673.0556

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3296

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

   2.075.500

   4.322.000

 6.226.500

3297

15.0149.0870

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê

      915.000

   1.133.000

 2.000.000

3298

03.2179.0870

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

      915.000

   1.133.000

 2.000.000

3299

28.0159.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

      705.000

      729.000

 1.410.000

3300

03.3761.0556

Phẫu thuật chân chữ O

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3301

03.3762.0556

Phẫu thuật chân chữ X

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3302

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3303

10.0926.0556

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3304

10.0828.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3305

10.0409.0423

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

   1.686.000

   3.129.000

 4.730.000

3306

10.0976.0344

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

   1.402.000

   2.457.000

 3.720.000

3307

03.3688.0556

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3308

03.3765.0556

Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3309

10.0783.0556

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3310

10.0759.0556

Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3311

10.0772.0548

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3312

10.0753.0556

Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3313

10.0745.0556

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3314

10.0723.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3315

10.0762.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3316

10.0724.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3317

10.0764.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3318

10.0791.0548

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3319

10.0744.0548

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3320

10.0789.0556

Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3321

28.0009.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm

      705.000

      729.000

 1.410.000

3322

28.0010.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên

      705.000

      729.000

 1.410.000

3323

15.0045.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

      666.000

      849.000

 1.500.000

3324

15.0045.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

   1.166.000

   1.353.000

 2.500.000

3325

28.0158.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

   1.166.000

   1.353.000

 2.500.000

3326

03.1815.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

      295.000

      313.000

   590.000

3327

03.3763.0559

Phẫu thuật co gân Achille

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3328

10.0948.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3329

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3330

03.1563.0812

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

   1.270.000

   1.988.000

 3.240.000

3331

10.0843.0550

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

   1.764.000

   3.699.000

 5.292.000

3332

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3333

03.3887.0556

Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3334

10.0718.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3335

10.0761.0556

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3336

10.0737.0556

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3337

10.0738.0556

Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3338

10.0743.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3339

10.0782.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3340

10.0820.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3341

10.0777.0556

Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3342

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3343

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3344

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3345

10.0373.0434

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

   2.075.500

   4.322.000

 6.226.500

3346

10.0374.0435

Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2

   1.409.000

   2.383.000

 3.730.000

3347

03.3341.0495

Phẫu thuật Longo

   1.346.000

   2.346.000

 3.600.000

3348

10.0553.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

   1.346.000

   2.346.000

 3.600.000

3349

03.2044.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

   1.583.000

   2.887.000

 4.360.000

3350

03.1817.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

      295.000

      313.000

   590.000

3351

03.1816.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

      295.000

      313.000

   590.000

3352

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3353

28.0008.0574

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

   2.114.000

   4.400.000

 6.342.000

3354

28.0008.0575

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

   1.510.000

   2.883.000

 4.300.000

3355

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3356

10.0884.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3357

16.0250.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép

   1.686.000

   3.136.000

 4.730.000

3358

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3359

10.0883.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3360

16.0251.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng nẹp vít hợp kim

   1.686.000

   3.136.000

 4.730.000

3361

16.0247.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

   1.686.000

   3.136.000

 4.730.000

3362

16.0248.1069

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim

   1.686.000

   3.136.000

 4.730.000

3363

10.0793.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3364

10.0801.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3365

10.0794.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3366

10.0802.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3367

10.0796.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3368

10.0795.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3369

10.0803.0556

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3370

10.0797.0548

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3371

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3372

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3373

27.0348.0420

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc

   2.380.000

   4.325.000

 6.500.000

3374

03.4021.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

   1.907.000

   3.216.000

 5.000.000

3375

27.0479.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)

   2.158.000

   4.370.000

 6.400.000

3376

27.0472.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè

   2.158.000

   4.370.000

 6.400.000

3377

27.0365.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

   2.473.000

   4.198.000

 6.500.000

3378

03.3959.0918

Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi

      663.000

      679.000

 1.326.000

3379

18.0121.0029

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3380

10.0888.0559

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3381

10.0889.0559

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

   1.657.000

   3.087.000

 4.620.000

3382

03.3664.0548

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

   1.992.500

   4.109.000

 5.977.500

3383

03.3662.0556

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3384

03.3665.0556

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3385

03.3646.0556

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3386

03.3743.0556

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3387

03.3773.0556

Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3388

15.0132.0867

Bẻ cuốn mũi

       66.500

      144.000

   199.500

3389

18.0263.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

3390

18.0262.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

3391

03.3744.0556

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3392

03.2072.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

      287.000

      382.000

   650.000

3393

03.3608.0505

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

      124.000

      197.000

   310.000

3394

10.0313.0104

Dẫn lưu đài bể thận qua da

      583.000

      929.000

 1.500.000

3395

10.0318.0104

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

      583.000

      929.000

 1.500.000

3396

03.3732.0556

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3397

03.3794.0556

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3398

03.3738.0556

Đặt nẹp vít điều trị  gãy mâm chày và đầu trên xương chày

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3399

03.3760.0556

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3400

18.0261.0040

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

3401

18.0199.0040

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

3402

18.0265.0041

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      348.000

      643.000

   980.000

3403

18.0264.0040

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

3404

18.0161.0040

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

3405

18.0157.0040

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)

      260.000

      532.000

   782.000

3406

18.0334.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)

      654.000

   1.322.000

 1.962.000

3407

03.3789.0556

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3408

03.3759.0556

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3409

03.3787.0556

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3410

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

       89.900

       94.300

   180.000

3411

10.0335.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

      583.000

      929.000

 1.500.000

3412

02.0190.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)

      583.000

      929.000

 1.500.000

3413

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

       89.900

       94.300

   180.000

3414

03.3786.0556

Đặt vít gãy thân xương sên

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3415

03.3694.0556

Đặt vít gãy trật xương thuyền

   1.875.000

   3.878.000

 5.625.000

3416

18.0335.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

   1.105.000

   2.227.000

 3.315.000

3417

18.0336.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

      654.000

   1.322.000

 1.962.000

3418

18.0337.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

   1.105.000

   2.227.000

 3.315.000

3419

18.0338.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)

      654.000

   1.322.000

 1.962.000

3420

18.0339.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

   1.105.000

   2.227.000

 3.315.000

3421

18.0301.0065

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

   1.105.000

   2.227.000

 3.315.000

3422

18.0300.0066

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

      654.000

   1.322.000

 1.962.000

3423

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

       65.000

      135.000

   195.000

3424

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

       65.000

      135.000

   195.000

3425

24.0184.1637

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

       65.000

      135.000

   195.000

3426

23.0172.1580

Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)

       21.000

       29.500

     50.000

3427

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

       21.000

       29.500

     50.000

3428

03.0138.1777

Điện não đồ thường quy

       32.150

       68.300

     96.450

3429

02.0085.1778

Điện tim thường

       17.200

       35.400

     50.000

3430

03.0773.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

       20.700

       42.700

     62.100

3431

03.0773.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

       20.700

       42.700

     62.100

3432

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

       44.600

       46.700

     90.000

3433

03.0772.0231

Điều trị bằng điện phân thuốc

       44.600

       46.700

     90.000

3434

18.0303.0066

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)

      654.000

   1.322.000

 1.962.000

3435

18.0340.0066

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

      654.000

   1.322.000

 1.962.000

3436

18.0342.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)

   1.105.000

   2.227.000

 3.315.000

3437

18.0341.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

   1.105.000

   2.227.000

 3.315.000

3438

18.0313.0066

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)

      654.000

   1.322.000

 1.962.000

3439

18.0314.0065

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)

   1.105.000

   2.227.000

 3.315.000

3440

18.0299.0065

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

   1.105.000

   2.227.000

 3.315.000

3441

18.0298.0066

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

      654.000

   1.322.000

 1.962.000

3442

17.0027.0232

Điều trị bằng điện trường cao áp

       19.200

       39.700

     57.600

3443

23.0201.1593

Định lượng Protein (niệu)

         6.950

       14.000

     20.850

3444

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

       10.750

       21.800

     32.250

3445

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

       13.450

       27.300

     40.350

3446

23.0161.1569

Định lượng Troponin I [Máu]

       44.600

       76.500

   120.000

3447

23.0205.1598

Định lượng Urê (niệu)

         8.900

       16.400

     25.000

3448

23.0205.1598

Định lượng Urê (niệu)

         8.900

       16.400

     25.000

3449

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

       10.750

       21.800

     32.250

3450

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

       19.550

       40.200

     58.650

3451

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

       19.550

       40.200

     58.650

3452

18.0345.0066

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)

      654.000

   1.322.000

 1.962.000

3453

18.0346.0065

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

   1.105.000

   2.227.000

 3.315.000

3454

18.0296.0066

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)

      654.000

   1.322.000

 1.962.000

3455

18.0297.0065

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

   1.105.000

   2.227.000

 3.315.000

3456

18.0315.0065

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)

   1.105.000

   2.227.000

 3.315.000

3457

18.0302.0065

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)

   1.105.000

   2.227.000

 3.315.000

3458

18.0343.0066

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)

      654.000

   1.322.000

 1.962.000

3459

03.1835.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser

      123.500

      259.000

   370.500

3460

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

      123.500

      259.000

   370.500

3461

03.1838.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser

      123.500

      259.000

   370.500

3462

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

      123.500

      259.000

   370.500

3463

03.1839.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser

      123.500

      259.000

   370.500

3464

03.1836.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

      123.500

      259.000

   370.500

3465

11.0099.0237

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ

       17.600

       37.300

     52.800

3466

03.1853.1011

Điều trị tủy lại

      477.000

      966.000

 1.431.000

3467

18.0344.0065

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

   1.105.000

   2.227.000

 3.315.000

3468

14.0238.0028

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

       34.600

       68.300

   100.000

3469

14.0238.0029

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

       72.800

      100.000

   170.000

3470

14.0239.0028

Chụp lỗ thị giác

       34.600

       68.300

   100.000

3471

14.0239.0029

Chụp lỗ thị giác

       72.800

      100.000

   170.000

3472

18.0072.0028

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]

       34.600

       68.300

   100.000

3473

18.0072.0029

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]

       72.800

      100.000

   170.000

3474

18.0125.0028

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3475

18.0089.0028

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

       34.600

       68.300

   100.000

3476

18.0089.0029

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

       72.800

      100.000

   170.000

3477

03.1846.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

      211.000

      434.000

   633.000

3478

03.1846.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

      462.500

      949.000

 1.387.500

3479

16.0053.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

      282.500

      589.000

   847.500

3480

03.1849.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

      397.500

      819.000

 1.192.500

3481

03.1849.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

      211.000

      434.000

   633.000

3482

18.0087.0028

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

       34.600

       68.300

   100.000

3483

18.0087.0029

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

       72.800

      100.000

   170.000

3484

18.0088.0030

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

       88.000

      125.000

   210.000

3485

18.0086.0028

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3486

18.0086.0029

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3487

18.0096.0028

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3488

18.0096.0029

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3489

18.0090.0028

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

       34.600

       68.300

   100.000

3490

18.0090.0029

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

       72.800

      100.000

   170.000

3491

22.0283.1269

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)

       19.550

       40.200

     58.650

3492

22.0285.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

       16.900

       23.700

     40.000

3493

22.0290.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

       43.300

       89.000

   129.900

3494

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

       19.550

       40.200

     58.650

3495

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

       16.900

       23.700

     40.000

3496

01.0286.1531

Đo các chất khí trong máu

      107.500

      218.000

   322.500

3497

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

       74.000

      133.000

   200.000

3498

14.0276.0752

Đo độ lồi

       54.800

       59.600

   109.600

3499

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

         9.800

       19.500

     29.000

3500

18.0091.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

       34.600

       68.300

   100.000

3501

18.0092.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

       72.800

      100.000

   170.000

3502

18.0095.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

       34.600

       68.300

   100.000

3503

18.0094.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

       34.600

       68.300

   100.000

3504

18.0094.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

       72.800

      100.000

   170.000

3505

18.0093.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3506

18.0093.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3507

18.0091.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3508

18.0091.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3509

03.1850.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

      282.500

      589.000

   847.500

3510

03.1850.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

      397.500

      819.000

 1.192.500

3511

03.1850.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

      211.000

      434.000

   633.000

3512

03.1850.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

      462.500

      949.000

 1.387.500

3513

03.1858.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

      282.500

      589.000

   847.500

3514

03.1858.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

      397.500

      819.000

 1.192.500

3515

18.0132.0036

Chụp Xquang đại tràng

      132.000

      279.000

   396.000

3516

18.0123.0028

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

       34.600

       68.300

   100.000

3517

18.0135.0025

Chụp Xquang đường dò

      201.000

      421.000

   603.000

3518

18.0074.0028

Chụp Xquang hàm chếch một bên

       34.600

       68.300

   100.000

3519

18.0073.0028

Chụp Xquang Hirtz

       34.600

       68.300

   100.000

3520

18.0076.0028

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3521

18.0071.0028

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3522

18.0071.0029

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3523

18.0097.0030

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

       88.000

      125.000

   210.000

3524

18.0112.0028

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

       34.600

       68.300

   100.000

3525

03.1849.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

      462.500

      949.000

 1.387.500

3526

11.0120.0244

Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne

       26.000

       34.900

     60.000

3527

23.0121.1548

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

      204.000

      414.000

   612.000

3528

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

       10.750

       21.800

     32.250

3529

23.0018.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

       45.800

       92.900

   137.400

3530

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

       10.750

       21.800

     32.250

3531

23.0175.1576

Định lượng Amylase (niệu)

       18.850

       38.200

     56.550

3532

23.0176.1598

Định lượng Axit Uric (niệu)

         8.900

       16.400

     25.000

3533

23.0176.1598

Định lượng Axit Uric (niệu)

         8.900

       16.400

     25.000

3534

18.0071.0029

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

       72.800

      100.000

   170.000

3535

18.0110.0028

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3536

18.0109.0028

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

       34.600

       68.300

   100.000

3537

18.0105.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

       34.600

       68.300

   100.000

3538

18.0104.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

       34.600

       68.300

   100.000

3539

18.0104.0029

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

       72.800

      100.000

   170.000

3540

18.0080.0028

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

       34.600

       68.300

   100.000

3541

18.0122.0028

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

       34.600

       68.300

   100.000

3542

18.0122.0029

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

       72.800

      100.000

   170.000

3543

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

       44.600

       46.700

     90.000

3544

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

       24.200

       47.600

     70.000

3545

17.0002.0254

Điều trị bằng sóng cực ngắn

       25.100

       37.200

     60.000

3546

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

       25.100

       37.200

     60.000

3547

03.0705.0254

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

       25.100

       37.200

     60.000

3548

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

       58.300

       65.200

   120.000

3549

03.0774.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

       17.600

       37.300

     52.800

3550

17.0004.0232

Điều trị bằng từ trường

       19.200

       39.700

     57.600

3551

03.2031.1066

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

   1.646.000

   3.036.000

 4.590.000

3552

18.0101.0028

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

       34.600

       68.300

   100.000

3553

18.0100.0028

Chụp Xquang khớp vai thẳng

       34.600

       68.300

   100.000

3554

18.0098.0028

Chụp Xquang khung chậu thẳng

       34.600

       68.300

   100.000

3555

18.0068.0028

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3556

18.0068.0029

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3557

18.0069.0028

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

       34.600

       68.300

   100.000

3558

18.0085.0028

Chụp Xquang mỏm trâm

       34.600

       68.300

   100.000

3559

18.0120.0028

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

       34.600

       68.300

   100.000

3560

18.0117.0028

Chụp Xquang ngực thẳng

       34.600

       68.300

   100.000

3561

18.0129.0028

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

       34.600

       68.300

   100.000

3562

03.1858.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

      211.000

      434.000

   633.000

3563

03.1858.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

      462.500

      949.000

 1.387.500

3564

16.0052.1012

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

      282.500

      589.000

   847.500

3565

16.0052.1013

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

      397.500

      819.000

 1.192.500

3566

16.0052.1014

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

      211.000

      434.000

   633.000

3567

16.0052.1015

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

      462.500

      949.000

 1.387.500

3568

18.0129.0029

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

       72.800

      100.000

   170.000

3569

18.0083.0028

Chụp Xquang răng toàn cảnh

       34.600

       68.300

   100.000

3570

18.0131.0035

Chụp Xquang ruột non

      112.000

      239.000

   336.000

3571

18.0078.0028

Chụp Xquang Schuller

       34.600

       68.300

   100.000

3572

18.0067.0028

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3573

18.0067.0029

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3574

18.0070.0028

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

       34.600

       68.300

   100.000

3575

18.0079.0028

Chụp Xquang Stenvers

       34.600

       68.300

   100.000

3576

18.0127.0028

Chụp Xquang tại giường

       34.600

       68.300

   100.000

3577

18.0128.0028

Chụp Xquang tại phòng mổ

       34.600

       68.300

   100.000

3578

18.0124.0034

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

      112.000

      239.000

   336.000

3579

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

       10.750

       21.800

     32.250

3580

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

       10.750

       21.800

     32.250

3581

23.0030.1472

Định lượng Calci ion hoá [Máu]

         8.900

       16.400

     25.000

3582

23.0180.1577

Định lượng Canxi (niệu)

       15.400

       25.000

     40.000

3583

23.0039.1476

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

       43.100

       87.500

   129.300

3584

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (Máu)

       13.450

       27.300

     40.350

3585

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (Máu)

       10.750

       21.800

     32.250

3586

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

         8.900

       16.400

     25.000

3587

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

         8.900

       16.400

     25.000

3588

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (Niệu)

         8.900

       16.400

     25.000

3589

18.0130.0035

Chụp Xquang thực quản dạ dày

      112.000

      239.000

   336.000

3590

18.0118.0030

Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng

       88.000

      125.000

   210.000

3591

18.0102.0028

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3592

18.0102.0029

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3593

18.0108.0028

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

       34.600

       68.300

   100.000

3594

18.0108.0029

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

       72.800

      100.000

   170.000

3595

18.0116.0028

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

       34.600

       68.300

   100.000

3596

18.0116.0029

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

       72.800

      100.000

   170.000

3597

18.0113.0028

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

       34.600

       68.300

   100.000

3598

16.0287.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

   1.536.000

   2.736.000

 4.180.000

3599

03.2058.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

   1.536.000

   2.736.000

 4.180.000

3600

10.0563.0494

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3601

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)

   1.438.000

   2.655.000

 4.000.000

3602

03.1951.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

       83.000

      102.000

   180.000

3603

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

       83.000

      102.000

   180.000

3604

03.1971.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

      123.500

      259.000

   370.500

3605

18.0113.0029

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

       72.800

      100.000

   170.000

3606

18.0114.0028

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3607

18.0114.0029

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3608

18.0106.0028

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3609

18.0106.0029

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3610

18.0103.0028

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3611

18.0103.0029

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3612

18.0075.0028

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

       34.600

       68.300

   100.000

3613

18.0115.0028

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

       34.600

       68.300

   100.000

3614

16.0054.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

      282.500

      589.000

   847.500

3615

16.0054.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

      397.500

      819.000

 1.192.500

3616

16.0054.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

      211.000

      434.000

   633.000

3617

16.0054.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

      462.500

      949.000

 1.387.500

3618

03.1846.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

      282.500

      589.000

   847.500

3619

03.1846.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

      397.500

      819.000

 1.192.500

3620

18.0115.0029

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

       72.800

      100.000

   170.000

3621

18.0107.0028

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

       34.600

       68.300

   100.000

3622

18.0107.0029

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

       72.800

      100.000

   170.000

3623

18.0099.0028

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

       34.600

       68.300

   100.000

3624

18.0111.0028

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3625

18.0111.0029

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3626

18.0117.0028

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3627

18.0111.0029

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

       72.800

      100.000

   170.000

3628

18.0121.0028

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

       34.600

       68.300

   100.000

3629

23.0060.1496

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

       17.700

       32.800

     50.000

3630

22.0014.1242

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

       51.000

      105.000

   153.000

3631

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

         6.950

       14.000

     20.850

3632

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

         6.950

       14.000

     20.850

3633

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

       10.750

       21.800

     32.250

3634

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

       50.500

      102.000

   151.500

3635

23.0112.1506

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

       13.450

       27.300

     40.350

3636

23.0189.1587

Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]

       26.900

       43.700

     70.000

3637

23.0128.1494

Định lượng Phospho (máu)

       10.750

       21.800

     32.250

3638

 

Khám bệnh dịch vu không BHYT

       34.500

       34.500

 

3639

08.1897

Khám YHCT

       34.500

       37.500

 

3640

15.1897

Khám Tai mũi họng

       34.500

       37.500

 

3641

16.1897

Khám Răng hàm mặt

       34.500

       37.500

 

3642

13.1897

Khám Phụ sản

       34.500

       37.500

 

3643

10.1897

Khám Ngoại

       34.500

       37.500

 

3644

14.1897

Khám Mắt

       34.500

       37.500

 

3645

05.1897

Khám Da liễu

       34.500

       37.500

 

3646

02.1897

Khám Nội

       34.500

       37.500

 

3647

03.1897

Khám Nhi

       34.500

       37.500

 

3648

17.1897

Khám Phục hồi chức năng

       34.500

       37.500

 

3649

03.2537.1047

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

   2.927.000

   3.037.000

 4.570.000

3650

03.1677.0792

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

   1.068.000

   1.112.000

 

3651

18.0265.0041

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3652

18.0220.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3653

18.0158.0040

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3654

18.0157.0040

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3655

18.0226.0041

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3656

18.0227.0040

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3657

18.0230.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3658

18.0262.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3659

18.0266.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

 

3660

03.1001.2048

Nội soi tai

       40.000

       40.000

 

3661

01.0208.0004

Siêu âm Doppler xuyên sọ

      222.000

       40.000

 

3662

15.9001.2048

Nội soi Mũi xoang

       40.000

       40.000

 

3663

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

       43.900

       40.000

 

3664

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

       43.900

       49.300

 

3665

03.0041.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

      222.000

      233.000

 

3666

03.0043.0004

Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu

      222.000

      233.000

   333.000

3667

03.0070.0001

Siêu âm màng phổi

       43.900

       49.300

     80.000

3668

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

       43.900

       49.300

     80.000

3669

01.0019.0004

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

      222.000

      233.000

   333.000

3670

01.0020.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

       43.900

       49.300

     80.000

3671

01.0021.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

       43.900

       49.300

 

3672

02.0154.0004

Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

      222.000

      233.000

 

3673

18.0088.0030

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

      122.000

      125.000

   210.000

3674

02.0178.0022

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

      206.000

      221.000

 

3675

18.0131.0017

Chụp Xquang ruột non

      116.000

      119.000

 

3676

18.0133.0019

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

      240.000

      255.000

 

3677

18.0142.0021

Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng

      529.000

      544.000

 

3678

18.0143.0033

Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng

      564.000

      579.000

 

3679

18.0144.0022

Chụp Xquang bàng quang trên xương mu

      206.000

      221.000

 

3680

03.2820.0004

Siêu âm tim tại giường

      222.000

      233.000

 

3681

09.0151.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

      222.000

      233.000

 

3682

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

       43.900

       49.300

     80.000

3683

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

       43.900

       49.300

     80.000

3684

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

       43.900

       49.300

 

3685

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

       43.900

       49.300

     80.000

3686

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

       43.900

       49.300

     80.000

3687

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

       43.900

       49.300

     80.000

3688

18.0008.0001

Siêu âm nhãn cầu

       43.900

       49.300

 

3689

18.0010.0069

Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ

       82.300

       84.800

 

3690

18.0151.0041

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

 

3691

18.0153.0041

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

 

3692

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3693

18.0009.0069

Siêu âm Doppler hốc mắt

       82.300

       84.800

 

3694

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

       43.900

       49.300

     80.000

3695

18.0017.0003

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

      181.000

      186.000

 

3696

18.0157.0040

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3697

18.0158.0040

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3698

18.0159.0041

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3699

18.0161.0040

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3700

18.0195.0040

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3701

18.0258.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3702

18.0193.0040

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3703

18.0161.0040

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3704

18.0196.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3705

18.0225.0041

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3706

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

       43.900

       49.300

     80.000

3707

18.0196.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3708

18.0197.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3709

18.0223.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

      643.000

      643.000

   980.000

3710

18.0224.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3711

18.0140.0020

Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

      539.000

      554.000

 

3712

18.0084.0028

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

       65.400

       68.300

 

3713

18.0225.0041

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3714

18.0226.0041

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3715

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

       43.900

       49.300

     80.000

3716

18.0048.0004

Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ

      222.000

      233.000

   333.000

3717

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

      222.000

      233.000

   333.000

3718

18.0227.0040

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3719

18.0229.0041

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3720

18.0230.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3721

18.0263.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3722

18.0262.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3723

03.0088.1791

Thăm dò chức năng hô hấp

      126.000

      133.000

 

3724

13.0023.2023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

       55.000

       55.000

 giá TT+50.000

3725

18.0264.0040

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3726

18.0265.0041

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3727

18.0266.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

 

3728

18.0267.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

 

3729

18.0093.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

       56.200

       59.200

 

3730

18.0097.0030

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

      122.000

      125.000

   210.000

3731

18.0083.0028

Chụp Xquang răng toàn cảnh

       65.400

       68.300

   100.000

3732

18.0127.0028

Chụp Xquang tại giường

       65.400

       68.300

   100.000

3733

18.0128.0028

Chụp Xquang tại phòng mổ

       65.400

       68.300

   100.000

3734

18.0130.0017

Chụp Xquang thực quản dạ dày

      116.000

      119.000

 

3735

21.0014.1778

Điện tim thường

       32.800

       35.400

 

3736

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

      126.000

      133.000

   200.000

3737

02.0020.1816

Đo đa ký hô hấp

   1.950.000

   1.997.000

 

3738

01.0203.1775

Ghi điện cơ cấp cứu

      128.000

      131.000

 

3739

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

       32.800

       35.400

     50.000

3740

18.0260.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3741

18.0259.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3742

18.0192.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3743

18.0191.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3744

18.0219.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3745

18.0156.0041

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3746

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

       40.000

      108.000

   180.000

3747

02.0256.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

      189.000

      198.000

 

3748

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

       43.900

       49.300

     80.000

3749

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

       43.900

       49.300

     80.000

3750

18.0021.0069

Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng

       82.300

       84.800

 

3751

18.0024.0004

Siêu âm Doppler động mạch thận

      222.000

      233.000

   333.000

3752

18.0037.0004

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

      222.000

      233.000

   333.000

3753

18.0022.0069

Siêu âm Doppler gan lách

       82.300

       84.800

 

3754

02.0112.0004

Siêu âm Doppler mạch máu

      222.000

      233.000

   333.000

3755

02.0316.0004

Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

      222.000

      233.000

   333.000

3756

02.0294.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

      305.000

      322.000

   457.500

3757

18.0026.0069

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

       82.300

       84.800

 

3758

02.0113.0004

Siêu âm Doppler tim

      222.000

      233.000

   333.000

3759

18.0052.0004

Siêu âm Doppler tim, van tim

      222.000

      233.000

   333.000

3760

18.0058.0069

Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

       82.300

       84.800

 

3761

18.0025.0069

Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

       82.300

       84.800

 

3762

18.0033.0004

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

      222.000

      233.000

 

3763

18.0032.0069

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

       82.300

       84.800

 

3764

18.0055.0069

Siêu âm Doppler tuyến vú

       82.300

       84.800

 

3765

02.0305.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

      244.000

      255.000

   366.000

3766

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

       43.900

       49.300

     80.000

3767

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

       43.900

       49.300

     80.000

3768

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

       43.900

       49.300

     80.000

3769

18.0006.0001

Siêu âm hốc mắt

       43.900

       49.300

 

3770

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

       43.900

       49.300

     80.000

3771

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

       43.900

       49.300

 

3772

18.0008.0001

Siêu âm nhãn cầu

       43.900

       49.300

 

3773

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

       43.900

       49.300

     80.000

3774

02.0315.0004

Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan

      222.000

      233.000

 

3775

18.0703.0001

Siêu âm tại giường

       43.900

       49.300

 

3776

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

       43.900

       49.300

     80.000

3777

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

       43.900

       49.300

     80.000

3778

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

       43.900

       49.300

     80.000

3779

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

       43.900

       49.300

     80.000

3780

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

       43.900

       49.300

     80.000

3781

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

      181.000

      186.000

 

3782

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

       43.900

       49.300

     80.000

3783

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

       43.900

       49.300

     80.000

3784

18.0010.0069

Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ

       82.300

       84.800

 

3785

18.0007.0001

Siêu âm qua thóp

       43.900

       49.300

     80.000

3786

03.4248.0004

Siêu âm tim Doppler

      222.000

      233.000

 

3787

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

       43.900

       49.300

     80.000

3788

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

       43.900

       49.300

     80.000

3789

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

       43.900

       49.300

     80.000

3790

18.0159.0041

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3791

18.0197.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3792

18.0229.0041

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3793

02.0116.0007

Siêu âm tim 4D

      457.000

      468.000

 

3794

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3795

18.0267.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

 

3796

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng

       40.000

       40.000

 

3797

03.1002.2048

Nội soi mũi

       40.000

       40.000

 

3798

18.0195.0040

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3799

18.0223.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3800

18.0224.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3801

18.0263.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3802

18.0264.0040

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3803

03.1003.2048

Nội soi họng

       40.000

       40.000

 

3804

18.0220.0040

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3805

18.0256.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3806

18.0255.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3807

18.0257.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3808

18.0222.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3809

18.0155.0040

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3810

18.0151.0041

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

 

3811

18.0160.0041

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3812

18.0150.0041

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3813

18.0149.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

      522.000

      532.000

   782.000

3814

18.0125.0012

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

       56.200

       59.200

 

3815

20.0070.0500

Nội soi đại tràng-lấy dị vật

   1.696.000

   1.713.000

 

3816

14.0267.0750

Đo độ dày giác mạc

       33.000

      138.000

 

3817

21.0092.0755

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)

       25.900

       28.000

     50.000

3818

18.0110.0028

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3819

18.0112.0029

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

       97.200

      100.000

 

3820

18.0093.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3821

18.0104.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

       65.400

       68.300

   100.000

3822

18.0102.0028

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3823

18.0125.0029

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

       97.200

      100.000

 

3824

18.0632.0165

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

      597.000

      620.000

 

3825

18.0093.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

       97.200

      100.000

   170.000

3826

18.0082.0028

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

       65.400

       68.300

 

3827

21.0076.0752

Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel

       54.800

       59.600

   109.600

3828

18.0106.0029

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

       97.200

      100.000

   170.000

3829

18.0105.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

       65.400

       68.300

   100.000

3830

18.0073.0028

Chụp Xquang Hirtz

       65.400

       68.300

   100.000

3831

18.0621.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

      151.000

      158.000

 

3832

14.0254.0757

Đo thị trường chu biên

       28.800

       29.600

 

3833

18.0111.0028

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3834

18.0116.0028

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

       65.400

       68.300

   100.000

3835

18.0072.0029

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]

       97.200

      100.000

   170.000

3836

18.0100.0029

Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]

       97.200

      100.000

 

3837

21.0008.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

      201.000

      214.000

 

3838

18.0622.0085

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

      221.000

      228.000

 

3839

14.0252.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

      107.000

      115.000

 

3840

14.0276.0752

Đo độ lồi

       54.800

       59.600

   109.600

3841

18.0094.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

       97.200

      100.000

   170.000

3842

18.0095.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

       65.400

       68.300

   100.000

3843

18.0087.0029

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

       97.200

      100.000

   170.000

3844

18.0076.0028

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3845

18.0070.0028

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

       65.400

       68.300

   100.000

3846

14.0265.0751

Đo thị giác 2 mắt

       63.800

       68.600

 

3847

21.0088.0751

Xác định sơ đồ song thị

       63.800

       68.600

 

3848

18.0607.0169

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

 10.020.000

   1.025.000

 

3849

18.0086.0029

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

       97.200

      100.000

   170.000

3850

18.0603.0169

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

   1.002.000

   1.025.000

 

3851

18.0080.0028

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

       65.400

       68.300

   100.000

3852

21.0007.1798

Holter huyết áp

      198.000

      204.000

 

3853

18.0605.0170

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

      828.000

      847.000

 

3854

18.0609.0170

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

      828.000

      847.000

 

3855

18.0115.0028

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

       65.400

       68.300

   100.000

3856

18.0098.0028

Chụp Xquang khung chậu thẳng

       65.400

       68.300

   100.000

3857

18.0626.0608

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

      722.000

      760.000

 

3858

18.0633.0165

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

      597.000

      620.000

 

3859

14.0240.0845

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

       59.500

       63.200

   119.000

3860

18.0610.0090

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

      151.000

      158.000

 

3861

18.0619.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

      151.000

      158.000

 

3862

14.0268.0752

Đo đường kính giác mạc

       54.800

       59.600

   109.600

3863

21.0090.0752

Đo đường kính giác mạc

       54.800

       59.600

 

3864

14.0257.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

       29.900

       31.200

 

3865

18.0113.0029

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

       97.200

      100.000

   170.000

3866

21.0083.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

       29.900

       31.200

     58.800

3867

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

         9.900

       10.900

     19.800

3868

21.0084.0754

Đo khúc xạ máy

         9.900

       10.900

 

3869

14.0250.0852

Test thử cảm giác giác mạc

       39.600

       42.100

 

3870

21.0077.0852

Test thử cảm giác giác mạc

       39.600

       42.100

 

3871

21.0080.0757

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

       28.800

       29.600

 

3872

18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

      632.000

      643.000

   980.000

3873

18.0099.0028

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

       65.400

       68.300

   100.000

3874

18.0611.0170

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

      828.000

      847.000

 

3875

18.0613.0177

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm

      609.000

      628.000

 

3876

18.0620.0087

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

      152.000

      159.000

 

3877

14.0273.0747

Điện võng mạc

       94.000

      100.000

 

3878

14.0224.0751

Đo thị giác tương phản

       63.800

       68.600

 

3879

03.1063.0500

Nội soi đại tràng-lấy dị vật

   1.696.000

   1.713.000

 

3880

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

      189.000

      198.000

   320.000

3881

18.0606.0169

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm

   1.002.000

   1.025.000

 

3882

21.0082.0843

Đo sắc giác

       65.900

       71.300

 

3883

21.0085.0753

Đo khúc xạ giác mạc Javal

       36.200

       38.300

 

3884

21.0087.0751

Đo độ lác

       36.800

       68.600

 

3885

14.0263.0751

Xác định sơ đồ song thị

       63.800

       68.600

 

3886

14.0264.0751

Đo biên độ điều tiết

       63.800

       68.600

 

3887

18.0125.0028

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3888

18.0122.0028

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

       65.400

       68.300

   100.000

3889

18.0118.0030

Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng

      122.000

      125.000

   210.000

3890

18.0116.0029

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

       97.200

      100.000

   170.000

3891

14.0255.0755

Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

       25.900

       28.000

 

3892

18.0123.0028

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

       65.400

       68.300

   100.000

3893

18.0121.0028

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3894

18.0121.0029

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

       97.200

      100.000

   170.000

3895

18.0119.0028

Chụp Xquang ngực thẳng

       65.400

       68.300

 

3896

18.0117.0028

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3897

18.0117.0029

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

       97.200

      100.000

 

3898

18.0114.0028

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3899

18.0115.0029

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

       97.200

      100.000

   170.000

3900

18.0114.0029

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

       97.200

      100.000

   170.000

3901

18.0111.0029

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

       97.200

      100.000

   170.000

3902

18.0103.0028

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3903

18.0103.0029

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

       97.200

      100.000

   170.000

3904

18.0102.0029

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

       97.200

      100.000

   170.000

3905

18.0101.0028

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

       65.400

       68.300

   100.000

3906

18.0092.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

       65.400

       68.300

 

3907

18.0113.0028

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

       65.400

       68.300

   100.000

3908

18.0112.0028

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

       65.400

       68.300

   100.000

3909

18.0109.0028

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

       65.400

       68.300

   100.000

3910

18.0108.0029

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

       97.200

      100.000

   170.000

3911

18.0107.0028

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

       65.400

       68.300

   100.000

3912

18.0106.0028

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3913

18.0100.0028

Chụp Xquang khớp vai thẳng

       65.400

       68.300

   100.000

3914

18.0096.0028

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3915

18.0104.0029

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

       97.200

      100.000

   170.000

3916

18.0092.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

       97.200

      100.000

   170.000

3917

18.0091.0029

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

       97.200

      100.000

   170.000

3918

18.0090.0028

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

       65.400

       68.300

   100.000

3919

18.0089.0028

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

       65.400

       68.300

   100.000

3920

18.0089.0029

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

       97.200

      100.000

   170.000

3921

18.0075.0028

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

       65.400

       68.300

   100.000

3922

18.0074.0028

Chụp Xquang hàm chếch một bên

       65.400

       68.300

   100.000

3923

21.0012.1798

Holter điện tâm đồ

      198.000

      204.000

 

3924

21.0079.0801

Nghiệm pháp phát hiện glocom

      107.000

      115.000

 

3925

18.0096.0029

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

       97.200

      100.000

   170.000

3926

18.0094.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

       65.400

       68.300

   100.000

3927

18.0091.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3928

18.0090.0029

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

       97.200

      100.000

   170.000

3929

18.0087.0028

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

       65.400

       68.300

   100.000

3930

18.0085.0028

Chụp Xquang mỏm trâm

       65.400

       68.300

   100.000

3931

18.0108.0028

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

       65.400

       68.300

   100.000

3932

18.0072.0028

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]

       65.400

       68.300

   100.000

3933

18.0071.0028

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3934

18.0071.0029

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

       97.200

      100.000

   170.000

3935

18.0067.0028

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3936

18.0119.0029

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

       97.200

      100.000

 

3937

18.0129.0028

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

       65.400

       68.300

   100.000

3938

18.0107.0029

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

       97.200

      100.000

   170.000

3939

18.0079.0028

Chụp Xquang Stenvers

       65.400

       68.300

   100.000

3940

18.0078.0028

Chụp Xquang Schuller

       65.400

       68.300

   100.000

3941

18.0077.0028

Chụp Xquang Chausse III

       65.400

       68.300

 

3942

18.0069.0028

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

       65.400

       68.300

   100.000

3943

18.0068.0028

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3944

18.0068.0029

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

       97.200

      100.000

   170.000

3945

21.0018.0308

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

      172.000

      179.000

 

3946

18.0129.0029

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

       97.200

      100.000

   170.000

3947

18.0086.0028

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

       65.400

       68.300

   100.000

3948

18.0122.0029

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

       97.200

      100.000

   170.000

3949

18.0120.0028

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

       65.400

       68.300

   100.000

3950

18.0067.0029

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

       97.200

      100.000

   170.000

3951

15.0240.0905

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

      362.000

      378.000

 

3952

15.0235.0926

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

      723.000

      742.000

 

3953

15.0234.0927

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

      223.000

      234.000

 

3954

15.0237.0928

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

      318.000

      329.000

 

3955

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

      294.000

      302.000

 

3956

03.1059.0500

Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật

   1.696.000

   1.713.000

 

3957

18.0026.0069

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

       82.300

       84.800

 

3958

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

      294.000

      302.000

 

3959

02.0310.0506

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

      137.000

      148.000

 

3960

15.0235.0928

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

      318.000

      329.000

 

3961

19.0192.0070

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

       82.300

      144.000

 

3962

21.0102.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

      141.000

      144.000

 

3963

21.0101.0069

Đo mật độ xương [Bằng phương pháp siêu âm]

       21.400

       21.400

 

3964

23.0228.1483

Định lượng CRP

       53.800

       54.600

 

3965

22.0268.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

       28.800

       29.600

 

3966

22.0274.1326

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

       74.800

       76.900

 

3967

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

       20.700

       21.200

 

3968

24.0108.1720

Virus test nhanh

       78.000

      246.000

 

3969

23.0142.1557

Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]

       37.700

       38.200

 

3970

22.0268.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

       29.600

       29.600

 

3971

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

       40.400

       41.500

     60.600

3972

23.0159.1569

Định lượng Troponin T [Máu]

       75.400

       76.500

 

3973

22.0274.1326

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

       76.900

       76.900

 

3974

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

       21.200

       21.200

 

3975

23.0160.1569

Định lượng Troponin Ths [Máu]

       75.400

       76.500

 

3976

23.0130.1549

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

      398.000

      404.000

 

3977

23.0161.1569

Định lượng Troponin I [Máu]

       75.400

       76.500

   120.000

3978

24.0175.1663

HIV khẳng định (*)

      175.000

      184.000

 

3979

22.0013.1242

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

      102.000

      105.000

 

3980

0

Methamphetamine

       43.100

       43.100

 

3981

24.0099.1708

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

       38.200

       39.500

 

3982

23.0024.1464

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

       86.200

       87.500

 

3983

23.0228.1483

Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính

       23.600

       54.600

 

3984

23.0018.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

       91.600

       92.900

   137.400

3985

0

Amphetamin (định tính)

       43.100

       43.100

 

3986

0

Marijuana định tính

       43.100

       43.100

 

3987

23.0228.1483

Định lượng CRP

       53.800

       54.600

 

3988

21.0120.1801

Beta - HCG

       86.200

      162.000

 

3989

21.0120.1801

Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)

      182.000

      162.000

 

3990

0

Opiate định tính

       43.100

       43.100

 

3991

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

       16.100

       16.400

     25.000

3992

22.0008.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

       40.400

       41.500

 

3993

0

Troponin T/I

       75.400

       75.400

 

3994

22.0015.1308

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

       28.800

       29.600

 

3995

23.0159.1569

Troponin T/I

       75.400

       76.500

 

3996

23.0104.1532

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

       96.900

       98.400

 

3997

23.0028.1466

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

      581.000

      590.000

 

3998

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

       26.900

       27.300

     40.350

3999

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

       26.900

       27.300

     40.350

4000

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

       26.900

       27.300

 

4001

23.0029.1473

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

       12.900

       13.000

 

4002

23.0128.1494

Định lượng Phospho (máu)

       21.500

       21.800

     32.250

4003

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

       29.000

       29.500

     50.000

4004

01.0286.1531

Đo các chất khí trong máu

      215.000

      218.000

   322.500

4005

24.0004.1716

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

      297.000

      307.000

 

4006

23.0143.1503

Định lượng Sắt [Máu]

       32.300

       32.800

 

4007

22.0160.1345

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

       17.300

       17.800

 

4008

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

       26.900

       27.300

 

4009

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

       36.900

       37.900

 

4010

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

       23.100

       23.700

 

4011

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

       12.600

       13.000

 

4012

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

       12.600

       13.000

 

4013

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

       31.100

       32.000

 

4014

22.0283.1269

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)

       39.100

       40.200

     58.650

4015

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

       46.200

       47.500

     69.300

4016

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

       59.200

       60.100

 

4017

23.0060.1496

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

       32.300

       32.800

     50.000

4018

23.0060.1496

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

       32.300

       32.800

     50.000

4019

23.0104.1532

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

       96.900

       98.400

 

4020

23.0069.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

       64.600

       65.600

 

4021

23.0068.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

       64.600

       65.600

 

4022

22.9000.1349

Thời gian máu đông

       12.600

       13.000

 

4023

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

      156.000

      161.000

 

4024

24.0018.1611

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

       65.600

       67.800

 

4025

22.0285.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

       23.100

       23.700

     40.000

4026

22.0286.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

       20.700

       21.200

 

4027

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

       68.000

       70.300

 

4028

22.0015.1308

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

       28.800

       29.600

 

4029

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

       63.500

       65.300

     95.250

4030

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

       15.200

       15.500

 

4031

24.0003.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

      238.000

      246.000

 

4032

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

       64.600

       65.600

 

4033

23.0148.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

       64.600

       65.600

 

4034

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

      101.000

      102.000

   151.500

4035

24.0094.1623

Streptococcus pyogenes ASO

       41.700

       43.100

 

4036

23.0175.1576

Định lượng Amylase (niệu)

       37.700

       38.200

     56.550

4037

24.0093.1703

Salmonella Widal

      178.000

      184.000

 

4038

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

       53.600

       55.400

 

4039

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

       53.600

       55.400

 

4040

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

       53.600

       55.400

     90.000

4041

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

      130.000

      135.000

   195.000

4042

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

       21.500

       21.800

     32.250

4043

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

       21.500

       21.800

     32.250

4044

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

       21.500

       21.800

     32.250

4045

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

       21.500

       21.800

     32.250

4046

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

       21.500

       21.800

     32.250

4047

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

       21.500

       21.800

     32.250

4048

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

       21.500

       21.800

     32.250

4049

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

       21.500

       21.800

     32.250

4050

23.0044.1478

Định lượng CK-MB mass [Máu]

       37.700

       38.200

 

4051

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

       21.500

       21.800

     32.250

4052

23.0111.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

       26.900

       27.300

 

4053

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

       21.500

       21.800

     32.250

4054

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

       19.200

       19.500

     29.000

4055

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

       21.500

       21.800

 

4056

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

       21.500

       21.800

     32.250

4057

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

       27.400

       27.800

     41.100

4058

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

      130.000

      135.000

   195.000

4059

24.0006.1723

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

      196.000

      202.000

 

4060

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

      130.000

      135.000

   195.000

4061

 

Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý

      630.000

      630.000

 

4062

23.0063.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

       80.800

       82.000

 

4063

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh (FaStep)

       55.400

       55.400

     90.000

4064

24.0136.1651

HBV đo tải lượng Real-time PCR

      664.000

      678.000

 

4065

24.0151.1654

HCV đo tải lượng Real-time PCR

      824.000

      838.000

 

4066

23.0189.1587

Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]

       43.100

       43.700

     70.000

4067

 

Xét nghiệm hòa hợp (cross-Match) trong phát máu (phản ứng chéo)

       30.000

       30.000

 

4068

24.0108.1720.SC2

Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh

       11.200

       11.200

 

4069

23.0046.1480

Định lượng Cortisol (máu)

       91.600

       92.900

 

4070

37.15HD.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

      160.000

      182.700

 +150,000

4071

37.15HD.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

      325.000

      359.200

 +150,000

4072

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao

      325.000

      359.200

 +150,000

4073

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao

      325.000

      359.200

 +150,000

4074

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao

      325.000

      359.200

 +150,000

4075

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

      325.000

      359.200

 +150,000

4076

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi Sức Cấp Cứu

      325.000

      359.200

 +150,000

4077

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

      325.000

      359.200

 +150,000

4078

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

      325.000

      359.200

 +150,000

4079

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

      325.000

      359.200

 +150,000

4080

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

      325.000

      359.200

 +150,000

4081

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi

      325.000

      359.200

 +150,000

4082

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi

      325.000

      359.200

 +150,000

4083

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tim Mạch

      325.000

      359.200

 +150,000

4084

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tim Mạch

      325.000

      359.200

 +150,000

4085

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp

      325.000

      359.200

 +150,000

4086

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp

      325.000

      359.200

 +150,000

4087

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

      325.000

      359.200

 +150,000

4088

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

      325.000

      359.200

 +150,000

4089

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ Sản

      325.000

      359.200

 +150,000

4090

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ Sản

      325.000

      359.200

 +150,000

4091

37.15HD.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

      325.000

      359.200

 +150,000

4092

37.15HD.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

      325.000

      359.200

 +150,000

4093

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

      325.000

      359.200

 +150,000

4094

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

      325.000

      359.200

 +150,000

4095

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng

      325.000

      359.200

 +150,000

4096

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng

      325.000

      359.200

 +150,000

4097

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

      325.000

      359.200

 +150,000

4098

37.15H2.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

      325.000

      359.200

 +150,000

4099

37.15H2.1903

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực

      602.000

      673.900

 +150,000

4100

37.15HD.1903

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực.

      602.000

      673.900

 +150,000

4101

37.15HD.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

      256.300

      287.500

 +150,000

4102

37.15HD.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

      256.300

      287.500

 +150,000

4103

37.15HD.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

      256.300

      287.500

 +150,000

4104

37.15HD.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

      256.300

      287.500

 +150,000

4105

37.15HD.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

      256.300

      287.500

 +150,000

4106

37.15HD.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

      256.300

      287.500

 +150,000

4107

37.15HD.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

      256.300

      287.500

 +150,000

4108

37.15HD.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

      256.300

      287.500

 +150,000

4109

37.15HD.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

      256.300

      287.500

 +150,000

4110

37.15HD.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

      223.800

      252.100

 +150,000

4111

37.15HD.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

      223.800

      252.100

 +150,000

4112

37.15HD.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

      223.800

      252.100

 +150,000

4113

37.15HD.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

      223.800

      252.100

 +150,000

4114

37.15HD.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

      223.800

      252.100

 +150,000

4115

37.15HD.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

      223.800

      252.100

 +150,000

4116

37.15HD.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

      223.800

      252.100

 +150,000

4117

37.15HD.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

      223.800

      252.100

 +150,000

4118

37.15HD.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

      223.800

      252.100

 +150,000

4119

37.15HD.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

      223.800

      252.100

 +150,000

4120

37.15HD.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

      199.200

      224.700

 +150,000

4121

37.15HD.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

      199.200

      224.700

 +150,000

4122

37.15HD.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

      199.200

      224.700

 +150,000

4123

37.15HD.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

      199.200

      224.700

 +150,000

4124

37.15HD.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

      199.200

      224.700

 +150,000

4125

37.15HD.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

      199.200

      224.700

 +150,000

4126

37.15HD.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

      199.200

      224.700

 +150,000

4127

37.15HD.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

      199.200

      224.700

 +150,000

4128

37.15HD.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

      199.200

      224.700

 +150,000

4129

37.15HD.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

      199.200

      224.700

 +150,000

4130

37.15HD.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

      170.800

      192.100

 +150,000

4131

37.15HD.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

      170.800

      192.100

 +150,000

4132

37.15HD.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

      170.800

      192.100

 +150,000

4133

37.15HD.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

      170.800

      192.100

 +150,000

4134

37.15HD.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

      170.800

      192.100

 +150,000

4135

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao

      187.100

      212.600

 +150,000

4136

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao

      187.100

      212.600

 +150,000

4137

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao

      187.100

      212.600

 +150,000

4138

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao

      187.100

      212.600

 +150,000

4139

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

      187.100

      212.600

 +150,000

4140

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

      187.100

      212.600

 +150,000

4141

37.15HD.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

      160.000

      182.700

 +150,000

4142

37.15HD.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

      160.000

      182.700

 +150,000

4143

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

      160.000

      182.700

 +150,000

4144

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

      160.000

      182.700

 +150,000

4145

37.15HD.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

      160.000

      182.700

 +150,000

4146

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

      160.000

      182.700

 +150,000

4147

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

      160.000

      182.700

 +150,000

4148

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

      160.000

      182.700

 +150,000

4149

37.15HD.1923

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

      130.600

      147.600

 +150,000

4150

37.15HD.1923

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

      130.600

      147.600

 +150,000

4151

37.15HD.1923

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

      130.600

      147.600

 +150,000

4152

37.15HD.1923

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

      130.600

      147.600

 +150,000

4153

 

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

       39.180

       49.200

 +150,000

4154

 

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

       48.000

      182.700

 +150,000

4155

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa điều trị Covid-19

      187.100

      212.600

 +150,000

4156

37.15HD.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

      170.800

      192.100

 +150,000

4157

37.15HD.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

      170.800

      192.100

 +150,000

4158

37.15HD.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

      170.800

      192.100

 +150,000

4159

37.15HD.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

      170.800

      192.100

 +150,000

4160

37.15HD.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức

      170.800

      192.100

 +150,000

4161

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

      187.100

      212.600

 +150,000

4162

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch

      187.100

      212.600

 +150,000

4163

37.15H2.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

      187.100

      212.600

 +150,000

4164

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

      160.000

      182.700

 +150,000

4165

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

      160.000

      182.700

 +150,000

4166

37.15HD.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

      160.000

      182.700

 +150,000

4167

37.15H2.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

      160.000

      182.700

 +150,000

4168

37.15HD.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

      256.300

      287.500

 +150,000

4169

37.15HD.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

      199.200

      224.700

 +150,000

4170

37.15HD.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

      160.000

      182.700

 +150,000

4171

37.15HD.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt

      256.300

      287.500

 +150,000

4172

37.15HD.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

      223.800

      252.100

 +150,000

4173

37.15HD.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

      199.200

      224.700

 +150,000

4174

37.15HD.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

      223.800

      252.100

 +150,000

4175

37.15HD.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt

      170.800

      192.100

 +150,000

4176

37.15HD.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

      170.800

      192.100

 +150,000

4177

37.15HD.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

      160.000

      182.700

 +150,000